TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8561 | Nguyễn Thị Ngân | 017414/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 24/7/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8562 | Lê Hoài Thu | 017566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chứng chỉ chuyên khoa Tai- Mũi- Họng | "07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN" | Phòng nội soi Tai- Mũi- Họng |
8563 | Nguyễn Văn Điệp | 007857/TH-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Chấm dứt hành nghề tại PK từ 01/7/2023 . từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng khám răng hàm mặt |
8564 | Lê Ngọc Kiên | 018404/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8565 | Hoàng Thị Nga | 018403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8566 | Lê Văn Đại | 019602/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ tháng 11/2022; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8567 | Trương Công Duy | 018343/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8568 | Lê Thị Hằng | 018497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8569 | Lê Thị Thùy | 018496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8570 | Cầm Bá Mạnh | 018596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8571 | Lê Thị Dung | 008125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | nghỉ việc từ 02/2022 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8572 | Lê Thị Hồng Nhung | 018945/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT sản phụ khoa cơ bản, Nội soi Tai- Mũi- Họng; Siêu âm tổng quát | Từ 01/4/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng khám sản phụ khoa, Nội soi Tai- Mũi- Họng;siêu âm tổng quát |
8573 | Phùng Thị Duyên | 018944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ 01/4/2022; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8574 | Nguyễn Thị Sự | 018982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ 01/4/2022; 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8575 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | nghỉ việc từ 01/09/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8576 | Phùng Thị Khánh Ly | 019389/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 01/10/2022; Từ 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng xét nghiệm |
8577 | Lê Thị Tuấn | 019336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 02/10/2022; 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8578 | Nguyễn Thị Mai | 019340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 03/10/2022; 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8579 | Lê Thị Long | 000420/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa và KHHGD; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn siêu âm tổng quát ổ bụng chẩn đoán | 01.01.2023; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng |
8580 | Lê Thị Huân | 010143/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT chẩn đoán hình ảnh | 01.01.2023; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám nội, chẩn đoán hình ảnh |
8581 | Quách Văn Thiện | 019858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 05/04/2023; 07h00-17h00 Các ngày thứ 2,3,4,5,6,7 và CN | Bộ phận YHCT |
8582 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Chuyên khoa xét nghiệm |
8583 | Lê Thị Quỳnh Mai | 017053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
8584 | Nguyễn Thị Thu Hương | 002898/TH-CCHN;QĐ V/v BSPVHĐCM KB,CB số: 1220/QĐ-SYT ngày 12/10/2017 | Điều dưỡng viên; KTV Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; KTV Y học cổ truyền |
8585 | Lê Thị Hồng nhung | 4400/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ tháng 4/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | kho dược |
8586 | Nguyễn Thị Hiền | 002915/HB-CCHN | Chẩn đóa hình ảnh(Siêu âm tổng quá; đọc kết quả Xquang) | Từ tháng 3.2023; 7h-17h các ngày trong tuần | phòng CĐHA |
8587 | Hà Văn Thức | 004233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB Đa khoa, Ngoại khoa -Giám đốc |
8588 | Lê Văn Thắng | 006257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB chuyên khoa ngoại, - Phó giám đốc |
8589 | Lê Văn Hùng | 004234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, đa khoa, phẫu thuật nội soi. | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB Đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật nội soi - Phụ trách khoa Ngoại - Phó giám đốc |
8590 | Trương Văn Tùng | 016481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ CBCB - khoa Ngoại |
8591 | Hà Văn Quang | 008231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, đa khoa, phẫu thuật nội soi. | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB Đa khoa, chuyên khoa ngoại chấn thương, phẫu thuật nội soi - Trưởng phòng KHTH |
8592 | Lê Thị Kim Ngân | 004237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản khoa, đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa Sản -Trưởng khoa Sản |
8593 | Cao Văn Hương | 004235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội, nhi -Trưởng khoa Nhi |
8594 | Phạm Thị Hương | 004244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội nhi, hồi sức cấp cứu, nội soi Tai - Mũi - Họng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa nội nhi, Hồi sức cấp cứu - Phó khoa khám bệnh |
8595 | Trần Thị Kim Ngân | 009943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội khoa, điện tim lâm sàng, siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa Hồi sức cấp cứu, Siêu âm tổng quát, Điện tim lâm sàng - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
8596 | Cao Đức Trung | 008097/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, nội khoa, chuyên khoa nội tiết: Đái tháo đường, Bướu cổ đơn thuần và Basedow | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa, chuyên khoa nội tiết, đái tháo đường, Bướu cổ đơn thuần và Basedow - Trưởng khoa Nội |
8597 | Trương Thị Trang | 010855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lao, truyền nhiễm, đái tháo đường, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | |
8598 | Lương Thị Thắm | 004243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, y học cổ truyền, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa chuyên khoa YHCT-PHCN - Trưởng khoa YHCT-PHCN |
8599 | Lê Thị Mận | 000057/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Phục hồi chức năng, Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB chuyên khoa YHCT-PHCN - Khoa YHCT-PHCN |
8600 | Trương Văn Thuận | 001478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa,đa khoa, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB nội khoa, chuyên khoa Siêu âm, CĐHA-TDCN - Trưởng khoa CĐHA |