TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7561 | Trịnh Đình Giỏi | 08/02/1988 | Cao đẳng dược | 7579/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7562 | Nguyễn Thị Thủy | 23/11/1999 | Cao đẳng dược | 7580/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7563 | Phạm Thị Hường | 09/6/1989 | Trung học dược | 7581/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường Thiệu Khánh, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7564 | Trần Thị Mỹ Hoa | 13/10/1999 | Cao đẳng dược | 7582/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7565 | Vương Thị Ngọc Trâm | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 7583/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7566 | Lê Thị Minh Khuê | 20/10/1992 | Cao đẳng dược | 7584/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường An Hưng, TP. Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7567 | Cáp Thị Lài | 24/02/1982 | Trung học dược | 7585/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7568 | Ngô Quang Huy | 09/6/2000 | Cao đẳng dược | 7586/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7569 | Lê Thị Thắm | 04/8/1998 | Cao đẳng dược | 7587/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7570 | Tô Phương Hà | 28/8/1995 | Đại học dược | 7588/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7571 | Đới Thị Hà | 02/4/1993 | Cao đẳng dược | 7589/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7572 | Đỗ Thị Anh | 14/9/1994 | Trung cấp dược | 7590/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Ban Công, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7573 | Vũ Thị Nhung | 06/11/1992 | Trung cấp dược | 7591/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7574 | Phạm Thị Hà | 05/5/1982 | Trung cấp dược | 7592/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7575 | Vũ Thị Nguyệt | 10/8/1986 | Trung cấp dược | 7593/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7576 | Hoàng Thị Quỳnh | 10/6/1999 | Cao đẳng dược | 7594/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7577 | Lê Thị Nga | 14/02/1997 | Cao đẳng dược | 7595/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7578 | Nguyễn Thị Trinh | 05/3/1997 | Cao đẳng dược | 7596/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Nhóa, tỉnh Thanh Hóa |
7579 | Phạm Thị Hoa | 01/02/1993 | Trung cấp dược | 7597/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7580 | Hoàng Thị Liên | 14/10/1999 | Cao đẳng dược | 7598/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7581 | Hoàng Thị Thùy | 19/5/1999 | Cao đẳng dược | 7599/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7582 | Hoàng Thị Phương | 11/3/1998 | Cao đẳng dược | 7600/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7583 | Lê Quỳnh Trang | 25/11/1999 | Cao đẳng dược | 7601/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7584 | Hoàng Thị Lan | 03/6/1992 | Cao đẳng dược | 7602/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7585 | Đỗ Thị Quỳnh Nga | 30/10/1998 | Cao đẳng dược | 7603/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7586 | Nguyễn Thị Vân Anh | 21/11/1992 | Cao đẳng dược | 7604/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7587 | Phạm Huyền Trang | 29/7/1999 | Cao đẳng dược | 7605/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7588 | Nguyễn Thị Thương | 02/6/1999 | Cao đẳng dược | 7606/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7589 | Lê Thị Trang | 24/11/1997 | Đại học dược | 7607/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7590 | Đồng Thế Anh | 08/5/1997 | Đại học dược | 7608/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7591 | Khương Vân Trường | 01/6/1991 | Đại học dược | 7609/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7592 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 17/11/1996 | Đại học dược | 7610/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7593 | Đỗ Thị Hương | 17/4/1983 | Trung cấp dược | 7611/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7594 | Lê Thị Thùy | 16/9/1989 | Trung cấp dược | 7612/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7595 | Lục Thị Trang | 20/3/2000 | Cao đẳng dược | 7613/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7596 | Vũ Thị Quỳnh | 05/6/1991 | Đại học dược | 7614/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7597 | Trịnh Thị Gấm | 12/4/1998 | Đại học dược | 7615/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7598 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 18/3/2000 | Cao đẳng dược | 7616/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7599 | Phạm Thị Duyên | 27/12/1997 | Đại học dược | 7617/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7600 | Lê Thu Phương | 07/01/1997 | Đại học dược | 7618/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2023 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |