TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7881 | Cao Thị Trang | 30/9/1992 | Đại học dược | 7650 | 07/11/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7882 | Trần Thị Thảo Vân | 19/5/2000 | Cao đẳng dược | 7651 | 07/11/2023 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7883 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 25/01/1999 | Cao đẳng dược | 7652 | 07/11/2023 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7884 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 17/7/1992 | Trung cấp dược | 7653 | 07/11/2023 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
7885 | Mai Thị Huyền | 15/12/1998 | Cao đẳng dược | 7654 | 07/11/2023 | xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7886 | Phạm Minh Tùng | 15/12/1998 | Đại học dược | 7655 | 07/11/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7887 | Đỗ Ngọc Dương | 26/02/1998 | Đại học dược | 7656 | 07/11/2023 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7888 | Trương Thị Phượng | 03/4/1995 | Cao đẳng dược | 7657 | 07/11/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7889 | Lê Thị Hồng | 07/10/1990 | Cao đẳng dược | 7658 | 07/11/2023 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7890 | Trịnh Thị Thúy | 12/10/1987 | Trung cấp dược | 7659 | 07/11/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7891 | Hoàng Thị Thu Linh | 11/10/2000 | Cao đẳng dược | 7660 | 07/11/2023 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7892 | Lê Khắc Hiệp | 02/9/1984 | Cao đẳng dược | 7661 | 07/11/2023 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7893 | Hoàng Thị Thúy | 11/02/1978 | Trung cấp dược | 7662 | 07/11/2023 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7894 | Lê Xuân Hậu | 07/8/1972 | Đại học dược | 7663 | 07/11/2023 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7895 | Lê Thị Phương Thảo | 16/10/1998 | Đại học dược | 7664 | 07/11/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7896 | Nguyễn Linh Diệu | 19/9/1993 | Đại học dược | 7665 | 07/11/2023 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7897 | Hoàng Văn Luân | 08/01/1997 | Cao đẳng dược | 7665 | 07/11/2023 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7898 | Trần Thị Hà | 04/02/1982 | Trung cấp dược | 7667 | 07/11/2023 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7899 | Cao Thị Huyền | 04/10/1994 | Cao đẳng dược | 7668 | 07/11/2023 | xã Yên Lạc. Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7900 | Vũ Thị Huyền | 18/9/1991 | Trung cấp dược | 7669 | 07/11/2023 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc. Tỉnh Thanh Hóa |
7901 | Đỗ Thị Lan Anh | 04/12/1991 | Trung cấp dược | 6770 | 07/11/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7902 | Đỗ Thị Lộc | 08/02/2000 | Cao đẳng dược | 7667 | | xã Đồng Tiến. Huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7903 | Nguyễn Hoài Thu | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 7668 | | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7904 | Lê Thị Nga | 28/9/1983 | Đại học dược | 7669 | 20/11/2023 | xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7905 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1997 | Đại học dược | 7670 | 20/11/2023 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7906 | Đào Thị Phượng | 22/9/1989 | Trung cấp dược | 7671 | 20/11/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7907 | Hoàng Thị Thảo | 14/9/1997 | Đại học dược | 7672 | 20/11/2023 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7908 | Phạm Thị Hải | 21/12/1991 | Đại học dược | 7673 | 20/11/2023 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7909 | Nguyễn Thị Thủy | 18/9/1988 | Cao đẳng dược | 7674 | 20/11/2023 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7910 | Nguyễn Văn Giang | 28/3/1985 | Cao đẳng dược | 7675 | 20/11/2023 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7911 | Nguyễn Thị Hiền | 10/3/1997 | Đại học dược | 7676 | 20/11/2023 | Xã QuảngThạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7912 | Lê Thị Hiền | 20/9/1989 | Cao đẳng dược | 7677 | 20/11/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7913 | Đỗ Thị Liên | 13/6/1987 | Trung cấp dược | 7678 | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7914 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/12/1998 | Cao đẳng dược | 7679 | 20/11/2023 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7915 | Hồ Thị Thanh | 10/3/1989 | Trung cấp dược | 7680 | 20/11/2023 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7916 | Lê Diệu Linh | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 7681 | 20/11/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7917 | Lê Thị Thu Hương | 05/02/1998 | Cao đẳng dược | 6001 | 08/02/2021 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7918 | Nguyễn Thị Hằng | 27/8/1994 | Cao đẳng dược | 7682 | 20/11/2023 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7919 | Mai Thị Thảo Vân | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 7683 | 20/11/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7920 | Trần Thị Huyền | 01/01/1998 | Đại học dược | 7684 | 20/11/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |