TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9081 | Lê Thị Dung | 5564/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9082 | Lê Thị Hà | 6355/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9083 | Hà Thị Liên | 6387/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9084 | Lê Thị Hồng Vân | 6388/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9085 | Lê Tiến Dương | 6656/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9086 | Đỗ Thị Thảo | 002777/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9087 | Lê Thị Thuỷ | 002946/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9088 | Nguyễn Thị Nguyên | 002944/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9089 | Hà Thị Ngọc | 002948/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9090 | Đỗ Thị Dung | 003524/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9091 | Lê Thị Liên | 002939/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9092 | Hà Thị Anh | 001521/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9093 | Ngô Thị Thắm | 002956/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Trưởng khoa- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9094 | Ngô Thị Giang | 018070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9095 | Lê Ngọc Giang | 018059/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9096 | Trần Thị Huệ | 002952/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9097 | Nguyễn Thùy Dung | 020173/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9098 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 012120/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9099 | Lê Thị Nguyệt | 002833/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Phó Trưởng phòng Điều dưỡng |
9100 | Phạm Thị Thảo | 002776/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9101 | Trịnh Thị Hảo | 002974/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng |
9102 | Đỗ Thị Nguyện | 002752/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9103 | Nguyễn Thị Thuỳ | 002756/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9104 | Nguyễn Thị Lan | 001407/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9105 | Trịnh Thị Thuận | 001226/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9106 | Trương Thị Hằng | 3837/CCHND-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ |
9107 | Hà Đình Độ | 14981/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9108 | Hoàng Thị Hòa | 002797/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9109 | Trịnh Quý Đôn | 002954/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9110 | Trần Thị Yến | 002765/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9111 | Lê Thị Huyền | 001412/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9112 | Trịnh Thanh Hải | 002676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội- Lao | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700 | Giám đốc, Chịu trách nhiệm chuyên môn |
9113 | Ngô Kim Dũng | 005430/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nhi khoa, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Phó giám đốcc, Bác sĩ |
9114 | Phạm Văn Sơn | 005447/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Phó giám đốc, Bác sĩ |
9115 | Bùi Thị Như | 012940/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9116 | Bùi Thị Thanh Thanh | 016899/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9117 | Cao Thị Huệ | 012901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9118 | Đặng Trọng Anh | 018085/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9119 | Đào Duy Tuấn | 005461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9120 | Đỗ Thị Nguyệt | 012902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |