TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
641 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 147 | 22/5/2013 | xã Quảng Hải, H. Quảng Xương |
642 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 149 | 22/5/2013 | xã Quảng Ninh, Quảng Xương |
643 | Vũ NguyênPhương | 01/01/1990 | THD | 146 | 22/5/2013 | xã Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc |
644 | Lê Thị Cúc | 15/8/1951 | Dược tá | 34 | 06/05/2013 | Cẩm Thuỷ, TH |
645 | Trần Thị Phú | 01/01/1985 | DSTH | 36 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
646 | Trần Xuân Dụ | 01/01/1945 | Dược tá | 37 | 06/05/2013 | Nông Cống, TH |
647 | Đinh Hữu An | 06/3/1956 | Dược tá | 38 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
648 | Nguyễn Thị Phượng | 15/01/1983 | DSTH | 39 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
649 | Nguyễn Văn Hưng | 12/02/1968 | DSTH | 40 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
650 | Mai Thị Hiền | 01/01/1984 | DSTH | 41 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
651 | Nguyễn Thị Huệ | 16/4/1985 | DSTH | 42 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
652 | Nguyễn Văn Tài | 01/01/1982 | DSTH | 43 | 06/05/2013 | Hậu Lộc-TH |
653 | Trần Thị Ngọc Lan | 05/01/1989 | DSTH | 44 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
654 | Mai Thị Vinh | 09/5/1988 | DSTH | 45 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
655 | Lê ThịHân | 01/01/1990 | DSTH | 46 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
656 | §ç ThÞ Huệ | 01/01/1990 | DSTH | 47 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
657 | Lª ThÞ Ngoãn | 01/01/1990 | DSTH | 48 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
658 | Mai ThÞ Thương | 01/01/1990 | DSTH | 49 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
659 | NguyÔn ThÞ Thịnh | 01/01/1990 | Sơ cấp | 50 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
660 | TrÇn ThÞ Ngoan | 01/01/1990 | DSTH | 51 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
661 | Ng« ThÞ Hương | 01/01/1990 | DSTH | 52 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
662 | NguyÔn ThÞ Dung | 01/01/1990 | Dược tá | 53 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
663 | Trần Phương Lan | 12/4/1976 | DSTH | 54 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
664 | Nguyễn C«ngHoan | 01/01/1990 | Dược tá | 55 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
665 | Phạm Thị Hạnh | 01/01/1952 | DSTH | 56 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
666 | Nguyễn VănChung | 01/01/1962 | DSTH | 57 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
667 | Mai Đại Dương | 01/01/1965 | Dược tá | 58 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
668 | Trần Thị Hà | 01/01/1982 | Dược tá | 59 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
669 | Hà Thịnh Chính | 01/01/1948 | Dược tá | 60 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
670 | Ng Thị Thanh Thuỷ | 01/01/1978 | DSTH | 61 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
671 | Vũ Thị Ngọc | 01/01/1980 | Dược tá | 62 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
672 | Nguyễn Thị Ca | 01/01/1953 | Dược tá | 63 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
673 | Mai Thị Thuỳ | 01/01/1980 | DSTH | 64 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
674 | Phạm Bá Mạnh | 01/01/1957 | DSTH | 65 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
675 | Hà Thị Nhị | 01/01/1950 | Dược tá | 66 | 06/05/2013 | huyện Nga Sơn, mtinhr Thanh Hóa. |
676 | Phạm Văn Mại | 01/01/1957 | Dược tá | 67 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
677 | Hà Thị Bưởi | 01/01/1982 | Dược tá | 68 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
678 | Phạm Thị Nga | 12/01/1952 | Dược tá | 69 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
679 | Nguyễn ThịXuyên | 01/01/1990 | DSTH | 70 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |
680 | Bùi Văn Giang | 01/01/1962 | Dược tá | 72 | 06/05/2013 | Nga Sơn, TH |