TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7601 | Lê Thị Trang | 16/12/1996 | Trung cấp dược | 7619/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7602 | Hà Văn Đào | 15/4/1980 | Cao đẳng dược | 7494/CCHN-D-SYT-TH | 14/8/2023 | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
7603 | Đinh Thị Thu Hằng | 25/3/1990 | Đại học dược | 7620/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
7604 | Quách Thị Nhung | 27/5/1991 | Cao đẳng dược | 7621/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7605 | Phạm Thị Thà | 26/7/1988 | Cao đẳng dược | 7622/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Bắc Sơn, quận Kiến An, TP.Hải Phòng |
7606 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 22/10/2000 | Cao đẳng dược | 7623/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7607 | Lê Thị Thu | 12/12/1992 | Trung học dược | 7628/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Phú Xuân huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7608 | Lê Thị Hồng | 03/12/1998 | Đại học dược | 7625/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7609 | Lê Khánh Ly | 03/3/1997 | Đại học dược | 7626/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7610 | Đỗ Thị Huệ | 25/3/1993 | Cao đẳng dược | 7627/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7611 | Phạm Thị Nhàn | 02/02/1998 | Đại học dược | 7624/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7612 | Đặng Thị Như Quỳnh | 05/11/2000 | Cao đẳng dược | 7629/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7613 | Nguyễn Duy Khánh | 17/02/1999 | Cao đẳng dược | 7630/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7614 | Trần Thị Nhật Hạ | 03/5/1998 | Đại học dược | 7631/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7615 | Nguyễn Thị Quỳnh | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7632/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7616 | Nguyễn Thị Bích | 20/5/1994 | Trung học dược | 7633/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7617 | Hoàng Văn Duy | 24/5/1998 | Cao đẳng dược | 7634/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7618 | Nguyễn Thị Phương | 17/02/1985 | Cao đẳng dược | 7635/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7619 | Nguyễn Thị Linh | 13/10/1996 | Cao đẳng dược | 7636/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7620 | Nguyễn Thị Cúc | 02/8/1997 | Cao đẳng dược | 7637/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Thọ Lâm , huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
7621 | Lữ Thị Trang | 14/01/2000 | Cao đẳng dược | 7638/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7622 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
7623 | Lê Thị Ngọc Ánh | 18/9/2000 | Cao đẳng dược | 7639/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7624 | Lê Thị Hương | 26/11/1992 | Cao đẳng dược | 7640/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7625 | Hoàng Thị Phúc | 08/10/1988 | Đại học dược | 7641/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7626 | Bùi Thị Doanh | 28/3/1999 | Cao đẳng dược | 7644/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Hạ Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7627 | Đào Thị Dung | 10/5/1994 | Cao đẳng dược | 7643/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7628 | Phạm Thị Hải Yến | 20/02/1997 | Đại học dược | 7642/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7629 | Bùi Thị Trang | 08/10/1997 | Đại học dược | 7645/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7630 | Trần Thị Linh | 03/12/2000 | Cao đẳng dược | 7646/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7631 | Trương Lan Nhi | 18/8/1998 | Đại học dược | 7647/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7632 | Trương Thị Lam Hồng | 17/5/1999 | Cao đẳng dược | 7648/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7633 | Nguyễn Thị Nhung | 18/9/1988 | Trung cấp dược | 7649/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7634 | Cao Thị Trang | 30/9/1992 | Đại học dược | 7650/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7635 | Trần Thị Thảo Vân | 19/5/2000 | Cao đẳng dược | 7651/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7636 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 25/01/1999 | Cao đẳng dược | 7652/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7637 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 17/7/1992 | Trung cấp dược | 7653/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
7638 | Mai Thị Huyền | 15/12/1998 | Cao đẳng dược | 7654/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7639 | Phạm Minh Tùng | 15/12/1998 | Đại học dược | 7655/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7640 | Đỗ Ngọc Dương | 26/02/1998 | Đại học dược | 7656/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2023 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |