TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8001 | Lê Thị Hường | 08/01/1984 | Đai học dược | 5386 | 18/02/2020 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8002 | Nguyễn Bâ Tú | 15/7/1989 | Đai học dược | 5969 | 29/12/2020 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8003 | Hoàng Thị Trang | 26/9/1990 | Trung học dược | 7748 | 12/01/2024 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8004 | Lê Thị Thảo | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7749 | 12/01/2024 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8005 | Đỗ Thị Tuyết | 27/5/1998 | Cao đẳng dược | 7750 | | xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8006 | Nguyễn Liên Hương | 20/8/1988 | Đai học dược | 7550 | 12/01/2024 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8007 | Nguyễn Thị Hường | 08/10/1995 | Cao đẳng dược | 7751 | 12/01/2024 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8008 | Lê Thị Vân | 15/10/1995 | Cao đẳng dược | 7752 | 12/01/2024 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8009 | Nguyễn Thị Lan | 08/11/1988 | Đại học dược | 7756 | 12/01/2024 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8010 | Mai Thị Lương | 24/12/1980 | Đại học dược | 7753 | 12/01/2024 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8011 | Lê Thị Quỳnh | 09/10/1993 | Cao đẳng dược | 7755 | 12/01/2024 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
8012 | Lưu Thị Minh Phương | 12/10/1988 | Cao đẳng dược | 7754 | 12/01/2024 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8013 | Nguyễn Thị Lan | 03/8/1988 | Cao đẳng dược | 7757 | 12/01/2024 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8014 | Lê Thị Cẩm Vi | 14/02/1999 | Cao đẳng dược | 7761 | 12/01/2024 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8015 | Đào Thị Hạnh | 21/3/1982 | Đại học dược | 7759 | 12/01/2024 | Phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8016 | Trịnh Xuân Dũng | 16/8/1978 | Đại học dược | 7760 | 12/01/2024 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8017 | Trịnh Thị Thủy | 14/02/1969 | Đai học dược | 3855 | 20/9/2017 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8018 | Phạm Ngọc Thành | 28/8/1987 | Đại học dược | 7758 | 12/01/2024 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8019 | Nguyễn Thị Hoa | 16/12/1986 | Đai học dược | 2910 | 18/7/2016 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8020 | Lê Thị Én | 13/8/1998 | Đại học dược | 7762 | 12/01/2024 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8021 | Trần Thị Lưu | 09/12/1991 | Đại học dược | 3305 | 17/02/2017 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8022 | Nguyễn Thị Nhung | 05/3/1997 | Đại học dược | 5621 | 29/6/2020 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8023 | Lê Anh Tú | 17/8/1982 | Đại học dược | 4551 | 12/01/2024 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8024 | Ngô Xuân Nam | 03/12/1982 | Đại học dược | 1672 | 12/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8025 | Lê Thanh Hương | 16/8/1984 | Đại học dược | 1190 | 12/01/2024 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8026 | Lê Thị Hằng | 01/01/1994 | Đại học dược | 3915 | 12/01/2024 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8027 | Bùi Đức Long | 25/12/1975 | Đại học dược | 3127 | 12/01/2024 | phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8028 | Lê Chí Cường | 20/10/1986 | Đại học dược | 3068 | 12/01/2024 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8029 | Vũ Thị Ngoan | 29/7/1994 | Cao đẳng dược | 7763 | 26/01/2024 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8030 | Lê Tùng Giang | 17/8/1985 | Đại học dược | 7765 | 26/01/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8031 | Nguyễn Thị Dung | 10/10/1981 | Đại học dược | 7766 | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8032 | Lê Thu Trang | 12/3/1997 | Đại học dược | 7767 | 26/01/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8033 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/11/1983 | Đại học dược | 7768 | 26/01/2024 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8034 | Hoàng Thị Hiền | 18/8/1987 | Đại học dược | 7769 | 26/01/2024 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8035 | Hán Thị Nga | 05/3/1990 | Trung học dược | 7770 | 26/01/2024 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8036 | Bùi Thị Mai | 21/8/1995 | Cao đẳng dược | 7771 | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8037 | Võ Minh Toàn | 10/10/1979 | Đại học dược | 7772 | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8038 | Trần Thị Hồng | 15/6/2000 | Cao đẳng dược | 7773 | 26/01/2024 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8039 | Đàm Thị Thùy Linh | 20/11/1997 | Đại học dược | 7774 | 26/01/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8040 | Hà Thị Yến | 09/6/1990 | Cao đẳng dược | 7775 | 26/01/2024 | xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |