TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7521 | Đào Thị Lan Anh | 29/8/1980 | Trung cấp dược | 7555/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7522 | Nguyễn Thị Hoan | 12/4/1985 | Trung cấp dược | 7545/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Đông Hương, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7523 | Lê Thị Hà | 17/10/1982 | Trung cấp dược | 7547/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Tào Xuyên, TP, Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7524 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 12/10/2000 | Cao đẳng dược | 7548/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7525 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 05/01/1998 | Cao đẳng dược | 7549/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7526 | Nguyễn Thị Linh | 20/8/1997 | Cao đẳng dược | 7550/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7527 | Phạm Ngọc Tú | 10/12/1986 | Đại học dược | 7551/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7528 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/01/1996 | Cao đẳng dược | 7552/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7529 | Lê Việt Phương | 28/4/1982 | Cao đẳng dược | 7553/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7530 | Nguyễn Thị Thơm | 27/7/1988 | Trung cấp dược | 7554/CCHN-D-SYT-TH | 11/9/2023 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7531 | Lê Thị Thư | 12/4/1993 | Trung cấp dược | 7544/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7532 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 15/8/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3425/CCHN-D-SYT-TH | 14/9/2023 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7533 | Lê Thị Ngân | 10/4/1989 | Cao đẳng dược | 3561/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7534 | Lê Thị Hồng | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 7556/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Sơn Hải, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
7535 | Nguyễn Thị Xinh | 26/9/1991 | Trung học dược | 7557/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7536 | Lê Đình Lộc | 21/8/1979 | Cao đẳng dược | 7558/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7537 | Đồng Thị Lan | 01/10/1995 | Đại học dược | 7559/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7538 | Dương Thị Thắm | 03/01/1996 | Cao đẳng dược | 7560/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hải Hà, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7539 | Phạm Thị Oanh | 01/10/1991 | Cao đẳng dược | 7561/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7540 | Đinh Thị Vinh | 16/10/1999 | Cao đẳng dược | 7562/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7541 | Lê Thị Hương | 19/6/1998 | Đại học dược | 7563/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7542 | Hà Thị Hương | 11/3/1986 | Cao đẳng dược | 7564/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7543 | Lê Thị Thúy Nga | 22/10/1998 | Đại học dược | 7565/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7544 | Khương Thị Thúy Diệp | 27/7/1996 | Đại học dược | 7566/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7545 | Trịnh Đăng Chương | 10/10/1989 | Đại học dược | 7567/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7546 | Lê Thị Quý | 10/02/1993 | Trung học dược | 7568/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7547 | Nguyễn Thị Hòa | 08/9/1996 | Cao đẳng dược | 7569/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7548 | Nguyễn Thị Nga | 10/12/1991 | Cao đẳng dược | 3546/CCHN-D-SYT-TH | 04/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7549 | Mai Thị Lam | 10/8/1977 | Cao đẳng dược | 5051/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7550 | Đỗ Thị Hương | 02/9/1980 | Cao đẳng dược | 3572/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7551 | Hoàng Thị Kim Thoa | 01/12/1987 | Cao đẳng dược | 1283/CCHN-D-SYT-TH | 19/09/2014 | Phường Hải An, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7552 | Nguyễn Thị Bích Hà | 30/11/1963 | Cao đẳng dược | 3571/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7553 | Đỗ Thị Mến | 20/3/1988 | Trung học dược | 7571/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Tân Trường. TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7554 | Trần Thị Minh Tú | 16/8/1995 | Cao đẳng dược | 7572/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7555 | Lê Thị Phương Anh | 10/02/2000 | Cao đẳng dược | 7573/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
7556 | Nguyễn Thị Hiếu | 30/3/1993 | Trung học dược | 7574/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7557 | Nguyễn Thị Huyền | 14/5/1987 | Trung học dược | 7575/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
7558 | Nguyễn Thị Liên | 02/6/1991 | Trung học dược | 7576/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
7559 | Lê Thị Huệ | 10/11/1997 | Đại học dược | 7577/CCHN-D-SYT-TH | 20/9/2023 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7560 | Nguyễn Thị Hiền | 05/02/1993 | Đại học dược | 7578/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |