TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8121 | TRẦN THỊ LAN | 02/7/1987 | Cao đẳng dược | 8089 | 12/7/2024 | Xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
8122 | NGUYỄN THỊ TÂM | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | | | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8123 | Nguyễn Thị Tâm | 11/10/1990 | Đại học dược | | | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8124 | LÊ THỊ HÀ | 26/3/1981 | Trung học dược | 8085 | 12/7/2024 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8125 | LÊ THỊ THƯƠNG | 16/10/1990 | Đại học dược | 8086 | 12/7/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8126 | DƯƠNG THỊ TRÀ MY | 23/10/1990 | Trung học dược | 8091 | 19/7/2024 | Khu 6 Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
8127 | PHẠM THỊ HOÀN | 29/5/1988 | Cao đẳng dược | 8090 | 19/7/2024 | Khu phố Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8128 | TRỊNH THỊ HÒA | 22/8/1995 | Cao đẳng dược | 8092 | 19/7/2024 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
8129 | QUÁCH THỊ MÂY | 16/3/2000 | Cao đẳng dược | 8093 | 19/7/2024 | Xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8130 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 05/10/2000 | Cao đẳng dược | 8096 | 19/7/2024 | Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8131 | LÊ THỊ VÂN ANH | 15/5/1998 | Cao đẳng dược | 8094 | 19/7/2024 | Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8132 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | 28/7/2000 | Cao đẳng dược | 8095 | 19/7/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8133 | CAO THỊ HỢP | 15/12/1982 | Trung học dược | 8098 | 19/7/2024 | Xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8134 | LÊ THỊ HẰNG | 29/3/1998 | Đại học dược | 8101 | 19/7/2024 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8135 | LÊ THỊ HỒNG | 06/4/1995 | Trung học dược | 8097 | 19/7/2024 | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8136 | PHAN THỊ VINH | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 8100 | 19/7/2024 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8137 | NGUYỄN THỊ HÀ | 24/01/1997 | Cao đẳng dược | 8099 | 19/7/2024 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8138 | Lê Thị Hòa | 01/10/1993 | Trung học dược | 8102/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2024 | Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8139 | Đào Thị Trang | 01/11/2001 | Cao đẳng dược | | | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8140 | Mai Thị Nhung | 10/5/1982 | Đại học dược | 8104 | 23/7/2024 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8141 | Trương Đình Hương | 13/8/1991 | Đại học dược | 5303/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8142 | Đỗ Thị Vân | 08/10/1991 | Đại học dược | 8106 | 23/7/2024 | Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8143 | Trương Thị Hoa | 16/6/1972 | Đại học dược | 8107 | 23/7/2024 | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8144 | Nguyễn Đức Tài | 06/12/1994 | Y sĩ YHCT | 8108 | 23/7/2024 | Số nhà 08 đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8145 | Cầm Thị Lan Anh | 04/6/2001 | Cao đẳng dược | 8109 | 01/8/2024 | Xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8146 | Trương Quốc Chung | 04/10/1985 | Cao đẳng dược | 8110 | 01/8/2024 | Phường Ninh Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8147 | Lê Văn Vinh | 16/6/1990 | Cao đẳng dược | 8111 | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8148 | Lường Thị An | 18/12/1998 | Cao đẳng dược | 8112 | | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8149 | Lưu Thị Hà | 08/12/1972 | Đại học dược | 8113 | 01/8/2024 | Phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8150 | HỒ THỊ NHUNG | 23/12/1987 | Cao đẳng dược | 8114 | 01/8/2024 | Phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8151 | Nguyễn Thị Hà | 23/6/1997 | Đại học dược | 8115 | 01/8/2024 | Xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8152 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 15/3/1991 | Cao đẳng dược | 8116 | 01/8/2024 | Phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8153 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 21/4/2001 | Cao đẳng dược | 8117 | 01/8/2024 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8154 | NGUYỄN THỊ NHẬT MINH | 13/5/1998 | Cao đẳng dược | 8118 | 01/8/2024 | Khu phố Phượng Lĩnh, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8155 | TRỊNH VĂN THĂNG | 08/9/1984 | Cao đẳng dược | 8119 | 01/8/2024 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8156 | NGUYỄN THỊ HÀ | 28/4/1982 | Cao đẳng dược | 8120 | 01/8/2024 | Xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8157 | ĐINH THỊ TUYẾT | 03/01/1982 | Đại học dược | 8121 | 01/8/2024 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8158 | LÊ THỊ TRANG | 02/9/1993 | Đại học dược | 8122 | 01/8/2024 | Khu phố Khanh Tiến, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn |
8159 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 17/10/1995 | Cao đẳng dược | 8123 | 01/8/2024 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8160 | NGUYỄN THỊ LỆ | 20/12/1981 | Cao đẳng dược | 8124 | | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |