TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
8081 | Phạm Thị Thúy | 18/02/1992 | Cao đẳng dược | 4625/21/11/2018 | 21/11/2018 | xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8082 | Lưu Xuân Nghiêm | 14/02/1991 | Đại học dược | 5099/12/8/2019 | 12/8/2019 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8083 | Lê Hữu Như | 10/9/1985 | Đại học dược | 3002/12/9/2016 | 12/9/2016 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8084 | Nguyễn Thị Thủy | 10/02/1983 | Đại học dược | 2591/09/5/2016 | 09/5/2016 | Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8085 | Lê Thị Thúy | 19/9/1986 | Cao đẳng dược | 7806 | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8086 | Nguyễn Thị Lương | 13/4/1987 | Trung học dược | 7807 | 04/3/2024 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8087 | Nguyễn Thị Hiền | 18/9/1986 | Trung cấp dược | 7808 | 04/3/2024 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8088 | Trần Thị Hà | 15/7/1998 | Cao đẳng dược | 7809 | 04/3/2024 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8089 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/5/1989 | Trung học dược | 7810 | 04/3/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
8090 | Trần Thị Linh | 15/5/2000 | Cao đẳng dược | 7811 | 04/3/2024 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
8091 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 18/10/1999 | Cao đẳng dược | 7812 | 04/3/2024 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
8092 | Nguyễn Thị Huê | 20/02/1985 | Đại học dược | 7813 | 04/3/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8093 | Vũ Thị Lan Anh | 20/8/1994 | Trung học dược | 7814 | 04/3/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8094 | Vũ Văn Hưng | 20/4/1992 | Trung học dược | 7815 | 04/3/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8095 | Nguyễn Thị Thúy | 19/8/1995 | Cao đẳng dược | 7816 | 04/3/2024 | xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8096 | Nguyễn Thu Huyền | 07/12/2000 | Cao đẳng dược | 7817 | 04/3/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8097 | Vũ Bá Cương | 05/5/1987 | Đại học dược | 7818 | 04/3/2024 | phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8098 | Lê Thị Thoa | 16/4/1979 | Trung học dược | 7819 | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8099 | Hà Thị Minh Nguyệt | 22/7/1982 | Đai học dược | 951 | 24/3/2014 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8100 | Lê Thị Duyến | 30/6/1985 | Đại học dược | 2788 | 20/6/2016 | xã Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8101 | Phạm Thị Vọng | 15/10/1970 | Trung học dược | 589 | 08/10/2013 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8102 | Nguyễn Ngọc Lan | 08/6/1987 | Cao đẳng dược | 1213 | 04/8/2014 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8103 | Lê Thị Phương | 12/9/1983 | Cao đẳng dược | 4586 | 08/10/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8104 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 16/9/1974 | Đại học dược | 1640 | 06/4/2015 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
8105 | Lê Diệu Hồng | 14/3/1990 | Đại học dược | 3802 | 25/8/2017 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
8106 | Văn Thanh Huyền | 10/10/1982 | Trung học dược | 7821 | 11/3/2024 | Phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8107 | Lê Thị Dung | 07/5/1989 | Đại học dược | 7822 | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8108 | Lê Thị Thanh | 20/02/1980 | Đại học dược | 7823 | 11/3/2024 | Phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8109 | Lê Thị Đào | 20/10/1997 | Cao đẳng dược | 7824 | 11/3/2024 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8110 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 26/12/1996 | Trung học dược | 7825 | 11/3/2024 | Phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8111 | Nguyễn Thị Hà Anh | 09/5/1997 | Đại học dược | 7826 | 11/3/2024 | xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8112 | Đoàn Thị Thanh | 20/0/1966 | Đại học dược | 1823 | 29/06/2015 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8113 | Lê Thị Hương | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7827 | 19/3/2024 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
8114 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 11/4/1999 | Cao đẳng dược | 7828 | 19/3/2024 | Phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8115 | Đỗ Xuân Mão | 02/11/1999 | Cao đẳng dược | 7829 | 19/3/2024 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
8116 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 28/6/1993 | Đại học dược | 7830 | 19/3/2024 | Phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8117 | Lê Văn Lương | 18/02/1983 | Trung học dược | 7831 | 19/3/2024 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
8118 | Lê Thị Lan | 06/7/1996 | Đại học dược | 7832 | 19/3/2024 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
8119 | Lê Thị Lệ | 15/12/1988 | Đại học dược | 7833 | 19/3/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8120 | Ngọ Thị Hoa | 05/02/1993 | Trung học dược | 7834 | 19/3/2024 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |