TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7721 | Cao Thị Hải | 14/8/1997 | Cao đẳng dược | 7501 | 21/8/2023 | xã Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7722 | Trương Khánh Tính | 20/8/1988 | Cao đẳng dược | 7502 | 21/8/2023 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7723 | Phạm Thị Hương | 15/12/1994 | Cao đẳng dược | 7503 | 21/8/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7724 | Nguyễn Thị Minh Diễm | 02/01/2000 | Cao đẳng dược | 7504 | 21/8/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7725 | Phạm Thị Yến | 23/8/1984 | Trung học dược | 7505 | 21/8/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7726 | Nguyễn Văn Phương | 10/9/1999 | Cao đẳng dược | 7506 | 21/8/2023 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7727 | Hà Trung Hiếu | 22/12/2000 | Cao đẳng dược | 7507 | 21/8/2023 | xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7728 | Tào Thị Thúy | 24/4/1988 | Cao đẳng dược | 7508 | 21/8/2023 | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7729 | Phạm Thị Hồng | 21/8/1993 | Đại học dược | 7510 | 21/8/2023 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7730 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/6/1983 | Cao đẳng dược | 7511 | 21/8/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7731 | Trương Thị Kim Nhung | 18/4/1997 | Cao đẳng dược | 7512 | 21/8/2023 | xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7732 | Lê Thị Yến | 04/02/1998 | Cao đẳng dược | 7513 | 21/8/2023 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7733 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 06/12/1983 | Trung cấp dược | 7514 | 21/8/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7734 | Phạm Thị Thảo | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 7515 | | xã Trường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7735 | Nguyễn Thị Thủy | 02/10/1997 | Cao đẳng dược | 7522 | 21/8/2023 | phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7736 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 18/12/1998 | Cao đẳng dược | 7516 | 21/8/2023 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7737 | Đinh Thị Huyền Trang | 24/7/1990 | Cao đẳng dược | 7518 | 21/8/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7738 | Lê Văn Quỳnh | 10/01/1984 | Cao đẳng dược | 7519 | 21/8/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7739 | Mai Hồng Quân | 12/6/1996 | Cao đẳng dược | 7520 | 21/8/2023 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7740 | Đặng Thị Bích Ngọc | 24/8/1998 | Cao đẳng dược | 7521 | 21/8/2023 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7741 | Nguyễn Thị Hồng | 09/3/1988 | Trung học dược | 7509 | 21/8/2023 | Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7742 | Tràn Thị Như | 08/02/1999 | Cao đẳng dược | 7522 | 23/8/2023 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7743 | Ngô Thị Tuyết | 16/5/1990 | Cao đẳng dược | 7523 | 23/8/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7744 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 02/3/1998 | Cao đẳng dược | 7524 | 31/8/2023 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7745 | Đỗ Thị Sáng | 10/8/1993 | Cao đẳng dược | 7525 | 31/8/2023 | xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7746 | Nguyễn Thị Ái | 13/7/1990 | Cao đẳng dược | 7526 | 31/8/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7747 | Cao Thị Linh | 06/9/2000 | Cao đẳng dược | 7527 | 31/8/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7748 | Cao Thúy Huyền | 19/7/2000 | Cao đẳng dược | 7528 | 31/8/2023 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7749 | Bùi Thị Xanh | 05/6/1994 | Cao đẳng dược | 7529 | 31/8/2023 | xã Thạch Lâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7750 | Nguyễn Thị Bình | 17/01/1998 | Đại học dược | 7530 | 31/8/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7751 | Phạm Thị Nga | 31/8/1999 | Cao đẳng dược | 7531 | 31/8/2023 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7752 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 07/4/1998 | Đại học dược | 7532 | 31/8/2023 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7753 | Nguyễn Thị Khoa | 22/10/1983 | Cao đẳng dược | 5047 | 15/7/2019 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7754 | Nguyễn Hữu Hiệu | 23/10/1989 | Đại học dược | 5432 | 12/3/2020 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7755 | Lê Thị Thắm | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 7533 | 11/9/2023 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7756 | Hoàng Thị Lý | 08/02/1968 | Cao đẳng dược | 7534 | 11/9/2023 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7757 | Trịnh Thị Thoa | 10/10/1990 | Trung học dược | 7535 | 11/9/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7758 | Trần Thị Diệu Ái | 14/4/1996 | Cao đẳng dược | 7536 | 11/9/2023 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7759 | Nguyễn Thị Loan | 10/12/1998 | Cao đẳng dược | 7537 | 11/9/2023 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7760 | Vi Thị Tỉnh | 20/02/1984 | Cao đẳng dược | 7538 | 11/9/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |