TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8361 | Đào Thị Hằng | 07/5/2000 | Cao đẳng Dược | 8063 | 28/6/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8362 | Lương Thị Minh | 04/5/1996 | Cao đẳng Dược | 8064 | 28/6/2024 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8363 | Lê Thị Quỳnh | 28/6/1991 | Trung học dược | 8065 | 28/6/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8364 | Lê Thị Tin | 13/7/1981 | Trung học dược | 8066 | 28/6/2024 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8365 | Phạm Thị Hường | 02/10/1995 | Cao đẳng Dược | 8067 | 28/6/2024 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8366 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 01/02/1992 | Cao đẳng Dược | 8068 | 28/6/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8367 | Giàng A Tốc | 27/7/1996 | Cao đẳng Dược | 8069 | 28/6/2024 | xã Mường Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
8368 | Nguyễn Thanh Huyền | 25/9/2001 | Cao đẳng Dược | 8070 | 28/6/2024 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8369 | Hoàng Thị Nhung | 02/5/1990 | Cao đẳng Dược | 8071 | 28/6/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8370 | Phan Thị Hương | 13/01/1990 | Cao đẳng Dược | 8072 | 28/6/2024 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8371 | Lê Thị Tâm | 18/12/1987 | Đại học dược | 8073 | 28/6/2024 | thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8372 | Lê Thị Hằng | 05/10/1997 | Đại học dược | 8074 | 28/6/2024 | xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8373 | Phan Thị Giao | 22/6/1998 | Cao đẳng Dược | 8075 | 28/6/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8374 | Nguyễn Hồng Xuân | 10/3/1986 | Cao đẳng Dược | 8076 | 28/6/2024 | phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8375 | Trần Thị Mỹ Duyên | 14/11/1995 | Cao đẳng Dược | 8077 | 28/6/2024 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8376 | Hoàng Thị Lâm | 12/7/1993 | Cao đẳng Dược | 8078 | 28/6/2024 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8377 | Nguyễn Thị Phượng | 15/02/1990 | Trung học Dược | 8079 | 28/6/2024 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8378 | NGUYỄN THỊ THOA | 15/10/1991 | Đại học dược | 8080 | 12/7/2024 | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8379 | TRƯƠNG THỊ LOAN | 07/12/1999 | Cao đẳng dược | 8087 | 12/7/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
8380 | Lữ Quang Thắng | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 8083 | 12/7/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
8381 | NGUYỄN MAI LINH CHI | 06/10/2001 | Cao đẳng dược | 8082 | 12/7/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8382 | Hà Thị Vân | 12/7/1997 | Đại học dược | 8084 | 12/7/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8383 | LƯƠNG THỊ XUYẾN | 09/10/1994 | Cao đẳng dược | | | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
8384 | TRẦN THỊ LAN | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8089 | 12/7/2024 | Xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
8385 | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | | | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8386 | Nguyễn Thị Tâm | 11/10/1990 | Đại học dược | | | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8387 | LÊ THỊ HÀ | 26/3/1981 | Trung học dược | 8085 | 12/7/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8388 | LÊ THỊ THƯƠNG | 16/10/1990 | Đại học dược | 8086 | 12/7/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8389 | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | 23/10/1990 | Trung học dược | 8091 | 19/7/2024 | Khu 6 Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
8390 | PHẠM THỊ HOÀN | 29/5/1988 | Cao đẳng dược | 8090 | 19/7/2024 | Khu phố Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8391 | TRỊNH THỊ HÒA | 22/8/1995 | Cao đẳng dược | 8092 | 19/7/2024 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
8392 | QUÁCH THỊ MÂY | 16/3/2000 | Cao đẳng dược | 8093 | 19/7/2024 | Xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8393 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 05/10/2000 | Cao đẳng dược | 8096 | 19/7/2024 | Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8394 | LÊ THỊ VÂN ANH | 15/5/1998 | Cao đẳng dược | 8094 | 19/7/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8395 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | 28/7/2000 | Cao đẳng dược | 8095 | 19/7/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8396 | CAO THỊ HỢP | 15/12/1982 | Trung học dược | 8098 | 19/7/2024 | Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8397 | LÊ THỊ HẰNG | 29/3/1998 | Đại học dược | 8101 | 19/7/2024 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8398 | LÊ THỊ HỒNG | 06/4/1995 | Trung học dược | 8097 | 19/7/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8399 | PHAN THỊ VINH | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 8100 | 19/7/2024 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8400 | NGUYỄN THỊ HÀ | 24/01/1997 | Cao đẳng dược | 8099 | 19/7/2024 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |