TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8721 | Lê Đình Ngọc | 008099/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8722 | Lê Thị Hiền | 004303/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8723 | Nguyễn Thị Trang | 001912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | "Xét nghiệm viên Khoa xét nghiệm" |
8724 | Trương Thị Hiếu | 004304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8725 | Trương Thị Thuỷ | 001866/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8726 | Hà Thị Huyền | 001189/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; Xét nghiệm giải phẫu bệnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên, gải phẫu bệnh |
8727 | Hà Thanh Tâm | 008093/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8728 | Trương Thị Thoa | 008100/TH-CCHN | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8729 | Nguyễn Thị Vân | 000113/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8730 | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học -Trưởng khoa Dược |
8731 | Hà Văn Nhuần | 353/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8732 | Bùi Văn Hiếu | 5401/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
8733 | Hà Thị Liền | 5400/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
8734 | Trương Thị Sen | 358/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8735 | Trương Văn Dũng | 354/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8736 | Bùi Đình Tuấn | 355/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8737 | Vũ Thị Vân | 356/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8738 | Vi Văn Thược | 019787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8739 | Bùi Thế Hùng | 019788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8740 | Bùi Văn Chinh | 010917/TH-CCHN | KCB Nội khoa, bệnh Nội tiết; CCCM: Điện tim lâm sàng, Tâm thần | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
8741 | Chu Thị Thiệu | 006895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8742 | Đặng Thị Nghĩa | 006891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8743 | Đỗ Anh Thành | 1127/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8744 | Đỗ Hoàng Thông | 14240/TH-CCHN | KCB Đa khoa, KCB Ngoại khoa CCCM: Phẫu thuật nội soi tổng quát nâng cao | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại chuyên khoa |
8745 | Đỗ Thị Lệ | 006874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8746 | Đỗ Thị Lượng | 006931/TH-CCHN | KCN nội khoa, siêu âm, điện tim, huyết học - truyền máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
8747 | Đỗ Thị Nga | 008455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8748 | Doãn Đình Toán | 006926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, KCB chuyên ngành Nội tiết- Đái tháo đường – Rối loạn chuyển hóa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa hồi sức Cấp cứu |
8749 | Doãn Hữu Tiến | 006883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Khám bệnh |
8750 | Doãn Tất Vinh | 006887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nội |
8751 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | KCB YHCT, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8752 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8753 | Đoàn Văn Thịnh | 006918/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8754 | Dương Đình Châu | 005386/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh YHCT: Phục hồi chức năng; CCCM:Tiêm nội khớp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8755 | Hà Thị Kim Oanh | 006890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8756 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8757 | Hà Thị Quỳnh | 006875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8758 | Hà Trọng Trường | 006871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8759 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8760 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: PHCN - VLTL; Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |