TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
881 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1984 | TCD | 337 | 05/07/2013 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
882 | Lê ThịPhượng | 01/01/1973 | Bồi dưỡngQL | 338 | 05/07/2013 | Thọ Tiến, Triệu Sơn |
883 | Đỗ Thị Minh | 01/01/1974 | TCD | 339 | 05/07/2013 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
884 | Lê ThịHiệp | 01/01/1960 | Bồi dưỡngQL | 340 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
885 | Ngô Thị Tám | 01/01/1969 | TCD | 341 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
886 | Lê ThịLoan | 01/01/1980 | Bồi dưỡngQL | 342 | 05/07/2013 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
887 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1984 | TCD | 343 | 05/07/2013 | Xuân Lộc, Triệu Sơn |
888 | Hà Thị Dung | 01/01/1966 | TCD | 344 | 05/07/2013 | Minh Châu, Triệu Sơn |
889 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1963 | Sơ cấp dược | 345 | 05/07/2013 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
890 | Trịnh ThịTuyết | 01/01/1975 | Bồi dưỡngQL | 346 | 05/07/2013 | Triệu Thành, Triệu Sơn |
891 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1972 | Sơ cấp dược | 347 | 05/07/2013 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
892 | Cao Bá Sơn | 01/01/1954 | Lương Dược | 348 | 05/07/2013 | 429,Nguyễn Trãi,TPTH |
893 | Phạm Thị Vinh | 01/01/1990 | Lương Dược | 349 | 05/07/2013 | Trường Thi, TPTH |
894 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 350 | 05/07/2013 | Hải Vân, Như Thanh |
895 | Đặng Thị Hà Thanh | 01/01/1979 | Đại học dược | 351 | 05/07/2013 | P. Phú Sơn, TP.TH |
896 | Bùi Thị Tuyên | 01/01/1960 | TCD | 352 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |
897 | Hà Văn Nhuần | 01/01/1990 | TCD | 353 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |
898 | Trương Văn Dũng | 01/01/1986 | TCD | 354 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước |
899 | Bùi ĐìnhTuấn | 01/01/1990 | TCD | 355 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, BT |
900 | Vũ Thị Vân | 01/01/1987 | TCD | 356 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
901 | Trương Thị Sen | 12/01/1982 | TCD | 358 | 05/07/2013 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoa. |
902 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1968 | Bồi dưỡng QL | 359 | 25/07/2013 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
903 | Phạm Thị Vân | 01/01/1990 | Bồi dưỡngQL | 360 | 25/07/2013 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
904 | Hoàng ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 361 | 25/07/2013 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
905 | Nguyễn Thị Hường | 15/5/1971 | Sơ cấp dược | 362 | 25/07/2013 | Thái Hoà, Triệu Sơn |
906 | Lê Thị Loan | 01/01/1979 | TCD | 363 | 25/07/2013 | xã Thọ Dân, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
907 | Vũ Đình Quang | 01/01/1971 | TCD | 364 | 25/07/2013 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
908 | Lê Thị Diện | 01/01/1979 | TCD | 365 | 25/07/2013 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
909 | Lê Thị Xuân | 01/01/1987 | TCD | 366 | 25/07/2013 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
910 | Ngô Thị Mai | 01/01/1979 | Bồi dưỡngQL | 367 | 25/07/2013 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
911 | Vũ Thị Hương | 01/01/1966 | Dược tá | 368 | 25/07/2013 | Yên Lạc, Yên Định |
912 | Nguyễn Thị Loan | 01/01/1988 | TCD | 369 | 25/07/2013 | Yên Thịnh, Yên Định |
913 | Hà Thị Mai | 01/01/1969 | Sơ cấp dược | 370 | 25/07/2013 | Yên Phú, Yên ĐỊnh |
914 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1973 | Sơ cấp dược | 371 | 25/07/2013 | Yên Tâm, Yên Định |
915 | Triệu Thị Huệ | 01/01/1979 | TCD | 372 | 25/07/2013 | TT Thống Nhất, Yđịnh |
916 | Nguyễn Thị Loan | 01/01/1981 | Sơ cấp dược | 373 | 25/07/2013 | Yên Lâm, Yên Định |
917 | Trịnh Thị Hợi | 01/01/1971 | Sơ cấp dược | 374 | 25/07/2013 | Yên Trung, Yên Định |
918 | Trinh Thị Tuyết | 01/01/1986 | TCD | 375 | 25/07/2013 | Yên Trung, Yên Định |
919 | Lê Thị Phương | 01/01/1989 | TCD | 376 | 25/07/2013 | Định Liên, Yên Định |
920 | Trần Thị Lệ | 18/5/1984 | TCD | 377 | 25/07/2013 | Quý Lộc, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |