TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7641 | Trương Thị Phượng | 03/4/1995 | Cao đẳng dược | 7657/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7642 | Lê Thị Hồng | 07/10/1990 | Cao đẳng dược | 7658/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7643 | Trịnh Thị Thúy | 12/10/1987 | Trung cấp dược | 7659/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7644 | Hoàng Thị Thu Linh | 11/10/2000 | Cao đẳng dược | 7660/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7645 | Lê Khắc Hiệp | 02/9/1984 | Cao đẳng dược | 7661/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7646 | Hoàng Thị Thúy | 11/02/1978 | Trung cấp dược | 7662/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7647 | Lê Xuân Hậu | 07/8/1972 | Đại học dược | 7663/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7648 | Lê Thị Phương Thảo | 16/10/1998 | Đại học dược | 7664/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7649 | Nguyễn Linh Diệu | 19/9/1993 | Đại học dược | 7665/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7650 | Hoàng Văn Luân | 08/01/1997 | Cao đẳng dược | 7665/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7651 | Trần Thị Hà | 04/02/1982 | Trung cấp dược | 7667/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7652 | Cao Thị Huyền | 04/10/1994 | Cao đẳng dược | 7668/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Yên Lạc. Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7653 | Vũ Thị Huyền | 18/9/1991 | Trung cấp dược | 7669/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc. Tỉnh Thanh Hóa |
7654 | Đỗ Thị Lan Anh | 04/12/1991 | Trung cấp dược | 6770/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7655 | Đỗ Thị Lộc | 08/02/2000 | Cao đẳng dược | 7667/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Đồng Tiến. Huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7656 | Nguyễn Hoài Thu | 08/5/1998 | Cao đẳng dược | 7668/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7657 | Lê Thị Nga | 28/9/1983 | Đại học dược | 7669/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7658 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1997 | Đại học dược | 7670/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7659 | Đỗ Thị Liên | 13/6/1987 | Trung cấp dược | 7678/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7660 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/12/1998 | Cao đẳng dược | 7679/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7661 | Hồ Thị Thanh | 10/3/1989 | Trung cấp dược | 7680/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7662 | Lê Diệu Linh | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 7681/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7663 | Lê Thị Thu Hương | 05/02/1998 | Cao đẳng dược | 6001/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7664 | Nguyễn Thị Hằng | 27/8/1994 | Cao đẳng dược | 7682/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7665 | Mai Thị Thảo Vân | 06/11/2000 | Cao đẳng dược | 7683/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7666 | Trần Thị Huyền | 01/01/1998 | Đại học dược | 7684/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7667 | Trần Thị Hương | 15/7/2000 | Cao đẳng dược | 7685/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7668 | Phạm Văn Mến | 21/5/1997 | Cao đẳng dược | 7686/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7669 | Lưu Thị Thanh | 25/11/1981 | Đại học Dược | 3328/CCHN-D-SYT-TH | 06/3/2017 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7670 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/1984 | Đại học dược | 7687/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7671 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 06/8/1984 | Trung cấp dược | 7688/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7672 | Trần Thị Trang | 10/3/1993 | Trung cấp dược | 7689/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7673 | Nguyễn Trúc Phương | 05/7/1997 | Đại học dược | 7690/CCHN-D-SYT-TH | 20/11/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7674 | Nguyễn Thị Hương | 15/4/1997 | Cao đẳng dược | 7691/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Trảng Dài, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
7675 | Nguyễn Thị Quỳnh | 10/6/1993 | Cao đẳng dược | 7692/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7676 | Nguyễn Thị Nam | 21/12/1979 | Trung cấp dược | 7693/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Thanh Thủy, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7677 | Lê Thị Linh | 20/4/2000 | Cao đẳng dược | 7694/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7678 | Trịnh Thị Huyền | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7695/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7679 | Đặng Thị Quỳnh | 02/9/1996 | Cao đẳng dược | 7696/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7680 | Tạ Thị Quý | 19/02/1991 | Trung cấp dược | 7697/CCHN-D-SYT-TH | 30/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |