TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7481 | Hà Thị Việt Anh | 08/01/1993 | Đại học dược | 7403 | 24/4/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7482 | Chu Đức Chuyên | 23/9/1988 | Đại học dược | 7404 | 26/4/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7483 | Nguyễn Thị Thương | 06/7/1999 | Cao đẳng dược | 7405 | 26/4/2023 | Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7484 | Lê Thị Lan | 10/9/1984 | Cao đẳng dược | 7406 | 26/4/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7485 | Trịnh Thị Mai | 14/01/1999 | Cao đẳng dược | 7407 | 26/4/2023 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7486 | Nguyễn Văn Dũng | 21/9/1984 | Cao đẳng dược | 7408 | 26/4/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7487 | Trương Thị Lý | 06/3/1988 | Cao đẳng dược | 1085 | 03/6/2014 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7488 | Trịnh Thị Thu | 11/9/1985 | Cao đẳng dược | 3890 | 16/10/2017 | Phường Mai Lâm, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7489 | Hoàng Thị Liên | 05/11/1994 | Trung học dược | 7409 | 26/4/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7490 | Lê Văn Điệt | 09/11/1989 | Cao đẳng dược | 7409 | 26/4/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7491 | Hà Văn Tâm | 29/11/1997 | Cao đẳng dược | 7411 | 26/4/2023 | xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7492 | Lê Thị Xuyến | 08/7/1984 | Cao đẳng dược | 7412 | 26/4/2023 | Phường Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7493 | Lê Thị Lan Hương | 14/02/1997 | Đại học dược | 7410 | 27/4/2023 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7494 | Nguyễn Đức Mạnh | 22/02/1987 | Cao đẳng dược | 7411 | 27/4/2023 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
7495 | Lê Thị Loan | 10/3/1998 | Cao đẳng dược | 7412 | 27/4/2023 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7496 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/4/1990 | Cao đẳng dược | 7413 | 28/4/2023 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7497 | Đỗ Thị Gấm | 01/10/1996 | Cao đẳng Dược | 7414 | 28/4/2023 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7498 | Phạm Thị Thúy | 26/3/1989 | Cao đẳng Dược | 7415 | 28/4/2023 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7499 | Hoàng Thị Hoa | 08/9/1974 | Trung cấp dược | 7416 | 28/4/2023 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7500 | Trương Thị Bình | 14/4/1990 | Trung học Dược | 7418 | 28/4/2023 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7501 | Trịnh Thị Dung | 16/3/1989 | Cao đẳng dược | 2081 | 14/9/2015 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7502 | Đỗ Thị Hạnh | 12/11/1999 | Cao đẳng dược | 7222 | 10/5/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7503 | Hàn Thị Hà Trang | 02/10/1997 | Cao đẳng dược | 7223 | 10/5/2023 | TT Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7504 | Nguyễn Thị Tâm | 10/9/1985 | Trung học dược | 7224 | 10/5/2023 | xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7505 | Đỗ Thị Nhung | 24/11/1993 | Trung học dược | 7225 | 10/5/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7506 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 22/12/1996 | Cao đẳng dược | 7226 | 10/5/2023 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7507 | Nguyễn Thị Yến | 12/7/1992 | Trung học dược | 7227 | 10/5/2023 | xã Ngọc Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7508 | Hà Thị Linh | 28/4/1996 | Cao đẳng dược | 7228 | 10/5/2023 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7509 | Lê Trần Tùng | 10/10/1998 | Cao đẳng dược | 7229 | 10/5/2023 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7510 | Nguyễn Thị Thanh | 05/5/1989 | Cao đẳng dược | 956/24/3/2014 | 24/3/2014 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7511 | Mai Thị Bích Phượng | 17/9/1983 | Cao đẳng dược | 3199/26/12/2016 | 26/12/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7512 | Mai Thị Thanh Nhàn | 09/5/1985 | Cao đẳng dược | 7230 | 10/5/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7513 | Hoàng Thị Loan | 20/8/1990 | Trung học dược | 2451 | 21/3/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thaanh Hóa |
7514 | Lê Thị Oanh | 10/02/1998 | Cao đẳng dược | 7230 | 24/5/2023 | Phường Hải Châu, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7515 | Nguyễn Tất Thành | 30/6/1998 | Cao đẳng dược | 7231 | 24/5/2023 | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
7516 | Lê Thị Trang | 28/8/1995 | Đại học dược | 7232 | 24/5/2023 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7517 | Bùi Thị Ngọc | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 7233 | 24/5/2023 | Thi trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thnah Hóa |
7518 | Cao Thị Hồng Nhung | 14/01/1994 | Cao đẳng dược | 7234 | 24/5/2023 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thnah Hóa |
7519 | Trần Thị Bình | 07/9/1996 | Cao đẳng dược | 7235 | 24/5/2023 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh hóa |
7520 | Hà Thị Tuyết | 02/7/1989 | Cao đẳng dược | 7236 | 24/5/2023 | xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |