TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
601 | Lưu Anh Đào | 01/01/1990 | THD | 111 | 05/06/2013 | Nga Thái- Nga Sơn |
602 | Vũ Thị Huê | 01/01/1990 | THD | 112 | 05/06/2013 | Nga Thanh- Nga Sơn |
603 | Nguyễn Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 113 | 05/06/2013 | Hà Long- Hà Trung |
604 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 114 | 05/06/2013 | Hà Vinh- Hà Trung |
605 | Lưu Thị Trung | 01/01/1990 | THD | 115 | 05/06/2013 | Hà Hải- Hà Trung |
606 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 116 | 05/06/2013 | Hà Vinh- Hà Trung |
607 | Phạm Thị Hoàn | 01/01/1990 | THD | 117 | 05/06/2013 | Thành Vân- Thạch Thành |
608 | Trương Thị Thuý Hằng | 01/01/1990 | THD | 118 | 05/06/2013 | Thành Vân- Thạch Thành |
609 | Lê Thị Quế | 01/01/1990 | THD | 119 | 05/06/2013 | Thọ Sơn- Triệu Sơn, Thanh Hoá |
610 | Đỗ Thị Xuân | 01/01/1990 | THD | 120 | 05/06/2013 | Bãi Trành- Như Xuân |
611 | Đoàn Thị Lới | 01/01/1990 | THD | 121 | 17/5/2013 | Xã Quảng Tâm, TP. Thanh Hoá |
612 | Nguyễn Thị Khiêm | 01/01/1990 | THD | 122 | 17/5/2013 | Xã Quảng Tâm, TP. Thanh Hoá |
613 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 01/01/1990 | THD | 123 | 17/5/2013 | P. Đông Sơn, TX Bỉm Sơn |
614 | Lê Thị Hoa Lê | 01/01/1990 | THD | 124 | 17/5/2013 | Tây Hồ- Thọ Xuân |
615 | Lê Thị Yên | 01/01/1990 | THD | 125 | 17/5/2013 | xã Xuân Bái- Thọ Xuân |
616 | Hà Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 126 | 17/5/2013 | xã Minh Dân, Triệu Sơn |
617 | Nguyễn Thị Thi | 01/01/1990 | THD | 127 | 17/5/2013 | xã Hợp Lý, Triệu Sơn |
618 | Phạm Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 128 | 17/5/2013 | xã Hợp Lý, Triệu Sơn |
619 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 129 | 17/5/2013 | xã Hoằng Thanh- Hoằng Hoá |
620 | Lê Như Bàn | 01/01/1990 | THD | 130 | 17/5/2013 | xã Hoằng Trung- Hoằng Hoá |
621 | Vũ Bích Hợp | 01/01/1990 | THD | 132 | 17/5/2013 | P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn |
622 | Dương Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 133 | 17/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
623 | Nguyễn Thị Cúc | 01/01/1990 | THD | 134 | 17/5/2013 | Đồng Tiến- Đông Sơn |
624 | Nguyễn Quốc Tâm | 01/01/1990 | THD | 135 | 17/5/2013 | xã Hoàng Sơn- Nông Cống |
625 | Hà Thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 136 | 17/5/2013 | xã Lam Sơn- Ngọc Lặc |
626 | Nguyễn Thị Chung | 01/01/1990 | THD | 137 | 17/5/2013 | xã Thọ Xương- Thọ Xuân |
627 | Đoàn Thị Hoa Lý | 01/01/1990 | THD | 138 | 17/5/2013 | 33/4- Đinh Lễ, P.Lam Sơn, TPTH |
628 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 139 | 17/5/2013 | TK 3- TT Tĩnh Gia- Tĩnh Gia |
629 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 140 | 17/5/2013 | xã Hải Hoà, H. Tĩnh Gia |
630 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 141 | 17/5/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
631 | Mai ThịThuyết | 25/10/1979 | Đại học dược | 144 | 22/5/2013 | 02- Ỷ Lan, P. Đông Thọ, TPTH |
632 | Ngô ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 152 | 22/5/2013 | xã Quảng Hợp, H. Quảng Xương |
633 | Nguyễn ThếGiới | 01/01/1990 | THD | 151 | 22/5/2013 | xã Thiệu Vận, H. Thiệu Hoá |
634 | Trần ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 150 | 22/5/2013 | xã Quảng Trường, H. Quảng Xương |
635 | Vũ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 148 | 22/5/2013 | xã Quảng Yên, H. Quảng Xương |
636 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 147 | 22/5/2013 | xã Quảng Hải, H. Quảng Xương |
637 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 149 | 22/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
638 | Vũ NguyênPhương | 01/01/1990 | THD | 146 | 22/5/2013 | xã Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc |
639 | Lê Thị Cúc | 15/8/1951 | Dược tá | 34 | 06/05/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
640 | Trần Thị Phú | 01/01/1985 | DSTH | 36 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |