TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8841 | Phạm Thanh Tùng | 009484/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình; CCCM:Phẫu thuật nội soi ổ bụng cơ bản, Soi và điều trị các tổn thương lành tính cổ tử cung | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Sản khoa |
8842 | Phạm Thị Kim Dung | 018144/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8843 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
8844 | Phạm Thị Thúy | 15030/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa nội |
8845 | Phạm Thị Thuỷ | 006998/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8846 | Phạm Văn Trung | 006901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8847 | Phan Thị Hà | 006894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8848 | Phùng Thị Hằng | 1126/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8849 | Thiều Khắc Sơn | 006922/TH-CCHN | KCB nội khoa, YHCT, cấp cứu Ngoại chấn thương, KCB PHCN - VLTL, CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nội |
8850 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | KCB đa khoa, CCCM: Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa trên | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8851 | Thiều Thị Nga | 006881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8852 | Thiều Thị Thảo | 006899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Truyền nhiễm |
8853 | Thiều Thị Tuyết Lan | 017262/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội |
8854 | Trần Mạnh Dũng | 006902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8855 | Trần Thị Hiệp | 15619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8856 | Trần Thị Thu Nga | 006904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8857 | Trần Tiến Dũng | 009292/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, Tai mũi họng; CCCM: Điện tim lâm sàng, Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8858 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8859 | Trịnh Thị Hạnh | 006892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8860 | Trịnh Thị Phương | 006996/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8861 | Trịnh Thuận An | 3269/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8862 | Võ Tuấn Anh | 013243/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8863 | Vũ Thị Minh Phương | 3604/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Dược |
8864 | Vũ Thị Thùy | 1128/TH-CCHND | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |
8865 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | KCB về mắt | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Ban giám đốc |
8866 | Hoàng Thị Phương | 4484/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ; CCCM: Huyết học - truyền máu; Sinh hóa; Vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8867 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa YHCT - PHCN |
8868 | Nguyễn Tú Anh | 018429/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8869 | Vũ Thị Thủy | 018428/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8870 | Trịnh Duy Khang | 007851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Giấm đốc TTYT( Người chịu trách nhiệm chuyên môn) |
8871 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chuyển Ctac từ 15/5/2024 | PKĐK trung tâm y tế Triệu Sơn |
8872 | Khổng Thế Công | 007178/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8873 | Đỗ Đức Sáng | 000794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Răng - hàm- Mặt | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8874 | Lê Văn Thinh | 007237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm ổ bụng, chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Trưởng phòng khám đa khoa. Khám Lao BHYT |
8875 | Trần Thị Huyền | 008259/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ |
8876 | NguyễnTrung Tiến | 015958/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ Lao - đọc X. quang |
8877 | Hà Văn Thảo | 007236/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8878 | Nguyễn Anh Văn | 008139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ KTV xét nghiệm |
8879 | Lê Thị Thu | 007179/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản khoa, SA chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8880 | Hà Văn Quang | 007171/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |