TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
801 | Trịnh ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 261 | 12/06/2013 | Xóm 8, Xuân Thành, Thọ Xuân |
802 | Trịnh Thị Ngọc | 01/01/1990 | THD | 262 | 12/06/2013 | Thôn 3, Phú Yên, Thọ Xuân |
803 | Trịnh Thị Hưng | 15/8/1984 | Trung học dược | 263 | 12/06/2013 | Thôn 7, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
804 | Lê Tất Lâm | 01/01/1990 | THD | 264 | 12/06/2013 | Thôn 8, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
805 | Phạm Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 265 | 12/06/2013 | Thôn 1, Thọ Minh, Thọ Xuân |
806 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 266 | 12/06/2013 | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân |
807 | Phạm ThịNgọt | 01/01/1990 | THD | 269 | 12/06/2013 | Xóm 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |
808 | Lưu Thị ThanhVân | 01/01/1990 | THD | 267 | 12/06/2013 | Cửa Hà 2, Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
809 | Mai Thị Quyên | 01/01/1982 | THD | 230 | 12/06/2013 | Thôn Lục Hải, Nga Giáp, Nga Sơn |
810 | Mai Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 231 | 12/06/2013 | Xóm 8, Nga Tân, Nga Sơn |
811 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 232 | 12/06/2013 | Xóm 7, Nga Thiện, Nga Sơn |
812 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 233 | 12/06/2013 | Khu 4, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
813 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | THD | 234 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
814 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | THD | 235 | 12/06/2013 | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân |
815 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 236 | 12/06/2013 | Nam Cao, Xuân Cao, Thường Xuân |
816 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 237 | 12/06/2013 | Luận Thành, Thường Xuân |
817 | Lê ThịNiên | 01/01/1990 | THD | 238 | 12/06/2013 | Xuân Dương, Thường Xuân |
818 | Lang VănThuỷ | 01/01/1990 | THD | 239 | 12/06/2013 | Yên Nhân, Thường Xuân |
819 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 240 | 12/06/2013 | Thôn Xuân Lập, Ngọc Phụng, Thường Xuân |
820 | Lưu XuânSơn | 01/01/1990 | THD | 241 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
821 | Vũ NgọcTiệp | 01/01/1990 | THD | 242 | 12/06/2013 | Phố Đòn, Lũng Niêm, Bá Thước |
822 | Phạm ĐứcNam | 01/01/1990 | THD | 243 | 12/06/2013 | Phố 5, TT Cành Nàng, Bá Thước |
823 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 244 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
824 | Đặng ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 245 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
825 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 246 | 12/06/2013 | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, Bá Thước |
826 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 247 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
827 | Dương KhắcCường | 01/01/1990 | THD | 248 | 12/06/2013 | Phố Điền Lư, Điền Lư, Bá Thước |
828 | Lương ThịHuấn | 01/01/1990 | THD | 249 | 12/06/2013 | Thôn Poọng, Văn Nho, Bá Thước |
829 | Cao ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 302 | 17/06/2013 | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, Bá Thước |
830 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 306 | 17/06/2013 | Thôn 3, Xuân Bái, Thọ Xuân |
831 | Nguyễn MậuNghi | 01/01/1990 | THD | 303 | 17/06/2013 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
832 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 301 | 17/06/2013 | Xóm 4, Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
833 | Trịnh ThịHương | 01/01/1990 | THD | 300 | 17/06/2013 | Thôn 2, Minh Sơn, Triệu Sơn |
834 | Hà ĐìnhDong | 01/01/1990 | THD | 299 | 17/06/2013 | Thôn 5, Thọ Phú, Triệu Sơn |
835 | Lê ThịTư | 01/01/1990 | THD | 298 | 17/06/2013 | Thôn 10, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
836 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 297 | 17/06/2013 | Phố đà, Thọ Dân, Triệu Sơn |
837 | Phan ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 296 | 17/06/2013 | Xóm 10, Thọ Dân, Thọ Xuân |
838 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 295 | 17/06/2013 | Thôn 1, xã Thọ BÌnh, Triệu Sơn |
839 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | THD | 294 | 17/06/2013 | Xóm 2, Thọ Thế, Triệu Sơn |
840 | Dương QuangThắng | 01/01/1990 | THD | 293 | 17/06/2013 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |