date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
681Mai Thị Phương25/01/1983Dược tá7306/05/2013Nga Sơn, TH
682Đào Thị Thuỷ16/4/1977Dược tá7406/05/2013Nga Sơn, TH
683Mai Thị Hoan01/01/1955Dược tá7506/05/2013Nga Sơn, TH
684Mã ThịQuyên01/01/1983DSTH7606/05/2013Nga Sơn, TH
685Nguyễn Văn Quyết12/01/1960Dược tá7706/05/2013Nga Sơn, TH
686Nguyễn Thị Hằng01/01/1974Dược tá7806/05/2013Nga Sơn, TH
687Trương Thị Yến15/5/1950Dược tá7906/05/2013Nga Sơn, TH
688Mai Duy Khương01/01/1957Dược tá8006/05/2013huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa.
689Nguyễn Thị Tuyết01/01/1979DSTH8106/05/2013Nga Sơn, TH
690Phạm Thị Lan01/01/1977DSTH8206/05/2013Nga Sơn, TH
691Trần Thị Nguỳ01/01/1964DSTH8306/05/2013Nga Sơn, TH
692Mai Thị Quế01/01/1981DSTH8406/05/2013Nga Sơn, TH
693Phạm thị Hà05/01/1980Dược tá8506/05/2013Nga Sơn, TH
694Ngô Thị Mai01/01/1982DSTH8606/05/2013Nga Sơn, TH
695Nguyễn Thị Lực01/01/1950Dược tá8706/05/2013Nga Sơn, TH
696Vũ Đình Nhạ01/01/1956Dược tá8806/05/2013Nga Sơn, TH
697Mai Văn Trong01/01/1960Dược tá8906/05/2013Nga Sơn, TH
698Mai Thị Hiền01/01/1957DSTH9006/05/2013Nga Sơn, TH
699Trần Quang Khương01/01/1971DSTH9106/05/2013Nga Sơn, TH
700Hà Văn Đoàn01/01/1965DSTH9206/05/2013Nga Sơn, TH
701Nguyễn Thị Hiệp01/01/1984DSTH9306/05/2013Nga Sơn, TH
702Nguyễn Trọng Phiên01/01/1955DSTH9406/05/2013Nga Sơn, TH
703Nguyễn Thị Hiền01/01/1984DSTH9506/05/2013Cẩm Thuỷ, TH
704Nguyễn Thị Thuý01/01/1985DSTH9606/05/2013Như Xuân, TH
705Nguyễn Thị Tình01/01/1985DSTH9706/05/2013Như Xuân, TH
706Hoàng Thị Hà01/01/1983DSTH9806/05/2013Như Xuân, TH
707Lê Thị Thu01/01/1982DSTH9906/05/2013Như Xuân, TH
708Đào Thị Nhân01/01/1982Dược tá10006/05/2013Như Xuân, TH
709Lª Thị Nguyệt01/01/1990Dược tá10106/05/2013Như Xuân, TH
710Lª §×nh Thông01/01/1990Dược tá10206/05/2013Như Xuân, TH
711Phạm Thị Hoa01/01/1964Dược tá10306/05/2013Như Xuân, TH
712Lương Thị Huyền01/01/1972Dược tá10406/05/2013Như Xuân, TH
713Quách Thị Huệ01/01/1974Dược tá10506/05/2013Như Xuân, TH
714Trương Hải Thành10/01/1963Ysĩ YHCT10606/05/2013TP.Thanh Hoá
715Trịnh XuânThắng01/01/1962Dược tá10706/05/2013Yên Định
716Mai Văn Hải01/01/1972DSTH1706/05/2013Nga Sơn, TH
717Mai Văn Tiến01/01/1975DSTH2206/05/2013Nga Sơn, TH
718Vũ Thị Hằng01/01/1974Dược tá15323/05/2013Q.Chính, Q.Xương
719Nguyễn Thị Hạnh20/6/1986DSTH15423/05/2013Q.Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa.
720Trương Thị Lan01/01/1955Dược tá15523/05/2013xã Quảng.Vinh, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa.

Công khai kết quả giải quyết TTHC