TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7921 | Trần Thị Hương | 15/7/2000 | Cao đẳng dược | 7685 | 20/11/2023 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7922 | Phạm Văn Mến | 21/5/1997 | Cao đẳng dược | 7686 | 20/11/2023 | xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7923 | Nguyễn Thị Thu | 04/12/1990 | Trung cấp dược | 1912 | | xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7924 | Lưu Thị Thanh | 25/11/1981 | Đại học dược | 3328 | 03/12/2019 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7925 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/1984 | Đại học dược | 7687 | 20/11/2023 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7926 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 06/8/1984 | Trung cấp dược | 7688 | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7927 | Trần Thị Trang | 10/3/1993 | Trung cấp dược | 7689 | 20/11/2023 | xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7928 | Nguyễn Trúc Phương | 05/7/1997 | Đại học dược | 7690 | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7929 | Nguyễn Thị Hương | 15/4/1997 | Cao đẳng dược | 7691 | 29/11/2023 | Phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
7930 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/6/1993 | Cao đẳng dược | 7692 | 29/11/2023 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7931 | Nguyễn Thị Nam | 21/12/1979 | Trung cấp dược | 7693 | 29/11/2023 | xã Thanh Thủy, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7932 | Lê Thị Linh | 20/4/2000 | Cao đẳng dược | 7694 | 29/11/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7933 | Trịnh Thị Huyền | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7695 | 29/11/2023 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7934 | Đặng Thị Quỳnh | 02/9/1996 | Cao đẳng dược | 7696 | 29/11/2023 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7935 | Tạ Thị Quý | 19/02/1991 | Trung cấp dược | 7697 | 29/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7936 | Vũ Thị Kim Dung | 20/02/1995 | Đại học dược | 7698 | 29/11/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7937 | Phan Thị Hải Ly | 01/10/1991 | Trung cấp dược | 7699 | 29/11/2023 | Phường Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7938 | Đỗ Thị Linh | 25/11/1997 | Đại học dược | 7700 | 29/11/2023 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7939 | Nguyễn Thị Yến | 07/8/1995 | Trung cấp dược | 7701 | 29/11/2023 | Phường Hải Thường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7940 | Nguyễn Thị Tâm | 22/6/1995 | Cao đẳng dược | 7702 | 29/11/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7941 | Hoàng Thị Duyên | 19/6/1986 | Trung cấp dược | 7703 | 29/11/2023 | xã Hoằng Trinh huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7942 | Lò Văn Khăm | 13/12/1992 | Cao đẳng dược | 7704 | 29/11/2023 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7943 | Trịnh Thị Tuyết | 10/6/1990 | Cao đẳng dược | 7705 | 29/11/2023 | xã Cầu Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7944 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/10/1993 | Cao đẳng dược | 7706 | 29/11/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7945 | Lê Thị Phượng | 08/9/1989 | Trung cấp dược | 7707 | 29/11/2023 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7946 | Lưu Tường Chuyết | 23/7/1964 | Đại học dược | 779 | 03/12/2013 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7947 | Lê Hồng Linh | 07/5/2000 | Cao đẳng dược | 7708 | 12/12/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7948 | Trương Khánh Hòa | 18/8/1995 | Đại học dược | 7709 | 12/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7949 | Đào Thúy Hằng | 31/5/1998 | Đại học dược | 7710 | 12/12/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7950 | Phạm Văn Bình | 20/9/1997 | Đại học dược | 7712 | 12/12/2023 | xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnhThanh Hóa |
7951 | Lê Thị Thủy | 21/8/1999 | Cao đẳng dược | 7713 | 12/12/2023 | xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7952 | Vũ Thị Yến | 03/7/1991 | Trung cấp dược | 7714 | 12/12/2023 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7953 | Hà Thị Luyện | 12/11/1993 | Cao đẳng dược | 7715 | 12/12/2023 | xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7954 | Nguyễn Thị Hương | 23/01/1986 | Trung cấp dược | 7716 | 12/12/2023 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7955 | Lê Thị Thanh | 20/6/1989 | Trung cấp dược | 7717 | 12/12/2023 | Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Phường Quảng Thọ, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
7956 | Nguyễn Thị Phương | 10/11/1992 | Cao đẳng dược | 7718 | 12/12/2023 | Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
7957 | Vi Quang Vũ | 21/10/1994 | Đại học dược | 7719 | 12/12/2023 | Thị trấn Thường Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
7958 | Lại Linh Chi | 06/12/2000 | Cao đẳng dược | 7720 | 12/12/2023 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
7959 | Lê Thị Nga | 15/6/1986 | Đại học dược | 7721 | 22/12/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7960 | Đỗ Thị Hà | 26/3/2000 | Cao đẳng dược | 7722 | 22/12/2023 | xã Nga Thanh , huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |