TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9001 | Lê Thị Huyền Trang | 018136/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng điều dưỡng |
9002 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9003 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9004 | Lê Thị Hằng | 019535/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 22/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
9005 | Lê Thị Minh Phượng | 000424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9006 | Nguyễn Khánh Ly | 018437/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9007 | Ngô Thị Nga | 019635/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9008 | Trần Thị Hảo | 001591/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9009 | Nguyễn Thị Quí | 005122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9010 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9011 | Hoàng Thị Hà | 001690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9012 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
9013 | Nguyễn Thị Ngọc | 4803/CCHND-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa Dược |
9014 | Lê Văn Cường | 6287/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ |
9015 | Hà Thị Lý | 012837/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa cận lâm sàng |
9016 | Nguyễn Thị Thảo | 020438/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
9017 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
9018 | Nguyễn Văn Tuấn | 003302/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán;CCĐT Nội soi tiết niệu, vận hành sử dụng máy HIFU, chẩn đoán điều trị ung thư hệ tiêu hóa, Phẫu thuật cấp cứu bụng; phẫu thuật nội soi ổ bụng;đọc phim vi tính cắp lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Giám đốc- Bác sĩ KB-CB ngoại khoa |
9019 | Hoàng Công Hưng | 003249/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, siêu âm, nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não chẩn đoán, siêu âm tim - mạch chẩn đoán; Văn bằng Thạc sĩ Nội;CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Chuyển công tác BV Như Thanh | BVĐK Nông Cống |
9020 | Lê Xuân Đây | 006145/TH-CCHN | khám bệnh,chữa bệnh tai mũi họng, gây mê hồi sức, ngoại khoa; Văn bằng BS CKI Ngoại | Nghỉ hưu từ 01/10/2023 | BVĐK Nông Cống |
9021 | Phạm Thị Hiền | 008871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9022 | Châu Minh Đức | 005730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9023 | Lê Thị Nết | 005747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật mắc điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9024 | Phạm Công Sỹ | 005793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Siêu âm chẩn đoán, Văn bằng Bác sĩ CKI Nội; CCĐT Điều trị, quản lý lao, Điều trị HIV/AIDS; Đo chức năng hô hấp; đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa khám bệnh, Bác sĩ KB-CB nội khoa, siêu âm chuẩn đoán hình ảnh |
9025 | Trịnh Thị Tuyết | 008211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; Văn bằng Bs CKI Nội; CCĐT BS lâm sàng Nội tiết, đái tháo đường, điện tim chẩn đoán điều trị lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB nội khoa, nội tiết, đái tháo đường, điện tim, điều trị lao. |
9026 | Hà Thị Trang | 016568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; CCĐT Dinh dưỡng lâm sàng; Đo chức năng Hô Hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9027 | Lê Thị Hồng | 008874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Đo chức năng hô hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
9028 | Nguyễn Ngọc Duyên | 010921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9029 | Lê Thị Giang | 011114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9030 | Lê Thị Thắm | 006170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Cấp cứu nhi khoa cơ bản | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9031 | Trịnh Thị Hà Trang | 005734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9032 | Đỗ Thuỳ Biên | 005712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9033 | Lê Thị Viễn | 005746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9034 | Ngô Thị Lý | 003394/LS-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9035 | Đoàn Thị Hồng | 005741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9036 | Nguyễn Thị Linh | 006167/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật ghi điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9037 | Trần Thu Hằng | 016613/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Đo chức năng hô hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9038 | Mai Thị Phượng | 018513/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9039 | Nguyễn Thị Nga | 018743/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9040 | Hoàng Thị Cúc | 018844/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |