TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9001 | Nguyễn Thị Dung | 007023/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9002 | Trịnh Thị Minh | 13696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9003 | Lê Thị Thùy Linh | 009542/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9004 | Lê Thị Phương | 001354/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9005 | Đỗ Minh Phương | 018061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9006 | Lưu Hữu Thái | 018031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9007 | Đỗ Quang Minh | 018063/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9008 | Hoàng Thị Huyền | 041952/HCM-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9009 | Nguyễn Thị Chúc | 018062/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9010 | Lê Thị Nguyệt | 018994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9011 | Lê Sỹ Bình | 019247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi |
9012 | Phùng Sỹ Thường | 002982/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản, tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CK II - Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa |
9013 | Lê Văn Tuyên | 002964/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa. Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tiết niệu chuẩn đoán. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Phó Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa; KCB phòng khám ngoại, |
9014 | Lê Quốc Chiến | 002769/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, gây mê hồi sức. Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9015 | Lê Thanh Nghị | 002764/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa. Khám bệnh, chữa bệnh phẩu thuật nội soi tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp - KCB phòng khám ngoại |
9016 | Hà Thị Giang | 002774/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9017 | Phùng Sỹ Tân | 002770/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Ngoại |
9018 | Lê Văn Hội | 002767/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9019 | Hoàng Thị Bình | 002771/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9020 | Lê Thị Quỳnh | 002775/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9021 | Hà Đình Tuân | 002772/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9022 | Nguyễn Thị Nhung | 002963/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9023 | Lê Thị Phương | 007867/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9024 | Vũ Quốc Mão | 13709/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9025 | Đỗ Thị Thu | 13699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9026 | Trịnh Ngọc Minh | 13708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Chuyển Ctac từ 1/10/2024 | BVĐK Thọ Xuân |
9027 | Lê Hữu Bình | 012737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9028 | Trịnh Thị Hương | 018067/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9029 | Phùng Thị Tâm | 018028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9030 | Lê Thị Trang | 018058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9031 | Lê Thị Hương | 15740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9032 | Đỗ Thị Sen | 019004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9033 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 02/5/2024 | BVĐK Thọ Xuân |
9034 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại; KCB phòng khám ngoại |
9035 | Nguyễn Thị Vân | 019006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9036 | Trịnh Minh Phúc | 019003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9037 | Phan Thị Quỳnh Thi | 019572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9038 | Lê Thị Hồng | 002799/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9039 | Mai Thị Tình | 007013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa; PKĐK Xuân Lai |
9040 | Bùi Thị Phượng | 002971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa, khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa; soi đốt cổ tử cung. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Phụ Sản - KCB phòng khám Nội - Sản - Phụ khoa |