TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7841 | Lê Thị Thùy | 16/9/1989 | Trung cấp dược | 7612 | 06/10/2023 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7842 | Lục Thị Trang | 20/3/2000 | Cao đẳng dược | 7613 | 06/10/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7843 | Vũ Thị Quỳnh | 05/6/1991 | Đại học dược | 7614 | 06/10/2023 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7844 | Trịnh Thị Gấm | 12/4/1998 | Đại học dược | 7615 | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7845 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 18/3/2000 | Cao đẳng dược | 7616 | 06/10/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7846 | Phạm Thị Duyên | 27/12/1997 | Đại học dược | 7617 | 06/10/2023 | xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7847 | Lê Thu Phương | 07/01/1997 | Đại học dược | 7618 | 06/10/2023 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7848 | Lê Thị Trang | 16/12/1996 | Trung cấp dược | 7619 | 06/10/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7849 | Hà Văn Đào | 15/4/1980 | Cao đẳng dược | 7494 | 14/8/2023 | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
7850 | Đinh Thị Thu Hằng | 25/3/1990 | Đại học dược | 7620 | 18/10/2023 | Phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
7851 | Quách Thị Nhung | 27/5/1991 | Cao đẳng dược | 7621 | 18/10/2023 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7852 | Phạm Thị Thà | 26/7/1988 | Cao đẳng dược | 7622 | 18/10/2023 | Phường Bắc Sơn, quận Kiến An, TP.Hải Phòng |
7853 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 22/10/2000 | Cao đẳng dược | 7623 | 18/10/2023 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7854 | Lê Thị Thu | 12/12/1992 | Trung học dược | 7628 | 18/10/2023 | Xã Phú Xuân huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7855 | Lê Thị Hồng | 03/12/1998 | Đại học dược | 7625 | 18/10/2023 | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7856 | Lê Khánh Ly | 03/3/1997 | Đại học dược | 7626 | 18/10/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7857 | Đỗ Thị Huệ | 25/3/1993 | Cao đẳng dược | 7627 | 18/10/2023 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7858 | Phạm Thị Nhàn | 02/02/1998 | Đại học dược | 7624 | 18/10/2023 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7859 | Đặng Thị Như Quỳnh | 05/11/2000 | Cao đẳng dược | 7629 | 18/10/2023 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7860 | Nguyễn Duy Khánh | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 7630 | 18/10/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7861 | Trần Thị Nhật Hạ | 03/5/1998 | Đại học dược | 7631 | 18/10/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7862 | Nguyễn Thị Quỳnh | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7632 | 18/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7863 | Nguyễn Thị Bích | 20/5/1994 | Trung học dược | 7633 | 18/10/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7864 | Hoàng Văn Duy | 24/5/1998 | Cao đẳng dược | 7634 | 18/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7865 | Nguyễn Thị Phương | 17/02/1985 | Cao đẳng dược | 7635 | 18/10/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7866 | Nguyễn Thị Linh | 13/10/1996 | Cao đẳng dược | 7636 | 18/10/2023 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7867 | Nguyễn Thị Cúc | 02/8/1997 | Cao đẳng dược | 7637 | 18/10/2023 | Xã Thọ Lâm , huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
7868 | Lữ Thị Trang | 14/01/2000 | Cao đẳng dược | 7638 | 18/10/2023 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7869 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171 | 17/5/2021 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
7870 | Lê Thị Ngọc Ánh | 18/9/2000 | Cao đẳng dược | 7639 | 18/10/2023 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7871 | Lê Thị Hương | 26/11/1992 | Cao đẳng dược | 7640 | 18/10/2023 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7872 | Hoàng Thị Phúc | 08/10/1988 | Đại học dược | 7641 | 18/10/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7873 | Bùi Thị Doanh | 28/3/1999 | Cao đẳng dược | 7644 | 26/10/2023 | xã Hạ Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7874 | Đào Thị Dung | 10/5/1994 | Cao đẳng dược | 7643 | 26/10/2023 | xã Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7875 | Phạm Thị Hải Yến | 20/02/1997 | Đại học dược | 7642 | 26/10/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7876 | Bùi Thị Trang | 08/10/1997 | Đại học dược | 7645 | 26/10/2023 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7877 | Trần Thị Linh | 03/12/2000 | Cao đẳng dược | 7646 | 26/10/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7878 | Trương Lan Nhi | 18/8/1998 | Đại học dược | 7647 | 07/11/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7879 | Trương Thị Lam Hồng | 17/5/1999 | Cao đẳng dược | 7648 | 07/11/2023 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7880 | Nguyễn Thị Nhung | 18/9/1988 | Trung cấp dược | 7649 | 07/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |