TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7801 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 28/06/1997 | Cao đẳng dược | 5699/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Xuân Hồng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7802 | Trần Sỹ Hùng | 10/02/1988 | Đại học dược | 2057/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2015 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7803 | Nguyễn Thị Huế | 12/9/1984 | Đại học Dược | 2523/CCHN-D-SYT-TH | 08/4/2016 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7804 | Lê Thị Hồng | 12/07/1987 | Đại học dược | 7791/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7805 | Nguyễn Thị Hòa | 18/4/1984 | Đại học dược | 7792/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7806 | Trần Thu Trang | 01/03/2000 | Cao đẳng dược | 7793/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnhThanh Hóa |
7807 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 25/06/1994 | Cao đẳng dược | 7794/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7808 | Nguyễn Văn Đồng | 07/02/1984 | Cao đẳng dược | 7795/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7809 | Nguyễn Thị Hồng | 13/06/1999 | Cao đẳng dược | 7796/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7810 | Lê Văn Linh | 19/01/1998 | Cao đẳng dược | 7797/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7811 | Đinh Thị Thùy | 14/04/1984 | Đại học dược | 7798/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7812 | Lê Văn Hiến | 14/06/1986 | Đại học dược | 7799/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7813 | Nguyễn Thị Hợi | 02/04/1986 | Cao đẳng dược | 7800/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | Phường Hải Hòa, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7814 | Nguyễn Thị Minh Châu | 28/01/2000 | Cao đẳng dược | 7801/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tình Thanh Hóa |
7815 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/06/1993 | Cao đẳng dược | 7802/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7816 | Nguyễn Văn Tiến | 17/02/1998 | Đại học dược | 7803/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2024 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7817 | Phan Thị Hằng | 20/9/1972 | Đại học dược | 867/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2024 | Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7818 | Nguyễn Thị Thủy | 15/4/1978 | Cao đẳng dược | 5788/CCHN-D-SYT-TH | 22/2/2024 | xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7819 | Phùng Thị Hoa | 21/5/1965 | Trung học dược | 4150/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7820 | Lương Thị Nga | 26/12/1989 | Đại học Dược | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 25/12/2017 | Phường Nghĩa Đô, quân Cấu Giấy, TP.Hà Nôi |
7821 | Hoàng Anh Tuấn | 03/3/1983 | Cao đẳng dược | 7805/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2024 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7822 | Nguyễn Duy Côi | 10/9/1950 | Đại học dược | 2264/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2015 | TT Cành Nàng, huyện bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7823 | Đỗ Thị Nam | 08/10/1987 | Đại học dược | 433/CCHN-D-SYT-TH | 06/08/2013 | Phường Quảng Cát. TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7824 | Lê Thị Nhung | 08/4/1989 | Đại học Dược | 3864/CCHND-SYT-TH | 20/9/2017 | Phường Đông Thọ, TP.Thành Phố, tỉnh Thanh Hóa |
7825 | Nguyễn Thị Thảo | 08/3/1992 | Đại học Dược | 2872/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2016 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7826 | Phạm Thị Thúy | 18/02/1992 | Cao đẳng dược | 4625/CCHN-D-SYT-TH | 21/11/2018 | xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7827 | Lưu Xuân Nghiêm | 14/02/1991 | Đại học dược | 5099/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7828 | Lê Hữu Như | 10/9/1985 | Đại học dược | 3002/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2016 | thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7829 | Nguyễn Thị Thủy | 10/02/1983 | Đại học dược | 2591/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7830 | Lê Thị Thúy | 19/9/1986 | Cao đẳng dược | 7806/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7831 | Nguyễn Thị Lương | 13/4/1987 | Trung học dược | 7807/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7832 | Nguyễn Thị Hiền | 18/9/1986 | Trung cấp dược | 7808/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7833 | Trần Thị Hà | 15/7/1998 | Cao đẳng dược | 7809/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7834 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/5/1989 | Trung học dược | 7810/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
7835 | Trần Thị Linh | 15/5/2000 | Cao đẳng dược | 7811/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7836 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 18/10/1999 | Cao đẳng dược | 7812/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
7837 | Nguyễn Thị Huê | 20/02/1985 | Đại học dược | 7813/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | Phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7838 | Vũ Thị Lan Anh | 20/8/1994 | Trung học dược | 7814/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7839 | Vũ Văn Hưng | 20/4/1992 | Trung học dược | 7815/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7840 | Nguyễn Thị Thúy | 19/8/1995 | Cao đẳng dược | 7816/CCHN-D-SYT-TH | 04/3/2024 | xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |