TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
841 | Trần Thị ThanhHằng | 01/01/1990 | THD | 292 | 17/06/2013 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |
842 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 291 | 17/06/2013 | Thị Tứ Dân Lực, Triệu Sơn |
843 | Nguyễn ThịChung | 01/01/1990 | THD | 290 | 17/06/2013 | Tiên Mộc, Dân Lực, Triệu Sơn |
844 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 289 | 17/06/2013 | Xóm 3, Minh Dân, Triệu Sơn |
845 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 288 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
846 | Đỗ ThịVân | 01/01/1990 | THD | 287 | 17/06/2013 | Xóm 1, Hợp Thành, Triệu Sơn |
847 | Hà ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 286 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
848 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 285 | 17/06/2013 | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
849 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 307 | 17/06/2013 | Qtrung 3, P. Đông Vệ, TPTH |
850 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 309 | 27/06/2013 | Dân Lực, Triệu Sơn |
851 | Dương ThịDung | 01/01/1990 | THD | 310 | 27/06/2013 | Thọ Thế- Triệu Sơn, Thanh Hoá |
852 | Đào Xuân Toàn | 01/01/1990 | THD | 311 | 27/06/2013 | Phố Thiều, Dân Lý, Triệu Sơn |
853 | Trần ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 312 | 27/06/2013 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
854 | Mai PhiHùng | 01/01/1990 | THD | 315 | 27/06/2013 | Thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn |
855 | Lê ThịBÌnh | 01/01/1990 | THD | 313 | 27/06/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
856 | Mai ThịThăng | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 314 | 27/06/2013 | TK6- TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia |
857 | Hàn ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 323 | 27/06/2013 | Quảng Văn- Quảng Xương |
858 | Dương ThịBích | 01/01/1990 | THD | 320 | 27/06/2013 | Phố 1, TT Quảng Xương- Quảng Xương |
859 | Hoàng ThịNga | 01/01/1990 | THD | 322 | 27/06/2013 | Xóm 1, Xuân Lam, Thọ Xuân |
860 | Ngô Thị Mến | 01/01/1990 | THD | 321 | 27/06/2013 | Khu 2, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
861 | Lê SỹBồng | 01/01/1990 | THD | 316 | 27/06/2013 | TK 6- TT Tĩnh Gia, TĨnh Gia |
862 | Hồ ThiNhàn | 01/01/1990 | THD | 319 | 27/06/2013 | Ninh Sơn- Trường Lâm- Tĩnh Gia |
863 | Nguyễn ThịLệ | 01/01/1990 | THD | 318 | 27/06/2013 | Tân Dân- Tĩnh Gia |
864 | Nguyễn VănLực | 01/01/1990 | THD | 317 | 27/06/2013 | Đoan Hùng, Hải Bình, TĨnh Gia |
865 | Trần Văn Trung | 01/01/1990 | THD | 418 | 22/07/2013 | P. Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn |
866 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | THD | 420 | 22/07/2013 | xã Thăng Bình, H. Nông Cống |
867 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 421 | 22/07/2013 | xã Trung Chính, Nông Cống |
868 | Nguyễn ThịThuỳ | 01/01/1990 | THD | 422 | 22/07/2013 | xã Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
869 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 423 | 22/07/2013 | xã Thiệu Trung, Thiệu Hoá |
870 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1986 | TCD | 326 | 05/07/2013 | TT Triệu Sơn, TH |
871 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1986 | TCD | 327 | 05/07/2013 | Nông Trường, Tr. Sơn |
872 | Lê Thị Nương | 01/01/1987 | TCD | 328 | 05/07/2013 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
873 | Nguyễn Thị Tần | 01/01/1961 | TCD | 329 | 05/07/2013 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
874 | Trịnh Thị Hảo | 01/01/1984 | TCD | 330 | 05/07/2013 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
875 | Hứa Thị Duyên | 01/01/1981 | TCD | 331 | 05/07/2013 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
876 | Lê Thị Thắng | 01/01/1963 | Sơ cấp dược | 332 | 05/07/2013 | Triệu Sơn, Triệu Sơn |
877 | Lê Thị Én | 01/01/1972 | Bồi dưỡng QL | 333 | 05/07/2013 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
878 | Nguyễn ThànhTrung | 01/01/1980 | TCD | 334 | 05/07/2013 | Thị trấn Triệu Sơn |
879 | Hà Thị Nga | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 335 | 05/07/2013 | Hợp Tiến, Triệu Sơn |
880 | Lê Thị Loan | 01/01/1968 | TCD | 336 | 05/07/2013 | Vân Sơn, Triệu Sơn |