TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
521 | Hồ Thị Huệ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3516 | 18/12/2014 | P Phú Sơn, TPTH |
522 | Hoàng Thị Dung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4171 | 01/3//2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
523 | Bùi Thị Nhâm | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4181 | 09/3/2018 | Xuân Khang, Như Thanh |
524 | Hoàng Thị Lệ Thu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4212 | 29/3/2018 | xã Đại Lộc, Hậu Lộc |
525 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4213 | 29/3/2018 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa |
526 | Nguyễn Đức Thuận | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4240 | 09/4/2018 | xã Hà Bắc, H.Hà Trung |
527 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4242 | 20/4/2018 | xóm 4, Khuyến Nông, Triệu Sơn |
528 | Ngô Văn Bình | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4270 | 23/4/2018 | Phường Đông Vệ, TPTH |
529 | Ngô Minh Tuấn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4271 | 23/4/2018 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
530 | Nguyễn Ngọc Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4272 | 23/4/2018 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân |
531 | Hoàng Văn Hùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4273 | 24/4/2018 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa |
532 | Ng. Thị Thanh Hoa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4311 | 24/4/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
533 | Nguyễn Đặng Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4312 | 24/4/2018 | P.Tào Xuyên, TPTH |
534 | Hà Thị Ngọc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4313 | 24/4/2018 | P.Quảng Thắng, TPTH |
535 | Hà Thị Lan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4314 | 24/4/2018 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
536 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 357 | 05/7/2015 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước |
537 | Lưu Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4325 | 11/5/2018 | Đội 4, Đông Anh, Đông Sơn |
538 | Lê Ngọc Mai | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4329 | 23/5/2018 | Đội 3, Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
539 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4352 | 28/5/2018 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
540 | Nguyễn Duy Quang | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4353 | 28/5/2018 | TT Thường Xuân, H.Thường Xuân |
541 | Lê Thị Thùy | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3062 | 17/10/2016 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
542 | Nguyễn Xuân Lộc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4387 | 11/6/2018 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
543 | Trịnh Thị Nga | 22/8/1992 | ĐH Dược | 4389 | 29/6/2018 | P.Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
544 | Phạm Thị Ngọc Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4390 | 29/6/2018 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
545 | Hoàng Thị Xuân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4437 | 09/7/2018 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân |
546 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4438 | 09/7/2018 | P.Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
547 | Lê Đình Hội | 21/3/1952 | ĐH Dược | 4443 | 16/7/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
548 | Đỗ Đình Hưng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4364 | 23/7/2018 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hóa |
549 | Nguyễn Duy Khương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4365 | 23/7/2018 | xã Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
550 | Hàn Thị Nhu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4466 | 23/7/2018 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn |
551 | Phạm Hồng Vân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4501 | 15/8/2018 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
552 | Trương Văn Luân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4505 | 15/8/2018 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
553 | Tào Thị Hà | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4510 | 15/8/2018 | TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn |
554 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4530 | 28/8/2018 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh |
555 | Đỗ Văn Long | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4540 | 28/8/2018 | P.Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
556 | Mai Thị Dung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2044 | 07/9/2015 | Phường Mai Dịch,Cầu Giấy, Hà Nội |
557 | Hà Văn Thi | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4581 | 24/9/2018 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
558 | Đào Thị Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4582 | 24/9/2018 | Xã Lâm Xa, huyện Bá Thước |
559 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1985 | ĐH Dược | 1925 | 27/7/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
560 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4585 | 02/10/2018 | TT NGọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |