TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
561 | Lê Thế Luyến | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4597 | 08/10/2018 | Phường Ngọc Trạo, TP.TH |
562 | Hoàng Văn Thư | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4598 | 16/10/2018 | Phường Đông Hương, TPTH |
563 | Vũ Bá Thanh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4612 | 02/11/2018 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân |
564 | Nguyễn Xuân Hợp | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4633 | 21/11/2018 | P.Đông Hải, TPTH |
565 | Lê Thế Phiệt | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4647 | 21/11/2018 | xã Hải Hòa, nhận Thẩm Định rồi |
566 | Lê Trọng Tâm | 01/01/1992 | ĐH Dược | 4648 | 21/11/2018 | Xã Hoằng Thịnh, hoằng Hóa |
567 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4650 | 04/12/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc |
568 | Trịnh Phương Thảo | 12/12/1992 | ĐH Dược | 4661 | 04/12/2018 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
569 | Nguyễn Ngọc Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1393 | 02/12/2014 | Phường Đông Vệ, TPTH |
570 | Bùi Minh Hùng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4666 | 17/12/2018 | xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy |
571 | Hà Thị Ngoan | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4679 | 17/12/2018 | xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh |
572 | Ngô Thị Thu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4680 | 17/12/2018 | P.Quảng Thành, TP.Thanh Hóa |
573 | Lê Thị Hoài | 01/01/1990 | ĐH Dược | 4700 | 17/12/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân |
574 | Mai Thị Nam | 01/01/1990 | THD | 3 | 05/06/2013 | Nga Nhân- Nga Sơn |
575 | Mai Văn Đảm | 01/01/1990 | THD | 4 | 05/06/2013 | Nga Thuỷ- Nga Sơn |
576 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 5 | 05/06/2013 | Nga Trung- Nga Sơn |
577 | Mai Thị Thảo | 01/01/1990 | THD | 6 | 05/06/2013 | Nga Yên- Nga Sơn |
578 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 7 | 05/06/2013 | Quảng Trường- Quảng Xương |
579 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 8 | 05/06/2013 | Nga Thiện- Nga Sơn- Thanh Hoá |
580 | Mai Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 9 | 05/06/2013 | Nga Bạch- Nga Sơn- Thanh Hoá |
581 | Trần Thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 10 | 05/06/2013 | Nga Thuỷ- Nga Sơn |
582 | Mai Thị Chung | 01/01/1990 | THD | 11 | 05/06/2013 | Nga Yên- Nga Sơn |
583 | Nguyễn Văn Hạnh | 01/01/1990 | THD | 12 | 05/06/2013 | Nga Nhân- Nga Sơn |
584 | Phan Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 13 | 05/06/2013 | Nga Nhân- Nga Sơn |
585 | Mai Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 14 | 05/06/2013 | Nga Mỹ- Nga Sơn |
586 | Nguyễn Thị Hội | 01/01/1990 | THD | 15 | 05/06/2013 | Nga Nhân- Nga Sơn |
587 | Trần Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 16 | 05/06/2013 | Nga Liên- Nga Sơn |
588 | Mai Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 18 | 05/06/2013 | Nga Tân- Nga Sơn |
589 | Dương Thị Hiển | 01/01/1990 | THD | 19 | 05/06/2013 | Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá |
590 | Hoàng Thị Nguyên | 01/01/1990 | THD | 20 | 05/06/2013 | Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá |
591 | Trịnh Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 21 | 05/06/2013 | Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá |
592 | Hoàng Thị Hoa | 01/01/1990 | THD | 23 | 05/06/2013 | Nga Yên- Nga Sơn |
593 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 24 | 05/06/2013 | Nga Trường- Nga Sơn |
594 | Mai Văn Lăng | 01/01/1990 | THD | 25 | 05/06/2013 | Nga Trường- Nga Sơn |
595 | Mai Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 26 | 05/06/2013 | Nga Vịnh- Nga Sơn |
596 | Lê Đức Công | 01/01/1990 | THD | 27 | 05/06/2013 | Nga Vịnh- Nga Sơn |
597 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 28 | 05/06/2013 | Nga Giáp- Nga Sơn |
598 | Bằng Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 29 | 05/06/2013 | Nga Giáp- Nga Sơn |
599 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 30 | 05/06/2013 | Nga An- Nga Sơn |
600 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1990 | THD | 31 | 05/06/2013 | Nga Hải- Nga Sơn |