TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8681 | Cao Văn Thành | 010241/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8682 | Lê Thị Yến | 009794/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8683 | Lê Viết Long | 009173/TH -CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8684 | Lê Duy Nghĩa | 001336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8685 | Lê Văn Hùng | 010254/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8686 | Ngô Thị Thủy | 004297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Hộ sinh |
8687 | Bùi Thị Thoa | 004298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8688 | Lương Thị Thu | 004299/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8689 | Lê Thị Thanh | 004296/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8690 | Nguyễn Trung Thành | 001847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên răng hàm mặt, hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8691 | Hà Tiến Trung | 009922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang, chụp cắt lớp | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8692 | Nguyễn Thị Hằng | 004269/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8693 | Vũ Thị Hòa | 004273/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8694 | Lê Thị Yến | 016594/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8695 | Trịnh Thị Thanh Tuyến | 016595/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8696 | Lê Thị Thủy | 016596/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8697 | Võ Thị Duyên | 016597/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8698 | Trương Thị Quỳnh | 016598/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8699 | Nguyễn Thị Dẻo | 016599/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8700 | Phạm Văn Sơn | 018291/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8701 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên. KTV |
8702 | Đào Thị Thanh | 004268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8703 | Phạm Thị Huệ | 004227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8704 | Hà Phương Ly | 016691/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8705 | Hà Văn Kỳ | 016878/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8706 | Hà Văn Long | 002457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8707 | Nguyễn Thị Hường | 004229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8708 | Nguyễn Thị Huệ | 004295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8709 | Cao Quốc Vương | 018744/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8710 | Lê Thị Thúy | 017094/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8711 | Lê Thị Nghị | 008833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8712 | Phạm Việt Chinh | 15615/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8713 | Bùi Thị Thuận | 15288/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8714 | Trương Thị Hằng | 005922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8715 | Lê Thị Linh | 016692/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8716 | Hà Thị Duyên | 016885/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8717 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8718 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8719 | Trương Trung Tuyến | 002453/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8720 | Vi Văn Tiến | 016589/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |