TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8801 | Ngô Thị Thanh Bình | 012938/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Viên khoa Sản |
8802 | Ngô thị thùy Dung | 1131/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8803 | Nguyễn Đình Chung | 007384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8804 | Nguyễn Đình Tiến | 15080/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, HSCC; CCCM: CCCM: Nội soi tiêu hóa trên, tiêu hóa dưới, nội soi can thiệp; Đọc Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8805 | Nguyễn Đình Tiến | 14508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8806 | Nguyễn Đức Bình | 017193/TH-CCHN | CN xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KVT xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8807 | Nguyễn Duy Quý | 006884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8808 | Nguyễn Sỹ Hồng | 006924/TH-CCHN | KCB Nội khoa, KCB chuyên khoa Tai – Mũi Họng; CCCM: Điện tim lâm sàng; Khám nội soi Tai Mũi họng; Răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
8809 | Nguyễn Tài Cầu | 006989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8810 | Nguyễn Thành Công | 017268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8811 | Nguyễn Thanh Hải | 008453/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: CK mắt, Nhi, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nhi |
8812 | Nguyễn Thanh Tân | 006905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8813 | Nguyễn Thế Thảo | 001105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh, Điện não, lưu huyết não chẩn đoán,CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS chẩn đoán hình ảnh – TK.Cận lâm sàng |
8814 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS Khoa Hồi sức cấp cứu |
8815 | Nguyễn Thị Bích | 005453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8816 | Nguyễn Thị Chình | 006911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8817 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8818 | Nguyễn Thị Hậu | 016117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại sản |
8819 | Nguyễn Thị Hiền | 006908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8820 | Nguyễn Thị Huê | 008342/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, Vật lý trị liệu, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |
8821 | Nguyễn Thị Huệ | 006907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8822 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt; VLTL-PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8823 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004600/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt -YHCT | Nghỉ hưu từ 01/6/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8824 | Nguyễn Thị Linh | 006865/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8825 | Nguyễn Thị Lý | 1132/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8826 | Nguyễn Thị Mai | 000879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: phụ Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8827 | Nguyễn Thị Năm | 2203/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | P. TK Dược |
8828 | Nguyễn Thị Ngân | 006916/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, KTV phục hồi chức năng – Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8829 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại CK |
8830 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 15079/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, CCCM: điện tim lâm sàng, đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8831 | Nguyễn Thị Thảo | 006990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8832 | Nguyễn Thị Thu | 006910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8833 | Nguyễn Thị Thùy | 5185/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa dược |
8834 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 008107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8835 | Nguyễn Thị Yến | 13962/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT; VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |
8836 | Nguyễn Thị Yến | 13552/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
8837 | Nguyễn Thìn Cường | 006896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TP. Điều dưỡng |
8838 | Nguyễn văn Chung | 000707/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường bằng YHCT, Nội khoa, chọc hút dịch khớp gối và tiêm nội khớp, điện tâm đồ chẩn đoán; CCCM: siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8839 | Nguyễn Văn Dũng | 017650/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: KTV xương bột | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8840 | Nguyễn Văn Minh | 1133/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |