TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7961 | Trần Thị Dung | 02/02/1977 | Cao đẳng dược | 7723 | 22/12/2023 | Phường Điện biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7962 | Nguyễn Thị Hoa | 06/10/1995 | Đại học dược | 7724 | 22/12/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7963 | Lê Thị Oanh | 27/02/1999 | Cao đẳng dược | 7725 | 22/12/2023 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7964 | Lê Thị Huyền Trang | 26/6/1997 | Đại học dược | 7726 | 22/12/2023 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7965 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/10/1998 | Cao đẳng dược | 7727 | 22/12/2023 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7966 | Phạm Thị Lanh | 09/3/1994 | Cao đẳng dược | 7728 | 22/12/2023 | xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7967 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 28/9/1999 | Cao đẳng dược | 7729 | 22/12/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7968 | Nguyễn Thị Dịu | 05/3/2000 | Cao đẳng dược | 7730 | 22/12/2023 | xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7969 | Lê Thị Liên | 21/01/1993 | Trung học dược | 7731 | 22/12/2023 | xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7970 | Trần Thị Tươi | 14/10/1997 | Cao đẳng dược | 7732 | 22/12/2023 | xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7971 | Đỗ Thị Thảo | 10/5/1995 | Cao đẳng dược | 7733 | 22/12/2023 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7972 | Nguyễn Thị Phượng | 12/5/1990 | Trung học dược | 7734 | 22/12/2023 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7973 | Lê Thị Bình | 20/12/1982 | Trung học dược | 7735 | 22/12/2023 | xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7974 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Cao đẳng dược | 7736 | 22/12/2023 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7975 | Trịnh Thành Đạt | 04/02/1993 | Đại học dược | 5431 | 11/3/2020 | xã Định Yên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7976 | Nguyễn Thị Hường | 17/9/1988 | Cao đẳng dược | 3393 | 07/4/2017 | xã Trường Lâm,Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7977 | Nguyễn Thị Quý | 18/8/1994 | Trung học dược | 7737 | 22/12/2023 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7978 | Lê Thị Mến | 20/11/1987 | Trung học dược | 7738 | 22/12/2023 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7979 | Phạm Thị Thanh Thủy | 11/02/1991 | Đại học dược | 7739 | 22/12/2023 | Phường Lam Sơn,TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7980 | Lê Thị Vân | 24/6/2000 | Cao đẳng dược | 7740 | 22/12/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7981 | Trần Thị Hòa | 22/6/1994 | Cao đẳng dược | 7741 | 22/12/2023 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7982 | Mai Thị Ngọc Ánh | 05/12/1997 | Cao đẳng dược | 7742 | 22/12/2023 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7983 | Mai Văn Tuấn | 10/4/1982 | Đại học dược | 1955 | 27/07/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7984 | Lê Minh Lý | 27/8/1999 | Cao đẳng dược | 7743 | 04/01/2024 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7985 | Trịnh Thị Hoa | 02/02/1992 | Cao đẳng dược | 7744 | 04/01/2024 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7986 | Lê Minh Lượng | 06/12/1976 | Cao đẳng dược | 7745 | 04/01/2024 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7987 | Nguyễn Chước Hùng | 02/01/1980 | Cao đẳng dược | 7746 | 04/01/2024 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7988 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14/7/1979 | Trung học dược | 2356 | 18/01/2016 | xã Đông Khê, huyện Đong Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7989 | Lê Ngọc Thọ | 12/12/1995 | Đai học dược | 5630 | 13/7/2020 | xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7990 | Lê Thị Lụa | 28/4/1985 | Đai học dược | 4595 | 08/10/2018 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7991 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 27/8/1990 | Đai học dược | 4837 | 16/4/2019 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7992 | Lê Thị Hương | 05/5/1985 | Đai học dược | 966 | 31/3/2014 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7993 | Trần Thị Hương | 25/5/1983 | Đai học dược | 4641 | 21/11/2018 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7994 | Nguyễn Thị Hà | 14/7/1990 | Đai học dược | 2335 | 11/01/2016 | xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7995 | Đỗ Thị Yến | 23/01/1995 | Đai học dược | 3987 | 27/11/2017 | Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7996 | Lê Thị Lan Anh | 03/7/1984 | Đai học dược | 1300 | 06/10/2014 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7997 | Mai Thị Hồng | 27/10/1986 | Đai học dược | 570 | 01/10/2013 | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7998 | Nguyễn Thị Bình | 03/9/1991 | Đai học dược | 2592 | 09/05/2016 | Phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7999 | Nguyễn Thị Hằng | 20/6/1989 | Đai học dược | 5057 | 15/7/2019 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
8000 | Nguyễn Thị Trang | 20/11/2000 | Cao đẳng dược | 7747 | 12/01/2024 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |