TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7801 | Trần Thị Minh Tú | 16/8/1995 | Cao đẳng dược | 7572 | 20/9/2023 | xã Thanh Kỳ, huyện NhưThanh, tỉnh Thanh Hóa |
7802 | Lê Thị Phương Anh | 10/02/2000 | Cao đẳng dược | 7573 | 20/9/2023 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7803 | Nguyễn Thị Hiếu | 30/3/1993 | Trung học dược | 7574 | 20/9/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7804 | Nguyễn Thị Huyền | 14/5/1987 | Trung học dược | 7575 | 20/9/2023 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7805 | Nguyễn Thị Liên | 02/6/1991 | Trung học dược | 7576 | 20/9/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7806 | Lê Thị Huệ | 10/11/1997 | Đại học dược | 7577 | 20/9/2023 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7807 | Nguyễn Thị Hiền | 05/02/1993 | Đại học dược | 7578 | 20/9/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7808 | Trịnh Đình Giỏi | 08/02/1988 | Cao đẳng dược | 7579 | 20/9/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7809 | Nguyễn Thị Thủy | 23/11/1999 | Cao đẳng dược | 7580 | 20/9/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7810 | Phạm Thị Hường | 09/6/1989 | Trung học dược | 7581 | 22/9/2023 | Phường Thiệu Khánh, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7811 | Trần Thị Mỹ Hoa | 13/10/1999 | Cao đẳng dược | 7582 | 22/9/2023 | xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7812 | Vương Thị Ngọc Trâm | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 7583 | 22/9/2023 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7813 | Lê Thị Minh Khuê | 20/10/1992 | Cao đẳng dược | 7584 | 22/9/2023 | Phường An Hưng, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7814 | Cáp Thị Lài | 24/02/1982 | Trung học dược | 7585 | 22/9/2023 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7815 | Ngô Quang Huy | 09/6/2000 | Cao đẳng dược | 7586 | 22/9/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7816 | Lê Thị Thắm | 04/8/1998 | Cao đẳng dược | 7587 | 06/10/2023 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7817 | Tô Phương Hà | 28/8/1995 | Đại học dược | 7588 | 06/10/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7818 | Đới Thị Hà | 02/4/1993 | Cao đẳng dược | 7589 | 06/10/2023 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7819 | Đỗ Thị Anh | 14/9/1994 | Trung cấp dược | 7590 | 06/10/2023 | xã Ban Công, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7820 | Vũ Thị Nhung | 06/11/1992 | Trung cấp dược | 7591 | 06/10/2023 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7821 | Phạm Thị Hà | 05/5/1982 | Trung cấp dược | 7592 | 06/10/2023 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7822 | Vũ Thị Nguyệt | 10/8/1986 | Trung cấp dược | 7593 | 06/10/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7823 | Hoàng Thị Quỳnh | 10/6/1999 | Cao đẳng dược | 7594 | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7824 | Lê Thị Nga | 14/02/1997 | Cao đẳng dược | 7595 | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7825 | Nguyễn Thị Trinh | 05/3/1997 | Cao đẳng dược | 7596 | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Nhóa, tỉnh Thanh Hóa |
7826 | Phạm Thị Hoa | 01/02/1993 | Trung cấp dược | 7597 | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7827 | Hoàng Thị Liên | 14/10/1999 | Cao đẳng dược | 7598 | 06/10/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7828 | Hoàng Thị Thùy | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7599 | 06/10/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7829 | Hoàng Thị Phương | 11/3/1998 | Cao đẳng dược | 7600 | 06/10/2023 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7830 | Lê Quỳnh Trang | 25/11/1999 | Cao đẳng dược | 7601 | 06/10/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7831 | Hoàng Thị Lan | 03/6/1992 | Cao đẳng dược | 7602 | 06/10/2023 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7832 | Đỗ Thị Quỳnh Nga | 30/10/1998 | Cao đẳng dược | 7603 | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7833 | Nguyễn Thị Vân Anh | 21/11/1992 | Cao đẳng dược | 7604 | 06/10/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7834 | Phạm Huyền Trang | 29/7/1999 | Cao đẳng dược | 7605 | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7835 | Nguyễn Thị Thương | 02/6/1999 | Cao đẳng dược | 7606 | 06/10/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7836 | Lê Thị Trang | 24/11/1997 | Đại học dược | 7607 | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7837 | Đồng Thế Anh | 08/5/1997 | Đại học dược | 7608 | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7838 | Khương Vân Trường | 01/6/1991 | Đại học dược | 7609 | 06/10/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7839 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17/11/1996 | Đại học dược | 7610 | 06/10/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7840 | Đỗ Thị Hương | 17/4/1983 | Trung cấp dược | 7611 | 06/10/2023 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |