TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1601 | Nguyễn Thị Bảy | 01/01/1982 | TCD | 1173 | 30/06/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1602 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1954 | SC dược | 1174 | 30/06/2014 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
1603 | Phạm Thị Hoài | 01/01/1980 | Trung cấp dược | 1175 | 30/06/2014 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1604 | Hoàng Thị Điều | 01/01/1979 | TCD | 1176 | 30/06/2014 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1605 | Mai Thị Nết | 01/01/1987 | TCD | 1178 | 30/06/2014 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1606 | Trần Thị Liễu | 01/01/1972 | TCD | 1179 | 30/06/2014 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
1607 | Nguyễn Thị Hiện | 15/11/1984 | SC dược | 1180 | 30/06/2014 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1608 | Lê Thị Liễu | 01/01/1991 | Trung học dược | 1181 | 30/06/2014 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1609 | Vũ Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 1182 | 30/06/2014 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
1610 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1986 | TCD | 1184 | 30/06/2014 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1611 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1966 | SC dược | 1186 | 08/07/2014 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
1612 | Lê Thị Thu | 01/01/1987 | TCD | 1189 | 14/07/2014 | TTNC ,huyện N.Cống |
1613 | Bùi Văn Hòa | 01/01/1990 | TCD | 1191 | 14/07/2014 | Phượng Nghi,Nh.Thanh |
1614 | Hà Thị Mai | 01/01/1986 | TCD | 1192 | 14/07/2014 | Cán Khê, Như Thanh |
1615 | Nguyễn Thị Bình | 01/01/1991 | TCD | 1193 | 14/07/2014 | Yên Lạc, Như Thanh |
1616 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1988 | TCD | 1194 | 14/07/2014 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1617 | Lê Trọng Sáng | 01/01/1988 | TCD | 1195 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1618 | Lê Thị Nga | 01/01/1979 | TCD | 1196 | 14/7/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1619 | Hoàng ThịKiệm | 01/01/1990 | TCD | 1197 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1620 | Đào Thị Vân | 01/01/1984 | TCD | 1198 | 14/7/2014 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1621 | Mạc Thị Phúc | 01/01/1978 | TCD | 1199 | 14/07/2014 | TT Bến Sung, N.Thanh |
1622 | Nguyễn Văn Tiến | 07/11/1986 | đại học dược | 1200 | 14/07/2014 | Quảng Phong, Q.Xương |
1623 | Lê Mai Tuân | 01/01/1986 | TCD | 1201 | 14/7/2014 | Quảng Tâm, TPTH |
1624 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1989 | TCD | 1202 | 14/07/2014 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1625 | Bùi CôngTư | 01/01/1990 | TCD | 1203 | 14/07/2014 | Dân Lý, Triệu Sơn |
1626 | Đỗ ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 1204 | 14/07/2014 | Đông Minh, Đông Sơn |
1627 | Hoàng Thị Nguyệt | 01/01/1963 | TCD | 1206 | 14/07/2014 | Mậu Lâm, Như Thanh |
1628 | Lê HữuBắc | 01/01/1990 | TCD | 1212 | 04/08/2014 | Thiệu Khánh, TPTH |
1629 | Nguyễn Thị Liên | 15/10/1985 | Đại học dược | 1214 | 04/08/2014 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1630 | Hà ThịThục | 01/01/1990 | TCD | 1215 | 04/08/2014 | Nông Cống, Thanh Hóa |
1631 | Ng Thị QuỳnhVân | 01/01/1990 | TCD | 1216 | 04/08/2014 | Đông Hải, TPTH |
1632 | Nguyễn Thu Vân | 01/01/1990 | TCD | 1217 | 04/08/2014 | TT huyện Ngọc Lặc |
1633 | Lê Thị BíchHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1218 | 04/08/2014 | Cao Thịnh,Ngọc Lặc |
1634 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1219 | 04/08/2014 | Quang Trung,Ngọc Lặc |
1635 | Ngô Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 1220 | 04/08/2014 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1636 | Nguyễn Quốc Hùng | 01/01/1990 | TCD | 1221 | 04/08/2014 | Lam Sơn, Ngọc lặc |
1637 | Nguyễn XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 1222 | 04/08/2014 | Nga Bạch, Nga Sơn |
1638 | Mai TrọngTình | 01/01/1990 | TCD | 1224 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |
1639 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 1225 | 04/08/2014 | Định Hương, Yên Định |
1640 | Mai TrọngHùng | 01/01/1990 | TCD | 1226 | 04/08/2014 | Yên Lâm, Yên Định |