TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9081 | Nguyễn Trọng Hoan | 006140/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại Khoa -Sản phụ khoa; CCĐT phẫu thuật nội soi ổ bụng căn bản,tư vấn điều trị HIV/AIDS | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa sản, Bác sĩ KB-CB Ngoại khoa - sản phụ khoa |
9082 | Lê Thị Nga | 016265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; CCĐT CSSKSS/KHHGĐ, Siêu âm sản phụ khoa , Soi đốt cổ tử cung | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, sản khoa |
9083 | Lê Thị Thanh Huyền | 017306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9084 | Nguyễn Thị Lộc | 007027/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9085 | Lê Thị Thanh | 005749/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9086 | Lê Thị Lý | 005750/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9087 | Nguyễn Thu Hương | 006153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9088 | Mai Thị Thuỷ | 005748/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT Kỹ thuật chăm sóc sơ sinh thiết yếu, tiêm chủng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9089 | Lê Thị Hằng | 005802/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9090 | Lê Thị Tâm | 011924/THCCHN | Điều dưỡng viên; Văn bằng điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9091 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14195/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9092 | Nguyễn Trọng An | 005711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuât y bó bột | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa sản; kỹ thuật viên bó bột |
9093 | Tào Thị Trang | 019353/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9094 | Trần Văn Thắm | 000593/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, và làm răng hàm giả, Ngoại khoa;Văn bằng CKI ngoại | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa RHM, ngoại khoa |
9095 | Thiệu Khắc Khoa | 012192/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa mắt; Văn bằng BS CKI Mắt; CCĐT Siêu âm mắt; Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa mắt |
9096 | Bùi Văn Bốn | 017725/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9097 | Lê Thi Thức | 008349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9098 | Nguyễn Thị Dung | 011909/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9099 | Nguyễn Văn Tuấn | 005739/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên nha khoa |
9100 | Lê Bích Ngọc | 010916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9101 | Nguyễn Ngọc Tùng | 005742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9102 | Hoàng Thị Nụ | 005744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9103 | Lê Thị Hằng | 005743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9104 | Lê Công Thành | 14363/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9105 | Trần Khánh Linh | 14106/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9106 | Lê Như Ngọc | 011107/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9107 | Đỗ Trọng Thông | 006139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại Khoa; Văn bằng BS CKI ngoại; CCĐT Chẩn đoán, Điều trị, quản lý lao; Sơ cấp cứu và điều trị bỏng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa ngoại, Bác sĩ KB-CB ngoại khoa |
9108 | Nguyễn Đức Anh | 012801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai Mũi Họng; CCĐT Nội soi tiết niệu, tán sỏi ngài cơ thể, phẫu thuật nội soi cơ bản; đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó khoa ngoại, Bác sĩ KB-CB đa khoa, tai mũi họng |
9109 | Nguyễn Anh Tuấn | 14516/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa; CCĐT Ngoại tiêu Hóa, nhãn khoa cơ bản,đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9110 | Ngô Khánh Linh | 019096/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9111 | Nguyễn Văn Dung | 006132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa ngoại |
9112 | Nguyễn Thị Hằng | 15109/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9113 | Hoàng Thị Thuỷ | 005735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9114 | Lê Thị Hiền | 005731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9115 | Nguyễn Thị Xuân | 005745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9116 | Bùi Thị Tuyết | 001133/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9117 | Nguyễn Mai Hùng | 006169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9118 | Ngô Công Tuấn | 011963/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9119 | Lê Huy Phúc | 006154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật xương bột | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9120 | Ngô Công Nghị | 013102/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y.Tiếp dụng cụ | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |