TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8641 | Trương Văn Vương | 004260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8642 | Hà Thị Hiệp | 004262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8643 | Nguyễn Hữu Hoà | 001831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức |
8644 | Hoàng Thị Thắm | 004266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8645 | Lê Thị Thúy | 004259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8646 | Lê Thị Thuỷ | 008096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8647 | Trịnh Thị Hòa | 004253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8648 | Trần Thị Tuyết | 004257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8649 | Phạm Văn Tĩnh | 004254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8650 | Trương Thị Dung | 004255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8651 | Quách Thành Huân | 001916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8652 | Đặng Thị Huyền | 004256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8653 | Trương Thị Dung | 004224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8654 | Ngô Thị Chung | 001946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền |
8655 | Khúc Thị Huyền | 001921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8656 | Tào Văn Hợp | 009762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8657 | Trương Thị Dung | 001923/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8658 | Cao Thị Hạnh | 004287/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8659 | Đinh Văn Tùng | 004264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8660 | Trương Thị Hạnh | 004228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; nhi khoa; chẩn đoán điều trị và quản lý bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8661 | Đinh Thị Hòa | 004220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng - khoa Nhi |
8662 | Hà Thị Hằng | 004231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8663 | Hà Thị Luyến | 001787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8664 | Hà Văn Đông | 004226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8665 | Lê Thị Phương | 001828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8666 | Tô Thị Hồng | 004225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8667 | Nguyễn Thùy Linh | 006123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8668 | Lưu Thị Thanh Huệ | 004271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chẩn đoán và điều trị, dự phòng bệnh lao, HIV | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8669 | Trương Thị Phượng | 004270/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8670 | Hà Thị Nguyệt | 001805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8671 | Trương Thị Dân | 001151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8672 | Trương Thị Hương | 004230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8673 | Nguyễn Thị Hường | 001319/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8674 | Lê Quang Dương | 009920/TH-CCHN | Y sĩ khám, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8675 | Tào Thị Lài | 001783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8676 | Lê Văn Thành | 001839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8677 | Trương Thị Thuý | 001788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8678 | Nguyễn Văn Thi | 004290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8679 | Hoàng Văn Bình | 004272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8680 | Phạm Huy Thông | 001289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |