date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
561Trương Văn Luân01/01/1990ĐH Dược450515/8/2018xã Yên Lâm, huyện Yên Định
562Tào Thị Hà01/01/1990ĐH Dược451015/8/2018TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn
563Nguyễn Thị Hường01/01/1990ĐH Dược453028/8/2018TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh
564Đỗ Văn Long01/01/1990ĐH Dược454028/8/2018P.Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa
565Mai Thị Dung01/01/1990ĐH Dược204407/9/2015Phường Mai Dịch,Cầu Giấy, Hà Nội
566Hà Văn Thi01/01/1990ĐH Dược458124/9/2018xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy
567Đào Thị Quỳnh01/01/1990ĐH Dược458224/9/2018Xã Lâm Xa, huyện Bá Thước
568Nguyễn Văn Thành01/01/1985ĐH Dược192527/7/2015Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa
569Nguyễn Thị Linh01/01/1990ĐH Dược458502/10/2018TT NGọc Lặc, huyện Ngọc Lặc
570Lê Thế Luyến01/01/1990ĐH Dược459708/10/2018Phường Ngọc Trạo, TP.TH
571Hoàng Văn Thư01/01/1990ĐH Dược459816/10/2018Phường Đông Hương, TPTH
572Vũ Bá Thanh01/01/1990ĐH Dược461202/11/2018xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân
573Nguyễn Xuân Hợp01/01/1990ĐH Dược463321/11/2018P.Đông Hải, TPTH
574Lê Thế Phiệt01/01/1990ĐH Dược464721/11/2018xã Hải Hòa, nhận Thẩm Định rồi
575Lê Trọng Tâm01/01/1992ĐH Dược464821/11/2018Xã Hoằng Thịnh, hoằng Hóa
576Nguyễn Thị Nhung01/01/1990ĐH Dược465004/12/2018xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc
577Trịnh Phương Thảo12/12/1992ĐH Dược466104/12/2018xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa
578Nguyễn Ngọc Hương01/01/1990ĐH Dược139302/12/2014Phường Đông Vệ, TPTH
579Bùi Minh Hùng01/01/1990ĐH Dược466617/12/2018xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy
580Hà Thị Ngoan01/01/1990ĐH Dược467917/12/2018xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh
581Ngô Thị Thu01/01/1990ĐH Dược468017/12/2018P.Quảng Thành, TP.Thanh Hóa
582Lê Thị Hoài01/01/1990ĐH Dược470017/12/2018TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân
583Mai Thị Nam01/01/1990THD305/06/2013Nga Nhân- Nga Sơn
584Mai Văn Đảm01/01/1990THD405/06/2013Nga Thuỷ- Nga Sơn
585Nguyễn Thị Nhung01/01/1990THD505/06/2013Nga Trung- Nga Sơn
586Mai Thị Thảo01/01/1990THD605/06/2013Nga Yên- Nga Sơn
587Nguyễn Thị Hồng01/01/1990THD705/06/2013Quảng Trường- Quảng Xương
588Nguyễn Thị Thanh01/01/1990THD805/06/2013Nga Thiện- Nga Sơn- Thanh Hoá
589Mai Thị Hương01/01/1990THD905/06/2013Nga Bạch- Nga Sơn- Thanh Hoá
590Trần Thị Nguyệt01/01/1990THD1005/06/2013Nga Thuỷ- Nga Sơn
591Mai Thị Chung01/01/1990THD1105/06/2013Nga Yên- Nga Sơn
592Nguyễn Văn Hạnh01/01/1990THD1205/06/2013Nga Nhân- Nga Sơn
593Phan Thị Huệ01/01/1990THD1305/06/2013Nga Nhân- Nga Sơn
594Mai Thị Duyên01/01/1990THD1405/06/2013Nga Mỹ- Nga Sơn
595Nguyễn Thị Hội01/01/1990THD1505/06/2013Nga Nhân- Nga Sơn
596Trần Thị Thanh01/01/1990THD1605/06/2013Nga Liên- Nga Sơn
597Mai Thị Lan01/01/1990THD1805/06/2013Nga Tân- Nga Sơn
598Dương Thị Hiển01/01/1990THD1905/06/2013Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá
599Hoàng Thị Nguyên01/01/1990THD2005/06/2013Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá
600Trịnh Thị Huyền Trang01/01/1990THD2105/06/2013Ba Đình- Nga Sơn- Thanh Hoá

Công khai kết quả giải quyết TTHC