Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1681 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 1271 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1682 | Đỗ Thị LiênHoa | 01/01/1990 | TCD | 1272 | 08/09/2014 | TT Vạn Hà, Thiệu Hóa |
1683 | Đinh ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 1274 | 12/09/2014 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
1684 | Lê Huy Sánh | 01/01/1990 | TCD | 1278 | 19/09/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1685 | Trịnh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1279 | 19/09/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
1686 | Nguyễn Thị Chung | 01/01/1990 | TCD | 1280 | 19/09/2014 | Quảng Thọ, Quảng Thọ |
1687 | Nguyễn Văn Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1281 | 19/09/2014 | Quảng Phúc, Quảng Xương |
1688 | Mai Đức Nghĩa | 01/01/1990 | YSYHDT | 1282 | 19/09/2014 | P. Lam Sơn, TPTH |
1689 | Hoàng Thị KimThoa | 01/01/1990 | TCD | 1283 | 19/09/2014 | Hải An, Tĩnh Gia |
1690 | Vũ ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 1285 | 19/09/2014 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
1691 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1288 | 23/09/2014 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
1692 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1289 | 23/09/2014 | Quang Hiến, Lang Chánh |
1693 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/3/1981 | TCD | 1290 | 23/09/2014 | P.Bắc Sơn, Bỉm Sơn |
1694 | Lê ĐìnhMạnh | 01/01/1990 | TCD | 1291 | 23/09/2014 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1695 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 1292 | 23/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1696 | Nguyễn HữuTuấn | 01/01/1990 | TCD | 1295 | 06/10/2014 | P.Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1697 | Phạm NhậtLệ | 01/01/1990 | TCD | 1296 | 06/10/2014 | xã Cẩm Sơn,H.Cẩm Thủy |
1698 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1297 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1699 | Lê ThịVượng | 01/01/1990 | TCD | 1298 | 06/10/2014 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
1700 | Hà ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 1299 | 06/10/2014 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
1701 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1301 | 06/10/2014 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
1702 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1302 | 06/10/2014 | Khuyến NÔng, Triệu Sơn |
1703 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | SC dược | 1304 | 06/10/2014 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
1704 | Lê Văn Hoan | 01/01/1990 | TCD | 1309 | 10/10/2014 | P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
1705 | Trần Thị KimOanh | 01/01/1990 | TCD | 1310 | 10/10/2014 | Quảng Lộc, Quảng Xương |
1706 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 1311 | 10/10/2014 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
1707 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1312 | 10/10/2014 | Quảng Thành, TPTH |
1708 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1313 | 15/10/2014 | Cao Thịnh, Ngọc Lăc |
1709 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1314 | 15/10/2014 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
1710 | Trương ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1315 | 15/10/2014 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
1711 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1316 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1712 | Phạm Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 1317 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1713 | Đàm ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 1318 | 20/10/2014 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
1714 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1319 | 20/10/2014 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
1715 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1320 | 20/10/2014 | Quảng Tân, Quảng Xương |
1716 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 1321 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1717 | Lê ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1322 | 20/10/2014 | Quảng Bình, Quảng Xương |
1718 | Trịnh XuânThành | 01/01/1990 | TCD | 1323 | 20/10/2014 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1719 | Văn thịThi | 01/01/1990 | TCD | 1324 | 20/10/2014 | TT Thường Xuân |
1720 | Lê ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 1325 | 20/10/2014 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |