TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7881 | Nguyễn Thị Thùy | 05/8/2000 | Cao đẳng dược | 7850/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7882 | Nguyễn Thị Hiền | 25/9/1999 | Cao đẳng dược | 7851/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7883 | Trần Thị Hoa | 20/7/1998 | Cao đẳng dược | 7852/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7884 | Nguyễn Thị Thắm | 06/01/1999 | Cao đẳng dược | 7853/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7885 | Lê Thị Lan | 25/3/1996 | Cao đẳng dược | 7854/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7886 | Nguyễn Thị Nguyên | 23/8/1983 | Đại học dược | 7855/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7887 | Nguyễn Thị Thu | 28/8/1992 | Cao đẳng dược | 7856/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7888 | Phạm Thị Huế | 21/10/2000 | Cao đẳng dược | 7857/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7889 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/02/1984 | Trung học dược | 7858/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7890 | Lê Thị Hà | 10/10/1994 | Cao đẳng dược | 7859/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7891 | Hoàng Thị Lâm | 21/01/1983 | Cao đẳng dược | 7860/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Trinh , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7892 | Nguyễn Thanh Vân | 21/5/1995 | Cao đẳng dược | 7861/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Đồng Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7893 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 07/6/1999 | Cao đẳng dược | 7862/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7894 | Cao Mạnh Tiến | 12/7/2000 | Cao đẳng dược | 7863/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7895 | Nguyễn Thị Bình | 05/10/1981 | Trung học dược | 7864/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7896 | Nguyễn Thúy Hường | 07/6/2000 | Cao đẳng dược | 7865/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Xuyên , huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7897 | Lê Thị Phượng | 01/8/1982 | Cao đẳng dược | 7866/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7898 | Lê Thị Nghĩa | 18/01/1988 | Đại học dược | 7867/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7899 | Đàm Thị Thơm | 27/7/1982 | Trung học dược | 7868/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2024 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7900 | Bùi Khắc Minh | 20/9/1985 | Đại học dược | 7869/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7901 | Đỗ Thị Hồng | 09/9/1990 | Đại học dược | 7870/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | Phường Đông Hải,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7902 | Trịnh Thị Linh | 24/8/1996 | Cao đẳng dược | 7871/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Đông Vệ,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7903 | Lê Thị Diệp | 04/3/1986 | Trung học dược | 7872/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7904 | Lê Linh Chi | 23/8/1997 | Cao đẳng dược | 7873/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7905 | Hà Thị Hòe | 21/11/1992 | Trung học dược | 7874/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7906 | Phạm Thị Thảo | 29/12/1996 | Đại học dược | 7875/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7907 | Đặng Long Nhật | 12/4/2000 | Cao đẳng dược | 7876/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7908 | Lê Thị Phi | 12/4/1990 | Trung học dược | 7877/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7909 | Nguyễn Thị Thu | 20/8/1986 | Cao đẳng dược | 7878/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7910 | Vũ Thị Thu | 02/4/1998 | Cao đẳng dược | 7879/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Phường Đông Hải,thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7911 | Đặng Thị Thủy | 16/12/1993 | Đại học dược | 7880/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7912 | Trịnh Đức Anh | 09/01/1998 | Đại học dược | 7881/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7913 | Lương Thị Định | 10/8/1988 | Trung học dược | 7883/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7914 | Trịnh Thị Tú | 25/01/2000 | Cao đẳng dược | 7884/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | Thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7915 | Vũ Thị Hiền | 15/12/1987 | Cao đẳng dược | 7885/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7916 | Bùi Thị Hoa | 25/02/1993 | Cao đẳng dược | 7886/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7917 | Hoàng Thị Thu | 15/8/1992 | Trung học dược | 7435/CCHN-D-SYT-TH | 14/7/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7918 | Hà Thị Thương | 20/9/1992 | Cao đẳng dược | 7888/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7919 | Lương Thị Bích Ngọc | 26/6/1991 | Cao đẳng dược | 7889/CCHN-D-SYT-TH | 10/4/2024 | thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7920 | Lê Thị Như Quỳnh | 10/6/1984 | Đại học dược | 7890/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2024 | phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |