TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7761 | Trịnh Xuân Dũng | 16/8/1978 | Đại học dược | 7760/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7762 | Trịnh Thị Thủy | 14/02/1969 | Đai học dược | 3855/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2017 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7763 | Phạm Ngọc Thành | 28/8/1987 | Đại học dược | 7758/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7764 | Nguyễn Thị Hoa | 16/12/1986 | Đai học dược | 2910/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2016 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7765 | Lê Thị Én | 13/8/1998 | Đại học dược | 7762/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2024 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7766 | Trần Thị Lưu | 09/12/1991 | Đại học dược | 3305/CCHN-D-SYT-TH | 17/02/2017 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7767 | Nguyễn Thị Nhung | 05/3/1997 | Đại học dược | 5621/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7768 | Lê Anh Tú | 17/8/1992 | Đại học Dược | 4551/CCHND-SYT-TH | 26/01/2024 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7769 | Ngô Xuân Nam | 03/12/1982 | Đại học dược | 1672/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7770 | Lê Thanh Hương | 16/8/1984 | Đại học dược | 1190/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7771 | Lê Thị Hằng | 01/01/1994 | Đại học dược | 3915/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7772 | Bùi Đức Long | 25/12/1975 | Dược sĩ đại học | 3127/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7773 | Lê Chí Cường | 20/10/1986 | Dược sĩ đại học | 3068/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7774 | Vũ Thị Ngoan | 29/7/1994 | Cao đẳng dược | 7763/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7775 | Lê Tùng Giang | 17/8/1985 | Đại học dược | 7765/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7776 | Nguyễn Thị Dung | 10/10/1981 | Đại học dược | 7766/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7777 | Lê Thu Trang | 12/3/1997 | Đại học dược | 7767/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7778 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/11/1983 | Đại học dược | 7768/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7779 | Hoàng Thị Hiền | 18/8/1987 | Đại học dược | 7769/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7780 | Hán Thị Nga | 05/3/1990 | Trung học dược | 7770/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7781 | Bùi Thị Mai | 21/8/1995 | Cao đẳng dược | 7771/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7782 | Võ Minh Toàn | 10/10/1979 | Đại học dược | 7772/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7783 | Trần Thị Hồng | 15/6/2000 | Cao đẳng dược | 7773/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7784 | Đàm Thị Thùy Linh | 20/11/1997 | Đại học dược | 7774/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7785 | Hà Thị Yến | 09/6/1990 | Cao đẳng dược | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7786 | Lê Thị Chí | 26/01/1995 | Đại học dược | 7776/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7787 | Lê Thị Hà | 23/5/1995 | Cao đẳng dược | 7777/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7788 | Nguyễn Thị Hương Sen | 16/11/1999 | Cao đẳng dược | 7778/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | TT Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7789 | Vũ Thị Dung | 14/9/1998 | Đại học dược | 7779/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7790 | Phùng Thế Hưng | 27/8/1978 | Đại học dược | 7780/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Đông Vệ , TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7791 | Đỗ Thị Tuyết | 08/8/1997 | Đại học dược | 7781/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7792 | Nguyễn Thị Thắm | 10/7/2000 | Cao đẳng dược | 7782/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7793 | Trịnh Thị Hằng | 21/02/1991 | Cao đẳng dược | 7783/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7794 | Phan Thị Kiều Chinh | 31/12/2000 | Cao đẳng dược | 7784/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7795 | Nguyễn Thị Trang | 29/8/1995 | Cao đẳng dược | 7785/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7796 | Hoàng Thị Nhung | 20/10/1996 | Đại học dược | 7786/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7797 | Nguyễn Thị Hương | 01/4/1995 | Đại học dược | 7787/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7798 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/10/1984 | Đại học dược | 7788/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7799 | Phạm Thị Tuyến | 08/5/1977 | Đại học dược | 7789/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7800 | Hoàng Ngọc Hiếu | 12/6/1987 | Đại học dược | 7790/CCHN-D-SYT-TH | 26/01/2024 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |