TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8081 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/6/1987 | Cao đẳng Dược | 8047/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2024 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8082 | Hoàng Thị Thu Hiền | 12/7/1988 | Đại học dược | 1415/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8083 | Hoàng Thị Vân Quyên | 18/8/1995 | Đại học dược | 8048/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8084 | Vũ Đức Thọ | 18/12/1983 | Đại học dược | 8059/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8085 | Lê Thị Thái | 06/4/1988 | Đại học dược | 8050/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8086 | Đậu Thị Nhung | 29/11/1981 | Trung học dược | 3673/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8087 | Lê Thị Thục Trinh | 05/3/2000 | Cao đẳng Dược | 8051/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8088 | Nguyễn Minh Ngọc | 26/8/1998 | Đại học dược | 8052/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Minh Tâm, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8089 | Nguyễn Thị Thảo | 10/12/1988 | Cao đẳng Dược | 8053/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8090 | Hoàng Thị Liễu | 19/9/1995 | Cao đẳng Dược | 8054/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Phú Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8091 | Nguyễn Ngọc Huyền | 28/4/1998 | Đại học dược | 8055/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8092 | Trần Thị Nhung | 22/9/1997 | Cao đẳng Dược | 8056/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8093 | Nguyễn Thị Thu | 06/12/1986 | Cao đẳng Dược | 8058/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8094 | Hà Thị Minh | 23/12/1994 | Cao đẳng Dược | 8057/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8095 | Ngô Thùy Dương | 08/11/2000 | Cao đẳng Dược | 8049/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8096 | Lê Thị Huyền | 21/02/1999 | Cao đẳng Dược | 8061/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8097 | Bùi Thị Vân | 15/6/1995 | Đại học dược | 8060/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
8098 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/9/1990 | Cao đẳng Dược | 8062/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8099 | Đào Thị Hằng | 07/5/2000 | Cao đẳng Dược | 8063/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8100 | Lương Thị Minh | 04/5/1996 | Cao đẳng Dược | 8064/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8101 | Lê Thị Quỳnh | 28/6/1991 | Trung học dược | 8065/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8102 | Lê Thị Tin | 13/7/1981 | Trung học dược | 8066/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8103 | Phạm Thị Hường | 02/10/1995 | Cao đẳng Dược | 8067/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
8104 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 01/02/1992 | Cao đẳng Dược | 8068/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8105 | Giàng A Tốc | 27/7/1996 | Cao đẳng Dược | 8069/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Mường Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
8106 | Nguyễn Thanh Huyền | 25/9/2001 | Cao đẳng Dược | 8070/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8107 | Hoàng Thị Nhung | 02/5/1990 | Cao đẳng Dược | 8071/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8108 | Phan Thị Hương | 13/01/1990 | Cao đẳng Dược | 8072/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8109 | Lê Thị Tâm | 18/12/1987 | Đại học dược | 8073/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8110 | Lê Thị Hằng | 05/10/1997 | Đại học dược | 8074/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8111 | Phan Thị Giao | 22/6/1998 | Cao đẳng Dược | 8075/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8112 | Nguyễn Hồng Xuân | 10/3/1986 | Cao đẳng Dược | 8076/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8113 | Trần Thị Mỹ Duyên | 14/11/1995 | Cao đẳng Dược | 8077/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8114 | Hoàng Thị Lâm | 12/7/1993 | Cao đẳng Dược | 8078/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8115 | Nguyễn Thị Phượng | 15/02/1990 | Trung học Dược | 8079/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2024 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8116 | NGUYỄN THỊ THOA | 15/10/1991 | Đại học dược | 8080 | 12/7/2024 | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
8117 | Lữ Quang Thắng | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 8083 | 12/7/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
8118 | NGUYỄN MAI LINH CHI | 06/10/2001 | Cao đẳng dược | 8082 | 12/7/2024 | Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8119 | Hà Thị Vân | 12/7/1997 | Đại học dược | 8084 | 12/7/2024 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8120 | LƯƠNG THỊ XUYẾN | 09/10/1994 | Cao đẳng dược | 8088 | 12/7/2024 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |