TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8601 | Phạm Văn Hiền | 008091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm, nội soi tiêu hóa, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa CĐHA- Xét nghiệm -Trưởng khoa Xét nghiệm |
8602 | Lê Phú Ngọc | 008087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Tai - Mũi - Họng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Nội TMH - Trưởng khoa Liên chuyên khoa |
8603 | Trịnh Văn Thịnh | 009942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ KBCB nội khoa- Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
8604 | Quách Thị Phương | 017234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ CBCB đa khoa, chuyên khoa Nội, điện tim lâm sàng - khoa Nội |
8605 | Hà Thị Hương | 019994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCDD Da liễu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Khoa LCK |
8606 | Bùi Thương Thảo | 016480/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa - khoa Nhi |
8607 | Trương Văn Quyền | 15672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Gây mê hồi sức- khoa Nội |
8608 | Lương Hồng Phương | 005251/TNG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa - khoa Nội |
8609 | Hà Thị Nga | 15694/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, mắt | Nghỉ việc từ tháng 11/2023 | BVĐK Bá Thước |
8610 | Hà Thị Phương | 045471/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ GMHS-điều trị khoa Ngoại |
8611 | Trương Thị Thắm | 018302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa - Khoa YHCT-PHCN |
8612 | Nguyễn Thị Kim Anh | 045050/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Hồi sức cấp cứu - Khoa HSCC |
8613 | Hà Minh Duy | 13740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng - Hàm - Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Răng hàm mặt - khoa Khám bệnh |
8614 | Phạm Thị Hiệp | 000058/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa, Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, Vi sinh, giải phẫu bệnh và tế bào học | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCBđa khoa, chuyên khoa xét nghiệm Huyết học, hóa sinh, vi sinh, GPB - Phó khoa Xét nghiệm |
8615 | Tô Vĩnh Long | 008090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, lao, tai - mũi - họng, đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Nội, Lao, TMH - khoa Liên chuyên khoa |
8616 | Nguyễn Kiên Trung | 004242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Răng - Hàm - Mặt và làm RHG | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa RHM và RHG - Trưởng khoa Khám bệnh |
8617 | Vũ Ngọc Thọ | 008094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Mắt | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Mắt - Khoa Liên chuyên khoa |
8618 | Phạm Thị Phương | 018345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8619 | Lê Như Quỳnh | 15125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa CĐHA - khoa CĐHA |
8620 | Lương Hoàng Mai | 008095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Sản phụ khoa, Gây mê hồi sức - khoa Sản |
8621 | Bùi Đức Thuận | 016483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Siêu âm tổng quát, Điện tim lâm sàng - khoa CĐHA |
8622 | Hà Văn Hùng | 016168/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, da liễu, lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Da liễu, lao - khoa Khám bệnh |
8623 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8624 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8625 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8626 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8627 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8628 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8629 | Đỗ Thị Trang | 016592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8630 | Hà Thị Sen | 016593/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8631 | Trịnh Thị An | 016525/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8632 | Hà Thị Hằng | 016590/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8633 | Lê Thị Huyền | 016591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8634 | Nguyễn Thị Huệ | 004265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8635 | Hà Văn Âng | 004222/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV, bó bột chấn thương | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8636 | Trần Đình Tuấn | 004221/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8637 | Trương Sỹ Quyên | 004301/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
8638 | Phạm Thị Hương | 008098/TH - CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
8639 | Bùi Văn Minh | 004249/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức.TP. Điều dưỡng |
8640 | Cao Thị Cúc | 004308/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, dinh dưỡng lâm sàng, kỹ thuật viên dụng cụ mổ nọi soi | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật |