TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8761 | Hoàng Thị Phương | 006997/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
8762 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8763 | Lại Như Hùng | 006870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV X Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8764 | Lê Đình Cao | 006880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Hồi sức cấp cứu |
8765 | Lê Hoàng Yến | 14340/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8766 | Lê Hữu Lộc | 019237/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8767 | Lê Quang San | 006872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nhi |
8768 | Lê Sỹ Luân | 006893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Trưởng khoa Khám bệnh |
8769 | Lê Tế Dũng | 006885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8770 | Lê Tế Thành | 006917/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8771 | Lê Thị Duyên | 13543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8772 | Lê Thị Hà | 006867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Cận lâm sàng |
8773 | Lê Thị Hạnh | 009485/TH-CCHN | KCB Nội khoa, điện tim lâm sàng; CCCM: Đọc Lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Truyền nhiễm |
8774 | Lê Thị Hiền | 002535/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa, soi cổ tử cung; KCB sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa sản |
8775 | Lê Thị Huệ | 006898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8776 | Lê Thị Huyền | 008106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng Ngoại chuyên khoa |
8777 | Lê Thị Liên | 011529/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8778 | Lê Thị Ngọc | 020650/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8779 | Lê Thị Oanh | 00678/BD-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCĐT: VLTL-PHCN; Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8780 | Lê Thị Tâm | 019236/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8781 | Lê Thị Thanh | 006925/TH-CCHN | KCB nội khoa, Chuyên khoa Xét nghiệm, CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8782 | Lê Thị Thanh | 1134/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8783 | Lê Thị Thu Hà | 017651/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8784 | Lê Thị Thu Hà | 000270/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y |
8785 | Lê Thị Thu Hằng | 006912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8786 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8787 | Lê Thị Thuý | 007465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8788 | Lê Thị Thuỷ | 009437/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa Sản |
8789 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng TK Chống nhiễm khuẩn |
8790 | Lê Thị Tuyết | 13987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8791 | Lê Thị Yến | 017654/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8792 | Lê Trọng Hùng | 006928/TH-CCHN | KCB nội khoa, chuyên khoa mắt, gây mê hồi sức, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại Chuyên khoa |
8793 | Lê Văn Cảnh | 006889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa Cận lâm sàng |
8794 | Lê Văn Dũng | 006927/TH-CCHN | KCB nội khoa, Nhi; CCCM: điện tim lâm sàng, Nội soi TMH chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
8795 | Lê Văn Dũng | 000175/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8796 | Lê Văn Sơn | 1130/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8797 | Lê Văn Tình | 006929/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa , Nội soi TMH chẩn đoán; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Ngoại Chuyên khoa |
8798 | Lưu Thị Yến | 018217/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nhi |
8799 | Mai Anh Tú | 006906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Tiếp dụng cụ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8800 | Mai Thị Thu Hương | 007553/TH-CCHN | Điều dưỡng, CCCM: Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Cận lâm sàng |