TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8281 | NGUYỄN THỊ LAN | 24/9/2000 | Cao đẳng dược | 8248 | 16/10/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8282 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/10/1997 | Cao đẳng dược | 8249 | 16/10/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8283 | HOÀNG THỊ LÂM OANH | 20/02/1996 | Cao đẳng dược | 8250 | 16/10/2024 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8284 | ĐẶNG THỊ HÀ | 06/5/1982 | Trung cấp dược | 8251 | 16/10/2024 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8285 | PHÙNG THỊ LỆ | 02/9/1998 | Cao đẳng dược | 8252 | 16/10/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8286 | LÊ THỊ LUÂN | 26/3/1987 | Cao đẳng dược | 8253 | 16/10/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8287 | ĐỖ THỊ KIM ANH | 12/4/1999 | Cao đẳng dược | 8254 | 16/10/2024 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8288 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/5/1983 | Cao đẳng dược | 8255 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8289 | LƯU THIỆN DUY | 10/10/1999 | Đại học dược | 8256 | 16/10/2024 | Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8290 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 07/6/1999 | Cao đẳng dược | 8257 | 16/10/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8291 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/11/1991 | Cao đẳng dược | 8258 | 16/10/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8292 | LÊ THỊ HUỆ | 04/12/2000 | Cao đẳng dược | 8259 | 16/10/2024 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8293 | PHẠM THỊ BÌNH | 19/9/1997 | Đại học dược | 8260 | 16/10/2024 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8294 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 17/3/1989 | Trung cấp dược | 8261 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8295 | TRẦN THỊ LIÊN | 03/6/1990 | Trung cấp dược | 8262 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8296 | TỐNG THỊ LỆ | 20/7/2000 | Cao đẳng dược | 8263 | 16/10/2024 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8297 | LÊ THỊ DUNG | 15/02/2001 | Cao đẳng dược | 8264 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8298 | VŨ THỊ THÙY LINH | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 8265 | 16/10/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
8299 | TRỊNH THỊ YẾN | 04/3/1990 | Cao đẳng dược | 8266 | 16/10/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8300 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 01/8/1999 | Đại học dược | 8267 | 16/10/2024 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8301 | NGUYỄN THỊ TRANG | 14/6/1990 | Trung cấp dược | 8268 | 16/10/2024 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8302 | TRỊNH VĂN THUẦN | 10/6/1984 | Trung cấp dược | 8269 | 16/10/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8303 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 03/02/1993 | Trung cấp dược | 8270 | 16/10/2024 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8304 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 14/8/1998 | Cao đẳng dược | 8271 | 16/10/2024 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8305 | ĐỒNG THỊ THU HOÀI | 26/8/1995 | Đại học dược | 8272 | 16/10/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8306 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 02/9/1993 | Đại học dược | 8274 thay thế cc 6815 ngày 14/6/2022 | 22/10/2024 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8307 | VŨ THỊ LAN | 02/3/1994 | Cao đẳng dược | 8275 | | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8308 | LÊ THỊ HƯƠNG | 28/9/1991 | Cao đẳng dược | 8276 | | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8309 | TRỊNH THỊ DUYÊN | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 8277 | | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8310 | HOÀNG THỊ MAI | 20/5/1965 | Cao đẳng dược | 8278 | | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8311 | NGUYỄN THỊ CHI | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 8279 | | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8312 | NGUYỄN THỊ THANH | 23/4/1995 | Cao đẳng dược | 8280 | | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8313 | MAI BÁ NHẬT | 16/6/1990 | Cao đẳng dược | 8281 | | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8314 | TRỊNH HỒNG NGỌC | 14/8/1999 | Đại học dược | 8282 | | Thị trấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8315 | NGÔ THỊ NHUNG | 16/12/1995 | Cao đẳng dược | 8283 | | Thị trấn Hậu Hiền, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8316 | LÊ THỊ HẬU | 11/10/1996 | Cao đẳng dược | 8284 | | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8317 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 30/4/2000 | Cao đẳng dược | 8285 | | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8318 | LÊ THỊ HÀ | 12/6/1993 | Trung cấp dược | 8286 | | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8319 | ĐỖ THỊ LINH | 01/8/1998 | Cao đẳng dược | 8287 | | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8320 | NGUYỄN THỊ DUNG | 26/3/1982 | Cao đẳng dược | 8288 | | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |