TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8841 | Hà Thị Linh | 017001/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa |
8842 | Lê Thị Hiền | 011929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên đại học |
8843 | Lê Thị Oanh | 015891/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
8844 | Lê Thị Phượng | 011938/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; KTV Gây mê hồi sức |
8845 | Lê Thị Thu Hằng | 019363/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
8846 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019368/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
8847 | Nguyễn Thị Lai | 14522/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CC Chuyên ngành lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
8848 | Quách Thị Luyến | 019362/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT ĐO lưu huyết não | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên đại học; đo lưu huyết não |
8849 | Nguyễn Thị Thủy | 13511/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng chuyên khoa mắt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; điều dưỡng chuyên khoa mắt |
8850 | Trịnh Thị Huệ | 019364/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; định hướng sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
8851 | Nguyễn Thị Thanh | 005780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng tai mũi họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng tai mũi họng |
8852 | Lê Xuân Huy | 012968/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng nha khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV Nha khoa |
8853 | Lê Văn Cường | 019288/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
8854 | Phan Thị Hoa | 017002/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
8855 | Mai Thanh Luyến | 005791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X.Quang | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X.Quang |
8856 | Lê Thị Bình | 2686/TH-CCHND | Dược sỹ cao đẳng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ cao đẳng |
8857 | Hoàng Thị Xuân | 4437/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ đại học; Dược Lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học; Dược Lâm sàng |
8858 | Trương Văn Tuấn | 008848/TH-CCHN | Kỹ thuật viên y học | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên X quang |
8859 | Vi Văn Khuyến | 005771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên X quang |
8860 | Lê Quang Dũng | 011931/TH-CCHN | Xét nghiệm viên, CC | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
8861 | Phạm Thị Phương | 005124/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8862 | Trương Thị Lý | 005794/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8863 | Lương Thu Hà | 019367/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm đại học |
8864 | Nguyễn Văn Anh | 14441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc Từ tháng 4/2024 | BVĐK Như Xuân |
8865 | Lê Thị Loan | 005814/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng; | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT; KCB bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
8866 | Nguyễn Thị Lâm | 016988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT; KCB bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu |
8867 | Đỗ Thị Thủy Chi | 019333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; điện tim lâm sàng; hồi sức tích cực; CCĐT Soi cổ tử cung | 8h/ngày, từ thứ 2 đén thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
8868 | Lê Quý Thủy | 000377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường;chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa,huyết học-truyền máu;đọc điện tim;kỹ thuật siêu âm | Nghỉ công tác từ 01/06/2023 (về hưu) | PKĐK Xuân Bình |
8869 | Vi Văn Thuyết | 016162/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
8870 | Cao Minh Nhàn | 016223/TH-CCHN | Khám chữa bênh Nội khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật của Phòng khám, |
8871 | Lê Thị Thảo | 009921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, khám chữa bệnh lao, hồi sức cấp cứu, siêu âm tổng quát, | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh nội khoa,cơ, xương khớp, siêu âm tổng quát, điện tim |
8872 | Hoàng Thị Thơm | 008201/TH-CCHN
QĐ 447/QĐ-SYT ngày 02/4/2021 | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
8873 | Bùi Văn Phong | 016166/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
8874 | Nguyễn Mạnh Linh | 016163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao, Xquang, điện tim, siêu âm tổng quát | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, điện tim, Xquang |
8875 | Cao Minh Nam | 015592/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát |
8876 | Đỗ Văn Long | 016221/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
8877 | Đinh Thị Nụ | 016482/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
8878 | Nguyễn Thị Duyên | 019013/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa da liễu |
8879 | Trịnh Thanh Hiền | 016167/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Tư vấn và khám sàng lọc tiêm chủng |
8880 | Bùi Văn Sơn | 017699/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |