TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7921 | Nguyễn Văn Trường | 22/10/1992 | Cao đẳng dược | 7891/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
7922 | Phạm Thị Dung | 24/8/1988 | Trung học dược | 7892/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7923 | Hoàng Thị Mai | 16/12/1992 | Đại học dược | 7893/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thaanh Hóa |
7924 | Lê Thị Linh | 28/11/1996 | Đại học dược | 7894/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2024 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7925 | Lê Thị Nhung | 06/8/1987 | Đại học dược | 7895/CCHN-D-SYT-TH | 18/4/2024 | Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7926 | Mai Thùy Dung | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7391/CCHN-D-SYT-TH | 14/5/2024 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7927 | Vũ Hoàng Sơn | 19/3/1987 | Đại học dược | 7896/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7928 | Nguyễn Đình Thuận | 19/3/1987 | Đại học dược | 1752/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7929 | Nguyễn Thị Vui | 18/02/1997 | Cao đẳng dược | 7897/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Minh Sơn, huyện Trệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7930 | Cà Thị Pánh | 11/01/1983 | Đại học dược | 7898/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | Phường Phú Sơn,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7931 | Tô Văn Sáu | 20/8/1981 | Đại học dược | 7899/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7932 | Lưu Thị Phương | 21/12/1997 | Đại học dược | 7900/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7933 | Hà Thị Chinh | 05/3/1994 | Trung học dược | 7901/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7934 | Lê Thị Châu Anh | 09/12/1999 | Cao đẳng dược | 7902/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2024 | phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7935 | Cao Thị Tuyết | 08/12/1989 | Đại học dược | 7903/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7936 | Phạm Thị Thuận | 07/5/1990 | Đại học dược | 7904/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7937 | Chu Thị Hồng | 07/5/1992 | Cao đẳng Dược | 7905/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7938 | Hoàng Hà Anh | 20/10/2000 | Cao đẳng dược | 7906/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7939 | Trần Thị Thảo | 29/5/1991 | Trung học dược | 7907/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7940 | Lê Thị Phương Thảo | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7908/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7941 | Mai Thị Phương | 02/3/1999 | Cao đẳng dược | 7909/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7942 | Lê Văn Thuyết | 11/11/1987 | Cao đẳng dược | 7910/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7943 | Nguyễn Thị Hiền | 15/5/1985 | Trung học dược | 7911/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7944 | Tào Thị Tình | 15/8/1989 | Đại học dược | 7913/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7945 | Phạm Thùy Dương | 02/11/1996 | Đại học dược | 7914/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7946 | Lê Thị May | 05/8/1994 | Cao đẳng dược | 7915/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7947 | Nguyễn Đăng Minh | 04/3/1989 | Trung học dược | 7916/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7948 | Lê Thị Hà My | 02/9/1992 | Cao đẳng dược | 7917/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7949 | Đỗ Thị Linh | 10/9/1998 | Cao đẳng dược | 7918/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7950 | Lê Thị Phương Châm | 27/4/1983 | Đại học dược | 7919/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7951 | Lê Thị Hiền | 19/02/1987 | Đại học dược | 7920/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7952 | Dương Thị Dung | 28/4/1981 | Đại học dược | 7921/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7953 | Lê Thị Tuyển | 20/10/1976 | Đại học dược | 7922/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7954 | Nguyễn Thị Nhung | 28/8/1990 | Cao đẳng dược | 7923/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7955 | Nguyễn Thị Thêm | 20/4/1989 | Cao đẳng dược | 7924/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7956 | Lê Đức Quang | 05/6/1982 | Cao đẳng dược | 7925/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7957 | Trần Thị Quế | 16/4/1979 | Đại học dược | 7926/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7958 | Lê Thị Thu | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7927/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7959 | Yên Thị Vân Anh | 03/02/1993 | Cao đẳng dược | 7928/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7960 | Lê Thị Huê | 11/5/1985 | Cao đẳng dược | 7929/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2024 | phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |