TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8241 | NGUYỄN THỊ MAI | 12/10/1995 | Cao đẳng dược | 8210 | 17/9/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8242 | LÊ VĂN ÁNH | 04/10/1985 | Đại học dược | 8211 | 17/9/2024 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8243 | LÊ VĂN LINH | 26/9/1997 | Trung cấp dược | 8212 | 17/9/2024 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8244 | HOÀNG THỊ HOA | 16/10/1985 | Cao đẳng dược | 8213 | 17/9/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8245 | LÊ THỊ OANH | 25/6/1982 | Cao đẳng dược | 8214 | 17/9/2024 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8246 | NGUYỄN BÁ LÂM | 11/8/1991 | Cao đẳng dược | 8215 | 17/9/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8247 | NINH THỊ KHÁNH | 02/9/1995 | Cao đẳng dược | 8216 | 17/9/2024 | Phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8248 | LÊ THỊ DUNG | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8217 | 17/9/2024 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8249 | Lê Thị Linh | 10/6/1983 | Đại học Dược | 2167/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2015 | xã Dân Lực, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
8250 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | 04/3/1999 | Đại học dược | 8223 | 02/10/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8251 | NGÔ THỊ HẢO | 01/8/1992 | Trung cấp dược | 8224 | 02/10/2024 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8252 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 19/4/2001 | Cao đẳng dược | 8225 | 02/10/2024 | Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8253 | NGUYỄN THỊ TRANG | 01/01/2001 | Cao đẳng dược | 8226 | 02/10/2024 | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8254 | TRỊNH THỊ TUYẾT | 17/02/1992 | Cao đẳng dược | 8227 | 02/10/2024 | Xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8255 | NGÔ THỊ THU HƯƠNG | 04/9/1993 | Cao đẳng dược | 8228 | 02/10/2024 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8256 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 30/6/1989 | Cao đẳng dược | 8229 | 02/10/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Tha nh Hóa |
8257 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 01/10/1991 | Đại học dược | 8230 | 02/10/2024 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8258 | PHẠM THỊ HOÀI THU | 17/02/1998 | Đại học dược | 8231 | 02/10/2024 | Phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8259 | LÊ BÁ KIM KHÁNH | 15/7/1999 | Đại học dược | 8232 | 02/10/2024 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8260 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 06/6/1998 | Cao đẳng dược | 8233 | 02/10/2024 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8261 | NGUYỄN XUÂN THƯƠNG | 29/5/1983 | Trung cấp dược | 8234 | 02/10/2024 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8262 | LÊ THỊ THÙY | 19/3/1993 | Cao đẳng dược | 8235 | 02/10/2024 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8263 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 06/9/1984 | Trung cấp dược | 8236 | 02/10/2024 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8264 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 10/01/1995 | Đại học dược | 8237 | 02/10/2024 | Xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8265 | TRƯƠNG THỊ LOAN | 07/12/1999 | Cao đẳng dược | 8238 cấp lại thay thế 8087 12/7/24 | 02/10/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8266 | LÊ THỊ MINH THÀNH | 11/5/1995 | Đại học dược | 8239 | 02/10/2024 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8267 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 12/6/1990 | Trung cấp dược | 8240 | 02/10/2024 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8268 | PHẠM THỊ MẾN | 08/02/1998 | Đại học dược | 8241 | 02/10/2024 | Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8269 | ĐÀO NGUYỆT NHI | 06/9/1994 | Cao đẳng dược | 8242 cấp lại thay thế CC 4221 | 02/10/2024 | Thị trấn Ngọc lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8270 | TRỊNH THỊ THÚY HẰNG | 15/11/1999 | Đại học dược | 8243 | 02/10/2024 | Xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8271 | Lê Thị Mai | 29/7/1995 | Trung học Dược | 4564/CCHND-SYT-TH | 24/9/2018 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8272 | CAO THỊ THỦY | 15/3/1993 | Đại học dược | 8244 thay thế 6046 ngày 29/3/2021 | | Khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, |
8273 | Nguyễn Thị Hiệp | 21/02/1989 | Cao đẳng Dược | 4624/CCHND-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8274 | TRƯƠNG THỊ TRINH | 19/8/1990 | Đại học dược | 8245 thay thế 4774 ngày 18/2/2019 | | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8275 | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | 15/6/1990 | Cao đẳng dược | 8246 thay thế 4967 ngày 27/5/2019 | 07/10/2024 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8276 | Trần Anh Đức | 24/9/1987 | Dược sĩ đại học | 2367/TH-CCHND | 26/01/2016 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8277 | Nguyễn Thị Hà | 14/7/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2335/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8278 | Nguyễn Thị Thanh | 10/02/1982 | Dược sĩ trung học | 2316/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8279 | Nguyễn Thị Hương | 20/5/1980 | Đại học dược | 2450/CCHN-D-SYT-TH | 21/3/2016 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8280 | HOÀNG THỊ OANH | 12/8/1974 | Cao đẳng dược | 8247 | 16/10/2024 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |