TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8241 | Nguyễn Thị Nhân | 18/12/1995 | Đại học dược | 7950 | 04/5/2024 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8242 | An Thị Dung | 16/11/1998 | Cao đẳng dược | 7952 | 04/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8243 | Lê Quỳnh Mai | 09/10/1993 | Cao đẳng dược | 7953 | 04/5/2024 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8244 | Lê Thị Thúy Phượng | 31/01/2000 | Cao đẳng dược | 7954 | 04/5/2024 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8245 | Phạm Thị Hiến | 15/7/1984 | Đại học dược | 7955 | 06/5/2024 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8246 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Trung học dược | 7891 | 13/5/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
8247 | Đỗ Thị Phương Hoa | 05/02/1998 | Đại học dược | 7957 | 13/5/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8248 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Trung học dược | 7891 | | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
8249 | Nguyễn Thị Long | 08/02/1971 | Đại học dược | 7960 | 14/5/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8250 | Thiều Thị Ngọc Ánh | 07/12/1997 | Đại học dược | 7959 | 14/5/2024 | xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8251 | Nguyễn Thị Tú Lan | 15/10/1975 | Đại học dược | 7958 | 14/5/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8252 | Hoàng Thị Ngân | 05/10/1972 | Trung học dược | 7961 | 14/5/2024 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8253 | Trần Công Thành | 21/6/2001 | Cao đẳng dược | 7962 | 14/5/2024 | xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8254 | Phạm Thị Phương | 18/7/1992 | Trung học dược | 7963 | 14/5/2024 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8255 | Phạm Thị Bình | 05/01/1994 | Cao đẳng dược | 7964 | 14/5/2024 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8256 | Lê Thị Tuyết Mai | 26/3/1991 | Đại học dược | 7966 | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8257 | Mai Thùy Dung | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7391 | 14/5/2024 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8258 | Lưu Thị Lương | 28/3/1997 | Đại học dược | 7965 | 14/5/2024 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8259 | Đinh Thị Ánh | 08/9/2000 | Cao đẳng dược | 7967 | 14/5/2024 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8260 | Đậu Khắc Tuấn | 15/3/1981 | Đại học dược | 7968 | 14/5/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8261 | Nguyễn Thu Trang | 12/5/1990 | Cao đẳng dược | 7969 | 14/5/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8262 | Lê Thị Vân Anh | 02/9/2000 | Cao đẳng dược | 7970 | 21/5/2024 | phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8263 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7971 | 21/5/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
8264 | Nguyễn Thị Quỳnh | 16/8/1996 | Cao đẳng dược | 7972 | 21/5/2024 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8265 | Lê Thị Yến | 23/7/1990 | Cao đẳng dược | 7973 | 21/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8266 | Trịnh Thị Phương | 07/5/1989 | Đại học dược | 7974 | 28/5/2024 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8267 | Đỗ Thị Thu | 20/4/2001 | Cao đẳng dược | 7975 | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8268 | Đinh Thị Thu Huyền | 01/12/1999 | Cao đẳng dược | 7976 | 21/5/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8269 | Lê Thị Ngoan | 03/8/1995 | Đại học dược | 7977 | 21/5/2024 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8270 | Lê Thị Cẩm Vân | 09/5/1998 | Đại học dược | 7978 | 21/5/2024 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8271 | Quách Thị Hà | 13/01/1986 | Trung học dược | 7979 | 21/5/2024 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8272 | Hoàng Thị Bé | 14/4/1979 | Đại học dược | 7980 | 28/5/2024 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8273 | Trịnh Thị Hồng | 24/5/1995 | Trung học dược | 7981 | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8274 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 29/12/1999 | Cao đẳng dược | 7982 | 28/5/2024 | phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8275 | Lê Quỳnh Chi | 01/7/1997 | Đại học dược | 7983 | 24/5/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8276 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 20/6/1993 | Đại học dược | 7984 | 28/5/2024 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8277 | Trịnh Thị Lan | 07/11/1993 | Trung học dược | 7985 | 28/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8278 | Nguyễn Thị Hồi | 25/5/1990 | Cao đẳng dược | 7986 | 28/5/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8279 | Ngô Thị Mai | 27/4/1997 | Đại học dược | 7987 | 28/5/2024 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8280 | Dương Thị Hòa | 27/3/1990 | Cao đẳng dược | 7988 | 28/5/2024 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |