TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9041 | Trịnh Thị Dung | 016799/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9042 | Nguyễn Thị Nhung | 019404/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9043 | Nguyễn Thanh An | 006143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, nội soi tiêu hóa trên chẩn đoán; CCĐT BS lâm sàng Nội tiết, Xét nghiệm, Nội soi tiêu hóa gây mê | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Xét nghiệm, Bác sĩ KB-CB nội khoa, nội soi tiêu hóa, nội soi gây mê, nội tiết, xét nghiệm |
9044 | Phạm Thị Tân | 14591/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa, CCĐT xét nghiệm huyết học, hóa sinh, vi sinh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, xét nghiệm. |
9045 | Nguyễn Thị Nhung | 005719/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9046 | Lê Thi Hiền | 006152/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9047 | Vũ Lệ Quyên | 14109/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9048 | Hồ Thị Hằng | 021025/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9049 | Nguyễn Thị Lương | 005728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9050 | Nguyễn Thị Hòa | 0001198/HB-CCHN | Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm theo yêu cầu của Bác sĩ. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9051 | Lê Minh Tuân | 018321/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; Văn bằng cử nhân xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9052 | Lê Thị Nga | 006168/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9053 | Đồng Khắc Hạnh | 000584/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Khoa Thông Thường, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh; Văn bằng BS CKI Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 1/7/2023 | BVĐK Nông Cống |
9054 | Đồng Quang Trung | 14866/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên chẩn đoán hình ảnh; CCĐT Kỹ thuật chụp cắp lớp vi tính | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y trưởng; Kỹ thuật viên CĐHA |
9055 | Mai Thị Thanh Tâm | 013218/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thận nhân tạo, Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Văn bằng CKI Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT siêu âm sản phụ khoa, Siêu âm tim Dopler | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, thận nhân tạo, siêu âm CĐHA |
9056 | Lê Ngọc Tùng | 012985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội tiết, đái tháo đường; CCĐT Đọc phim X-Quang thường quy; Siêu âm tổng quát | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, nội tiết, đái tháo đường; CĐHA |
9057 | Lê Thị Thùy Dương | 017719/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh, Siêu âm Sản phụ khoa, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, CĐHA, siêu âm sản phụ khoa |
9058 | Lê Thị Thu Hiên | 011113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9059 | Phạm Phi Long | 005732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật chụp cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9060 | Lê Đình Thập | 007753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Phụ giúp gây mê nội soi tiêu hóa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9061 | Đồng Huy Hà | 006164/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật chụp cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9062 | Phạm Thị Liên | 005718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9063 | Hồ Phương Nam | 15318/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
9064 | Lê Thương Thơ | 017246/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9065 | Hồ Thị Lan Anh | 017258/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9066 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. Phụ giúp nội soi đường tiêu hóa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9067 | Đỗ Thị Lý | 010934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng sản khoa, Kỹ thuật viên điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9068 | Lê Thị Thực | 006131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng phòng điều dưỡng |
9069 | Đỗ Thị Loan | 006133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV; chuẩn đoán điều trị quản lý lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó phòng điều dưỡng |
9070 | Lê Thị Xoan | 007737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9071 | Lê Thị Nhung | 006171/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9072 | Lê Thị Yến | 006157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9073 | Ngô Thị Oanh | 011103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9074 | Nguyễn Thị Thúy | 005726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9075 | Lê Văn Hanh | 006138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, Khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán , tâm thần, điều trị HIV/AIDS tâm thần; CCĐT điều trị HIV/AIDS, chuẩn đoán điều trị chương trình chống Lao, điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa truyền nhiễm; bác sĩ KB_CB đa khoa, da liễu, điện tâm đồ, tâm thần, điện não, điều trị HIV/AIDS |
9076 | Nguyễn Văn Lĩnh | 006173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT phòng tổ chức - hành chính |
9077 | Lê Đình Dũng | 006151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phụ nội soi tiêu hóa, Phụ giúp Bác sỹ gây mê nội tiêu hóa. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm, phụ nội soi tiêu hóa |
9078 | Lê Thị Hoà | 005733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9079 | Lê Thị Thu | 013192/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9080 | Nguyễn Thị Hương | 011910/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |