TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8321 | ĐỖ THỊ HỒNG | 01/8/1994 | Cao đẳng dược | 8289 | | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8322 | LÊ PHẠM ĐẠI | 08/9/1999 | Đại học dược | 8304 thay thế 8290 | 07/11/2024 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8323 | ĐÀM THỊ HOA | 01/6/1969 | Cao đẳng dược | 8291 | | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8324 | LÊ THÙY LINH | 01/7/2000 | Cao đẳng dược | 8292 | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8325 | NGUYỄN THỊ HÀ | 20/6/1997 | Đại học dược | 8293 | | Xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8326 | TRÌNH THỊ HẬU | 19/8/2000 | Cao đẳng dược | 8294 | 28/10/2024 | Xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8327 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/8/1998 | Đại học dược | 8295 | | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8328 | TRỊNH THỊ THƯƠNG | 02/5/1997 | Đại học dược | 8296 | | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8329 | NGUYỄN THỊ LINH | 26/7/1995 | Cao đẳng dược | 8297 | | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8330 | TRƯƠNG THỊ ĐỊNH | 02/3/1989 | Trung cấp dược | 8298 | | Xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8331 | PHẠM THỊ HUỆ | 28/8/1999 | Cao đẳng dược | 8299 | | Xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8332 | LÊ THỊ HIỀN | 04/02/1985 | Đại học dược | 8300 thay thế 3076 ngày 28/10/2016 | | Thôn Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8333 | Lê Thị Hiền | 24/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2966/TH-CCHND | 12/8/2016 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8334 | Lê Thị Liên | 24/3/1988 | Dược sĩ trung học | 3014/TH-CCHND | 20/9/2016 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8335 | LÊ HUY DƯƠNG | 04/02/1987 | Đại học dược | 8303/CCHN-D-SYT-TH thay thế 1305 ngày 04/12/2018 | | Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
8336 | Nguyễn Thị Thu | 27/7/1988 | Dược sĩ trung học | 3397/TH-CCHND | 07/4/2017 | phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8337 | Hoàng Thị Hạnh | 16/6/1994 | Trung học Dược | 3553/CCHND-SYT-TH | 04/7/2017 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
8338 | Nguyễn Quang Hưng | 26/7/1989 | Đại học Dược | 3718/CCHND-SYT-TH | 10/8/2017 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8339 | Lê Thanh Nga | 20/6/1986 | Đại học Dược | 4035/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8340 | Lê Thị Hà Thanh | 10/3/1987 | Dược sĩ trung học | 1591/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Đông Vệ, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8341 | Hoàng Thị Nhung | 04/12/1984 | Dược sĩ trung học | 1592/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8342 | Lê Thúy Thuần | 16/02/1982 | Dược sĩ trung học | 1593/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8343 | Lê Thị Hải Thanh | 06/8/1978 | Dược sĩ trung học | 1595/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8344 | Nguyễn Thị Hoa | 26/8/1973 | Dược sĩ trung học | 1597/TH-CCHND | 12/3/2015 | phường Phú Sơn, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8345 | Phạm Thị Hạnh | 16/11/1991 | Đại học dược | 3878/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Tê Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8346 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 12/4/1997 | Đại học dược | 8305 | 18/11/2024 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8347 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 15/12/2000 | Cao đẳng dược | 8306 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8348 | PHÙNG THỊ DUNG | 08/4/1981 | Cao đẳng dược | 8307 | 18/11/2024 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8349 | PHẠM THỊ THU | 01/5/1993 | Đại học dược | 8308 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8350 | HOÀNG THỊ NAM | 12/02/1996 | Cao đẳng dược | 8309 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8351 | VŨ THỊ THẮM | 10/01/2000 | Cao đẳng dược | 8310 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8352 | DOÃN THỊ OANH | 10/9/1996 | Cao đẳng dược | 8311 | 18/11/2024 | Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8353 | MAI THỊ THANH | 08/3/1998 | Cao đẳng dược | 8312 | 18/11/2024 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8354 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 8313 | 18/11/2024 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8355 | TRẦN THANH HUYỀN | 14/8/1999 | Cao đẳng dược | 8314 | 18/11/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8356 | ĐỖ THỊ HIỀN | 17/4/1996 | Cao đẳng dược | 8315 | 18/11/2024 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8357 | NGUYỄN THỊ THẢO | 16/02/1985 | Cao đẳng dược | 8316 | 18/11/2024 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8358 | TRẦN THANH XUÂN | 13/3/1987 | Cao đẳng dược | 8317 | 18/11/2024 | Xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8359 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 28/8/1994 | Cao đẳng dược | 8318 | 18/11/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8360 | BÙI THỊ THỦY TIÊN | 10/02/1999 | Cao đẳng dược | 8319 | 18/11/2024 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |