TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8001 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7971/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
8002 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/8/1996 | Cao đẳng dược | 7972/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8003 | Lê Thị Yến | 23/7/1990 | Cao đẳng dược | 7973/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8004 | Trịnh Thị Phương | 07/5/1989 | Đại học dược | 7974/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8005 | Đỗ Thị Thu | 20/4/2001 | Cao đẳng dược | 7975/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8006 | Đinh Thị Thu Huyền | 01/12/1999 | Cao đẳng dược | 7976/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8007 | Lê Thị Ngoan | 03/8/1995 | Đại học dược | 7977/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8008 | Lê Thị Cẩm Vân | 09/5/1998 | Đại học dược | 7978/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8009 | Quách Thị Hà | 13/01/1986 | Trung học dược | 7979/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2024 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8010 | Hoàng Thị Bé | 14/4/1979 | Đại học dược | 7980/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8011 | Trịnh Thị Hồng | 24/5/1995 | Trung học dược | 7981/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8012 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 29/12/1999 | Cao đẳng dược | 7982/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8013 | Lê Quỳnh Chi | 01/7/1997 | Đại học dược | 7983/CCHN-D-SYT-TH | 24/5/2024 | phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8014 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20/6/1993 | Đại học dược | 7984/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8015 | Trịnh Thị Lan | 07/11/1993 | Trung học dược | 7985/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8016 | Nguyễn Thị Hồi | 25/5/1990 | Cao đẳng dược | 7986/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8017 | Ngô Thị Mai | 27/4/1997 | Đại học dược | 7987/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8018 | Dương Thị Hòa | 27/3/1990 | Cao đẳng dược | 7988/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8019 | Lê Ngọc Anh | 10/7/1995 | Đại học dược | 7989/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8020 | Lê Thị Mai | 20/7/1988 | Cao đẳng dược | 7990/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8021 | Đào Thị Vân | 07/8/1993 | Cao đẳng dược | 7991/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8022 | Vũ Thị Nhị | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7992/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2024 | thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8023 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | Đại học dược | 4389/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8024 | Trần Thị Lương | 25/9/2000 | Cao đẳng dược | 7993/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8025 | Hoàng Lê Minh Quang | 20/11/1998 | Cao đẳng dược | 7994/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8026 | Vũ Minh Đức | 20/10/1989 | Đại học dược | 7995/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
8027 | Lê Thị Thuận | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 7996/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8028 | Trần Thị Vui | 28/9/1985 | Cao đẳng dược | 7997/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8029 | Lê Thị Hiền | 05/9/1992 | Cao đẳng dược | 7998/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8030 | Nguyễn Phương Tây | 11/12/1999 | Cao đẳng dược | 7999/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8031 | Lê Triệu Phú | 11/6/1984 | Đại học dược | 8000/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8032 | Bùi Cao Cường | 22/11/1984 | Đại học dược | 8001/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8033 | Quách Thị Nhàn | 09/01/1983 | Trung học dược | 1183/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8034 | Nguyễn Thị Trâm | 21/11/2000 | Cao đẳng dược | 8002/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8035 | Phạm Thị Diễm | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8003/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8036 | Nguyễn Thị Dung | 11/4/1991 | Trung học dược | 8004/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8037 | Trịnh Thị Phương | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 8005/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8038 | Nguyễn Thị Trinh | 22/12/1992 | Trung học dược | 8006/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8039 | Cao Thị Nhung | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8007/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8040 | Lê Thị Hằng | 24/6/1990 | Đại học dược | 8008/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2024 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |