TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8281 | Lê Ngọc Anh | 10/7/1995 | Đại học dược | 7989 | 28/5/2024 | thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8282 | Lê Thị Mai | 20/7/1988 | Cao đẳng dược | 7990 | 28/5/2024 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8283 | Đào Thị Vân | 07/8/1993 | Cao đẳng dược | 7991 | 28/5/2024 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8284 | Vũ Thị Nhị | 06/7/1996 | Cao đẳng dược | 7992 | 28/5/2024 | thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8285 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | Đại học dược | 4389 | 04/6/2024 | Phường Ngọc Trạo, thành phố.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8286 | Trần Thị Lương | 25/9/2000 | Cao đẳng dược | 7993 | 04/6/2024 | xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8287 | Hoàng Lê Minh Quang | 20/11/1998 | Cao đẳng dược | 7994 | 04/6/2024 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8288 | Vũ Minh Đức | 20/10/1989 | Đại học dược | 7995 | 04/6/2024 | Phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
8289 | Lê Thị Thuận | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 7996 | 04/6/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8290 | Trần Thị Vui | 28/9/1985 | Cao đẳng dược | 7997 | 04/6/2024 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8291 | Lê Thị Hiền | 05/9/1992 | Cao đẳng dược | 7998 | 04/6/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8292 | Nguyễn Phương Tây | 11/12/1999 | Cao đẳng dược | 7999 | 04/6/2024 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8293 | Lê Triệu Phú | 11/6/1984 | Đại học dược | 8000 | 04/6/2024 | phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8294 | Bùi Cao Cường | 22/11/1984 | Đại học dược | 8001 | 04/6/2024 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8295 | Quách Thị Nhàn | 09/01/1983 | Trung học dược | cấp thay số 1183/30/6/2014 | 04/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8296 | Nguyễn Thị Trâm | 21/11/2000 | Cao đẳng dược | 8002 | 04/6/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8297 | Phạm Thị Diễm | 29/6/1992 | Cao đẳng dược | 8003 | 04/6/2024 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8298 | Nguyễn Thị Dung | 11/4/1991 | Trung học dược | 8004 | 04/6/2024 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8299 | Trịnh Thị Phương | 10/6/1995 | Cao đẳng dược | 8005 | 04/6/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8300 | Nguyễn Thị Trinh | 22/12/1992 | Trung học dược | 8006 | 04/6/2024 | phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8301 | Cao Thị Nhung | 03/9/1998 | Cao đẳng dược | 8007 | 04/6/2024 | phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8302 | Lê Thị Hằng | 24/6/1990 | Đại học dược | 8008 | 04/6/2024 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8303 | Bùi Thị Thủy | 03/12/1996 | Đại học dược | 8009 | 12/6/2024 | thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8304 | Lê Thị Nhung | 14/4/1990 | Trung học dược | 1890 | 12/6/2024 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8305 | Nguyễn Thị Bích | 17/02/1996 | Đại học dược | 8010 | | phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8306 | Trịnh Thị Hưng | 15/8/1984 | Đại học dược | 8011 | 12/6/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8307 | Lê Văn Tiệp | 02/9/1986 | Cao đẳng dược | 8012 | 12/6/2024 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8308 | Phạm Thị Vân Anh | 23/12/1999 | Cao đẳng dược | 8013 | 12/6/2024 | xã Giao An, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
8309 | Trần Thanh Ngọc | 26/6/1991 | Đại học dược | 8014 | 12/6/2024 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8310 | Lê Vân Chi | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 8015 | 12/6/2021 | phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8311 | Nguyễn Văn Ba | 09/9/1983 | Cao đẳng dược | 8016 | 12/6/2024 | phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8312 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 01/12/2000 | Cao đẳng dược | 8017 | 12/6/2024 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8313 | Trương Thị Thìn | 20/9/1989 | Trung học dược | 8018 | 12/6/2024 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8314 | Nguyễn Thị Thảo | 26/10/2001 | Cao đẳng dược | 8019 | | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8315 | Đỗ Thị Thêm | 20/9/1997 | Cao đẳng dược | 8020 | 12/6/2024 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8316 | Phan Thị Tình | 29/5/1990 | Đại học dược | 8021 | 12/6/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8317 | Lê Thị Hương Trà | 20/01/1989 | Trung học dược | 8022 | 12/6/2024 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8318 | Nguyễn Thị Thúy | 06/10/1989 | Cao đẳng dược | 8023 | 12/6/2024 | xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8319 | Phạm Thị Thơm | 04/01/1994 | Cao đẳng dược | 8024 | 12/6/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8320 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947 | 20/6/2024 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |