TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8201 | Nguyễn Thị Hiền | 15/5/1985 | Trung học dược | 7911 | 26/4/2024 | Phường Thiệu Hóa, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8202 | Đỗ Thị Phương Hoa | 05/02/1998 | Đại học dược | 7912 | 26/4/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8203 | Tào Thị Tình | 15/8/1989 | Đại học dược | 7913 | 26/4/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8204 | Phạm Thùy Dương | 02/11/1996 | Đại học dược | 7914 | 26/4/2024 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8205 | Lê Thị May | 05/8/1994 | Cao đẳng dược | 7915 | 26/4/2024 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8206 | Nguyễn Đăng Minh | 04/3/1989 | Trung học dược | 7916 | 26/4/2024 | xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8207 | Lê Thị Hà My | 02/9/1992 | Cao đẳng dược | 7917 | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8208 | Đỗ Thị Linh | 10/9/1998 | Cao đẳng dược | 7918 | 26/4/2024 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8209 | Lê Thị Phương Châm | 27/4/1983 | Đại học dược | 7919 | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8210 | Lê Thị Hiền | 19/02/1987 | Đại học dược | 7920 | 26/4/2024 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8211 | Dương Thị Dung | 28/4/1981 | Đại học dược | 7921 | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8212 | Lê Thị Tuyển | 20/10/1976 | Đại học dược | 7922 | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8213 | Nguyễn Thị Nhung | 28/8/1990 | Cao đẳng dược | 7923 | 26/4/2024 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8214 | Nguyễn Thị Thêm | 20/4/1989 | Cao đẳng dược | 7924 | 26/4/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8215 | Lê Đức Quang | 05/6/1982 | Cao đẳng dược | 7925 | 26/4/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8216 | Trần Thị Quế | 16/4/1979 | Đại học dược | 7926 | 26/4/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8217 | Lê Thị Thu | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7927 | 26/4/2024 | xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8218 | Yên Thị Vân Anh | 03/02/1993 | Cao đẳng dược | 7928 | 26/4/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8219 | Lê Thị Huê | 11/5/1985 | Cao đẳng dược | 7929 | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8220 | Hà Thị Thủy | 26/11/1998 | Đại học dược | 7930 | 26/4/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8221 | Nguyễn Thị Long | 08/02/1971 | Đại học dược | 7931 | | Phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8222 | Lê Văn Hùng | 02/12/1986 | Đại học dược | 7932 | 26/4/2024 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
8223 | Hồ Thị Lan Anh | 18/11/1995 | Cao đẳng dược | 7933 | 26/4/2024 | xã tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8224 | Lê Thị Trang | 06/10/1991 | Cao đẳng dược | 7934 | 26/4/2024 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8225 | Nguyễn Thị Huyền | 09/10/1987 | Trung học dược | 7935 | 26/4/2024 | xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8226 | Đặng Thị Dung | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 7936 | 26/4/2024 | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8227 | Nguyễn Thị Hằng | 02/8/1988 | Trung học dược | 1136 | 04/5/2024 | thị trấn Vân Du , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8228 | Lê Thị Hà | 20/9/1982 | Cao đẳng dược | 7937 | 04/5/2024 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8229 | Nguyễn Phương Thảo | 09/10/2000 | Cao đẳng dược | 7938 | 04/5/2024 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8230 | Nguyễn Hoàng Hải | 07/11/1988 | Đại học dược | 7939 | 04/5/2024 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8231 | Phan Thị Oanh | 28/8/1995 | Cao đẳng dược | 7940 | 04/5/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8232 | Cầm Thị Sử | 15/8/1997 | Cao đẳng dược | 7941 | 04/5/2024 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8233 | Nguyễn Thị Hằng | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7942 | 04/5/2024 | xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8234 | Đỗ Thị Tường Vi | 02/10/1996 | Cao đẳng dược | 7943 | 04/5/2024 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8235 | Nguyễn Phương Anh | 21/10/1999 | Cao đẳng dược | 7944 | 04/5/2024 | Phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8236 | Phạm Thị Hiền | 03/8/1993 | Cao đẳng dược | 7945 | 04/5/2024 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
8237 | Lê Thị Thương | 08/4/1998 | Cao đẳng dược | 7946 | 04/5/2024 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8238 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18/02/1987 | Cao đẳng dược | 7947 | 04/5/2024 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8239 | Trịnh Thị Hoan | 01/02/1986 | Trung học dược | 7948 | 04/5/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8240 | Hoàng Thị Chung | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 7949 | 04/5/2024 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |