Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1641 | Lê Văn Sáu | 01/01/1990 | TCD | 1227 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1642 | Lưu Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 1228 | 04/08/2014 | Yên Trường, Yên Định |
1643 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 1229 | 04/08/2014 | Sơn Điện, Quan Sơn |
1644 | Nguyễn GiangNam | 01/01/1990 | TCD | 1230 | 04/08/2014 | TT Thống Nhất, Yên ĐỊnh |
1645 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 1231 | 04/08/2014 | Định Tăng, Yên Định |
1646 | Vũ Thị Lý | 01/01/1990 | TCD | 1232 | 04/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1647 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | TCD | 1233 | 04/08/2014 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
1648 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1234 | 04/08/2014 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
1649 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | SC dược | 1235 | 04/08/2014 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
1650 | Lâm NgọcNiêm | 01/01/1990 | TCD | 1236 | 08/08/2014 | Hải An, Tĩnh Gia |
1651 | Nguyễn Thị Biên | 01/01/1984 | TCD | 1237 | 08/08/2014 | Hải Thành, Tĩnh Gia |
1652 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1238 | 08/08/2014 | TT Tĩnh Gia, H.Tĩnh Gia |
1653 | Lê ThịThành | 01/01/1990 | TCD | 1239 | 08/08/2014 | Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
1654 | Lê ThịMến | 01/01/1990 | TCD | 1240 | 08/08/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1655 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 1241 | 08/08/2014 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
1656 | Đào ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 1242 | 18/08/2014 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
1657 | Trịnh duy Hội | 01/01/1990 | TCD | 1243 | 18/08/2014 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
1658 | Đỗ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 1244 | 18/08/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1659 | Bùi ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1245 | 18/08/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1660 | Lê Thị MinhHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1246 | 18/08/2014 | Đông Tân, TPTH |
1661 | Lê ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 1247 | 25/08/2014 | ĐÔng Hoàng, Đông Sơn |
1662 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 1248 | 25/08/2014 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
1663 | Lê Lệnh Tám | 01/01/1990 | Đại học dược | 1249 | 25/08/2014 | Đông Ninh, Đông Sơn |
1664 | Nguyễn ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1250 | 25/08/2014 | Xuân Bình, Như Xuân |
1665 | Thiều ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 1251 | 25/08/2014 | Yên Giang, Yên ĐỊnh |
1666 | Hoàng ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 1253 | 25/08/2014 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
1667 | Lê Công Mật | 01/01/1990 | TCD | 1254 | 25/08/2014 | Đông Tân, TPTH |
1668 | Lê Thị Giang | 01/01/1990 | TCD | 1256 | 25/08/2014 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa |
1669 | Phạm ThịNguyên | 01/01/1990 | TCD | 1257 | 25/08/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1670 | Phạm VănHọc | 01/01/1990 | L. dược | 1258 | 25/08/2014 | Trung Thành, Nông Cống |
1671 | Mai ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1261 | 04/09/2014 | Nga Tiến, Nga Sơn |
1672 | Lê Duy Sơn | 01/01/1990 | TCD | 1262 | 04/09/2014 | Đông Nam, Đông Sơn |
1673 | Chu Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 1263 | 04/09/2014 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
1674 | Mai ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 1264 | 04/09/2014 | Nga Yên, Nga Sơn |
1675 | Tống KhánhLiên | 01/01/1990 | TCD | 1265 | 04/09/2014 | TT Ngọc Lặc, huyện NgL |
1676 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | CĐ dược | 1266 | 04/09/2014 | Hoàng Sơn, Nông Cống |
1677 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1267 | 04/09/2014 | Hà Lĩnh, hà Trung |
1678 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 1268 | 08/09/2014 | Đông Yên, Đông Sơn |
1679 | Bùi ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 1269 | 08/09/2014 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
1680 | Nguyễn Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 1270 | 08/09/2014 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |