TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8361 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 05/12/2000 | Cao đẳng dược | 8320 | 18/11/2024 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8362 | ĐỖ THỊ KHÁNH LINH | 12/11/1999 | Cao đẳng dược | 8321 | 18/11/2024 | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8363 | LÊ THỊ HUYỀN | 11/11/1989 | Trung cấp dược | 8322 | 18/11/2024 | Xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8364 | Nguyễn Văn Liễn | 24/4/1972 | Dược sĩ trung học | 2016/TH-CCHND | 24/8/2015 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8365 | Trần Thị Nga | 22/01/1986 | Dược sĩ trung học | 2231/TH-CCHND | 23/11/2015 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8366 | Nguyễn Thị Lan | 05/01/1987 | Cao đẳng Dược | 881/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2014 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8367 | Trịnh Thị Hồng Mây | 16/4/1994 | Đại học Dược | 5785/CCHND-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8368 | TRỊNH THỊ HỒNG | 04/01/1997 | Cao đẳng dược | 8326 | | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8369 | LẠI QUANG TÀI | 24/3/1998 | Cao đẳng dược | 8327 | | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8370 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | 12/12/1997 | Đại học dược | 8328 | | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8371 | NGÔ NGỌC KIM ANH | 10/12/1998 | Đại học dược | 8329 | | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8372 | CHU KIM XANG | 23/6/1999 | Đại học dược | 8330 | | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8373 | ĐẶNG THỊ TÚ ANH | 27/10/1990 | Cao đẳng dược | 8331 | | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8374 | LÊ THỊ HIÊN | 10/6/1992 | Trung cấp dược | 8332 | | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8375 | PHÙNG THỊ NGÂN | 06/11/1999 | Đại học dược | 8333 | | Xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8376 | LÊ HOÀNG CÚC | 27/01/1999 | Đại học dược | 8334 | | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8377 | LÊ THỊ BIÊN | 16/10/1984 | Trung cấp dược | 8335 | | Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8378 | LÊ THỊ NGUYỆT | 20/5/1990 | Cao đẳng dược | 8336 | | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8379 | LÊ THỊ TUYẾT ANH | 11/5/2001 | Cao đẳng dược | 8337 | | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8380 | NGUYỄN THỊ THẾ | 03/6/1991 | Cao đẳng dược | 8338 | | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8381 | ĐÀO MẠNH HÙNG | 12/10/1970 | Cao đẳng dược | 8339 | | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8382 | TRẦN THỊ HOÀI TRANG | 26/9/1999 | Cao đẳng dược | 8340 | | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8383 | ĐẶNG THỊ MAI LINH | 20/12/1987 | Cao đẳng dược | 8341 | | Phố Lê Thánh Tông, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8384 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 03/7/1995 | Cao đẳng dược | 8342 | | Phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8385 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 05/12/1983 | Cao đẳng dược | 8343 | | Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
8386 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/7/1989 | Cao đẳng dược | 8344 | | Thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8387 | NGUYỄN THỊ LOAN | 21/01/1995 | Cao đẳng dược | 8345 | | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8388 | NGUYỄN THỊ THẢO | 19/5/2001 | Cao đẳng dược | 8346 | | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8389 | HÀ THỊ TRANG | 30/11/1990 | Trung cấp dược | 8347 | | Xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8390 | VŨ VĂN ĐOÀN | 20/5/1989 | Cao đẳng dược | 8348 | | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8391 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 28/4/1998 | Đại học dược | 8349 thay thế 8055 ngày 27/6/2024 | | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8392 | HOÀNG NGỌC TOÀN | 15/10/1997 | Đại học dược | 8350 | | Xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8393 | Hà Văn Phượng | 18/6/1967 | Dược tá | 282/TH-CCHND | 17/6/2013 | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8394 | Lê Thị Hồng | 10/11/1984 | Dược tá | 380/TH-CCHND | 25/7/2013 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8395 | Đỗ Huyền Trang | 22/10/1984 | Dược sĩ đại học | 863/TH-CCHND | 15/01/2014 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8396 | LÊ THỊ HÀ | 12/02/1985 | Đại học dược | 8351/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8397 | LÊ THỊ THU | 08/7/1995 | Cao đẳng dược | 8352 | 13/12/2024 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8398 | LÊ MAI XUÂN | 17/11/1991 | Cao đẳng dược | 8353 | 13/12/2024 | Xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8399 | MAI THỊ HÀ | 15/6/1988 | Trung cấp dược | 8354 | 13/12/2024 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8400 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 09/11/1994 | Cao đẳng dược | 8355 | | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |