TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8161 | Lê Linh Chi | 23/8/1997 | Cao đẳng dược | 7873 | 08/4/2024 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8162 | Hà Thị Hòe | 21/11/1992 | Trung học dược | 7874 | 08/4/2024 | xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8163 | Phạm Thị Thảo | 29/12/1996 | Đại học dược | 7875 | 08/4/2024 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8164 | Đặng Long Nhật | 12/4/2000 | Cao đẳng dược | 7876 | 08/4/2024 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8165 | Lê Thị Phi | 12/4/1990 | Trung học dược | 7877 | 08/4/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8166 | Nguyễn Thị Thu | 20/8/1986 | Cao đẳng dược | 7878 | 08/4/2024 | Phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8167 | Vũ Thị Thu | 02/4/1998 | Cao đẳng dược | 7879 | 08/4/2024 | Phường Đông Hải,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8168 | Đặng Thị Thủy | 16/12/1993 | Đại học dược | 7880 | 08/4/2024 | xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8169 | Trịnh Đức Anh | 09/01/1998 | Đại học dược | 7881 | 08/4/2024 | phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8170 | Bùi Thị Huệ | 15/8/1983 | Trung học dược | 4260 | 26/4/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8171 | Lương Thị Định | 10/8/1988 | Trung học dược | 7883 | 08/4/2024 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8172 | Trịnh Thị Tú | 25/01/2000 | Cao đẳng dược | 7884 | 08/4/2024 | Thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8173 | Vũ Thị Hiền | 15/12/1987 | Cao đẳng dược | 7885 | 08/4/2024 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8174 | Bùi Thị Hoa | 25/02/1993 | Cao đẳng dược | 7886 | 08/4/2024 | phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8175 | Hoàng Thị Thu | 15/8/1992 | Trung học dược | 7435 | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8176 | Hà Thị Thương | 20/9/1992 | Cao đẳng dược | 7888 | 08/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8177 | Lương Thị Bích Ngọc | 26/6/1991 | Cao đẳng dược | 7889 | 08/4/2024 | thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8178 | Lê Thị Như Quỳnh | 10/6/1984 | Đại học dược | 7890 | 08/4/2024 | phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8179 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 7891 | 08/4/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
8180 | Phạm Thị Dung | 24/8/1988 | Trung học dược | 7892 | 08/4/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8181 | Hoàng Thị Mai | 16/12/1992 | Đại học dược | 7893 | 08/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thaanh Hóa |
8182 | Lê Thị Linh | 28/11/1996 | Đại học dược | 7894 | 08/4/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8183 | Lê Thị Nhung | 06/8/1987 | Đại học dược | 7895 | 22/4/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8184 | Mai Thùy Dung | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7391 | 22/4/2024 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8185 | Vũ Hồng Sơn | 19/3/1987 | Đại học dược | 7896 | 22/4/2024 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8186 | Nguyễn Đình Thuận | 19/3/1988 | Đại học dược | 1752 | 22/4/2024 | phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8187 | Nguyễn Thị Vui | 18/02/1997 | Cao đẳng dược | 7897 | 22/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Trệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8188 | Cà Thị Pánh | 11/01/1983 | Đại học dược | 7898 | 26/4/2024 | Phường Phú Sơn,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8189 | Tô Văn Sáu | 20/8/1981 | Đại học dược | 7899 | 22/4/2024 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8190 | Lưu Thị Phương | 21/12/1997 | Đại học dược | 7900 | 22/4/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8191 | Hà Thị Chinh | 05/3/1994 | Trung học dược | 7901 | 22/4/2024 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8192 | Lê Thị Châu Anh | 09/12/1999 | Cao đẳng dược | 7902 | 22/4/2024 | phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8193 | Cao Thị Tuyết | 08/12/1989 | Đại học dược | 7903 | 26/4/2024 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8194 | Phạm Thị Thuận | 07/5/1990 | Đại học dược | 7904 | 26/4/2024 | phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8195 | Chu Thị Hồng | 07/5/1992 | Trung học dược | 7905 | 26/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8196 | Hoàng Hà Anh | 20/10/2000 | Cao đẳng dược | 7906 | 26/4/2024 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8197 | Trần Thị Thảo | 29/5/1991 | Trung học dược | 7907 | 26/4/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8198 | Lê Thị Phương Thảo | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7908 | 26/4/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8199 | Mai Thị Phương | 02/3/1999 | Cao đẳng dược | 7909 | 26/4/2024 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8200 | Lê Văn Thuyết | 11/11/1987 | Cao đẳng dược | 7910 | 26/4/2024 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |