TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
761 | Phạm Thị Hưng | 01/01/1977 | Dược tá | 196 | 27/05/2013 | Thành Tâm, Thạch Thành |
762 | Mai Thị Hoạ | 01/01/1960 | Dược tá | 197 | 27/05/2013 | Thành Tâm, Thạch Thành |
763 | Đỗ Thị HoàiThương | 01/01/1966 | DSTH | 198 | 27/05/2013 | Thành Tâm, Thạch Thành |
764 | Quách Thị Dõng | 01/01/1990 | Dược tá | 199 | 27/05/2013 | Thành Long, Thạch Thành |
765 | Nguyễn Thị Sõm | 01/01/1990 | Dược tá | 200 | 27/05/2013 | Thành Long, Thạch Thành |
766 | Nguyễn Thị Chỳc | 01/01/1990 | DSTH | 201 | 27/05/2013 | Thành Long, Thạch Thành |
767 | Đỗ Thị Hải | 01/01/1974 | DSTH | 202 | 27/05/2013 | Ngọc Trạo, Thạch Thành |
768 | Lê Văn Hoàng | 01/01/1987 | DSTH | 203 | 27/05/2013 | Ngọc Trạo, Thạch Thành |
769 | Phạm Thị Hương | 01/01/1980 | DSTH | 204 | 27/05/2013 | Đông Tiến, Đông Sơn |
770 | Thiều Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 205 | 31/05/2013 | Xã Nông Trường, Triệu Sơn |
771 | Lương Thị ThuHoà | 01/01/1990 | THD | 206 | 31/05/2013 | Hàm Long I, P. Hàm Rồng, TPTH |
772 | Nguyễn ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 207 | 31/05/2013 | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
773 | Lương TrọngGiang | 01/01/1990 | THD | 208 | 31/05/2013 | 08/27- Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TPTH |
774 | Nguyễn Thị HoaMai | 01/01/1990 | THD | 210 | 31/05/2013 | 211- Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TPTH |
775 | Mai HồngTươi | 01/01/1990 | THD | 211 | 31/05/2013 | TK5-TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hoá |
776 | Lường ThịThuý | 01/01/1990 | THD | 212 | 31/05/2013 | Hoằng Phong- Hoằng Hoá |
777 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | THD | 213 | 31/05/2013 | Thôn 4, Hoằng Ngọc- Hoằng Hoá |
778 | Nguyễn XuânTới | 01/01/1990 | THD | 214 | 31/05/2013 | Hoằng Lộc- Hoằng Hoá |
779 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 215 | 31/05/2013 | Hoằng Trinh- Hoằng Hoá |
780 | Nguyễn TrọngLưu | 01/01/1990 | THD | 223 | 31/05/2013 | 01/1- Cột Cờ, P. Tân Sơn, TPTH |
781 | Trần TriệuVân | 01/01/1990 | THD | 216 | 31/05/2013 | Đông Văn- Đông Sơn |
782 | Hồ ThiệnThuỷ | 01/01/1990 | THD | 217 | 31/05/2013 | Đông Xuân- Đông Sơn |
783 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | THD | 218 | 31/05/2013 | Đông Quang- Đông Sơn |
784 | Hồ PhươngĐộ | 01/01/1990 | THD | 219 | 31/05/2013 | Đông Tân- TP. Thanh Hoá |
785 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 220 | 31/05/2013 | Tượng Văn- Nông Cống |
786 | Bùi ThịNghĩa | 01/01/1990 | THD | 221 | 31/05/2013 | Cẩm Phong- Cẩm Thuỷ |
787 | Nguyễn XuânThương | 01/01/1990 | THD | 222 | 31/05/2013 | Thành Vinh- Thạch Thành |
788 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | THD | 209 | 31/05/2013 | TT Mường Lát, H. Mường Lát |
789 | Võ Thị Út | 01/01/1990 | THD | 224 | 31/05/2013 | xã Hoằng Long, TPTH |
790 | Hoàng ThịDuyến | 01/01/1990 | THD | 250 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
791 | Lê Thị Xinh | 01/01/1990 | THD | 251 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
792 | Đỗ ThịDung | 01/01/1990 | THD | 252 | 12/06/2013 | Khu 1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
793 | Trịnh QuốcNghị | 01/01/1990 | THD | 253 | 12/06/2013 | Khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
794 | Trần ThịNgà | 01/01/1990 | THD | 254 | 12/06/2013 | Khu 8, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân |
795 | Nguyễn ThịThuỷ | 01/01/1990 | THD | 255 | 12/06/2013 | Thôn 2, Thọ Xương, Thọ Xuân |
796 | Hoàng ThịVân | 01/01/1990 | THD | 256 | 12/06/2013 | Thôn 12, Xuân Phú, Thọ Xuân |
797 | Phạm ThịThuận | 01/01/1990 | THD | 257 | 12/06/2013 | Thôn Phú Xá, Xuân Lập, Thọ Xuân |
798 | Nguyễn CaoPhú | 01/01/1990 | THD | 258 | 12/06/2013 | Xóm 9, xã Quảng Phú, Thọ Xuân |
799 | Bùi ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 259 | 12/06/2013 | Thôn Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân |
800 | Mai ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 260 | 12/06/2013 | Thôn 3, Xuân Thành, Thọ Xuân |