TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8961 | Lê Thị Nga | 008241/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8962 | Nguyễn Thị Dung | 016127/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Bác sỹ điều trị, Bác sỹ GMHS |
8963 | Lê Viết Tâm | 000338/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh chuyên khoa mắt. PTV Phaco | Thứ 7 và CN, Ngày lễ : Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8964 | Trịnh Thị Huệ | 001604/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh chuyên khoa mắt.PTV Phaco | nghỉ từ 01/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
8965 | Ninh Thị Phương | 013236/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8966 | Cao Thị Loan | 5053/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học, KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Trưởng khoa dược - Cận lâm sàng |
8967 | Hoàng Thị Tâm | 15199/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8968 | Lê Thị Linh | 011322/NV-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng trưởng bệnh viện.
Thực hiện nhiệm vụ của điều dưỡng. |
8969 | Lê Văn Thạch | 4356/CCHND-SYT-TH | Trung cấp dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Dược sĩ |
8970 | Lê Thị Vân | 017541/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8971 | Trịnh Ngọc Hiếu | 017539/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8972 | Lê Khánh Huyền | 017489/TH-CCHN | Kỹ thuật viên khúc xạ nhãn khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Kỹ thuật viên khúc xạ nhãn khoa |
8973 | Nguyễn Mạnh Cường | 14410/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8974 | Nguyễn Trọng Luân | 017806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt. PTV Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Trưởng phòng KHTH.
BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8975 | Trịnh Thị Tâm | 018096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,
CC Định hướng CK Mắt | Nghỉ việc từ 05/4/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
8976 | Lê Thị Tuyết | 006294/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8977 | Lâm Thị Huyền | 018330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8978 | Trần Thị Hoài Linh | 018331/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8979 | Nguyễn Thị Thùy | 018792/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8980 | Đỗ Thị Xuân | 14655/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt. PTV Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Trưởng khoa Mắt Tổng Hợp
BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8981 | Hồ Thị Liên | 028712/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8982 | Nguyễn Thị Thắm | 0035336/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8983 | Bùi Thị Huệ | 019449/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8984 | Phùng Sỹ Công | 006281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8985 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt.PTV Phaco | Nghỉ từ 01/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
8986 | Nguyễn Thị Ngọc | 009240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8987 | Trần Thu Hà | 019605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8988 | Lê Đức Sơn | 001615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Chịu trách chuyên môn, Giám đốc kiêm TK Mắt |
8989 | Lê Xuân Tới | 004968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó giám đốc |
8990 | Nguyễn Thị Nguyệt | 001621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng KHTH |
8991 | Nguyễn Thị Hằng | 003590/TH-CCHN | Khám chữa bệnh về mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
8992 | Nguyễn Tiến Sơn | 14926/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
8993 | Trần Ngọc Hải | 001612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa khám bệnh |
8994 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh về mắt | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
8995 | Trần Văn Tiến | 000434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Mắt |
8996 | Nguyễn Thị Phượng | 022723/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa khám bệnh |
8997 | Trịnh Thị Hoàn | 14837/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8998 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 26/6/2023 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
8999 | Trịnh Thị Hương Thơm | 018068/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9000 | Tô Thị Hường | 018123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |