TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6681 | Lê Thị Kim Nhung | 05/3/1982 | Trung học dược | 6803 | 14/6/2022 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6682 | Nguyễn Nhật Đức | 03/10/1995 | Cao đẳng dược | 6804 | 14/6/2022 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6683 | Nguyễn Thị Huê | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 6805 | 14/6/2022 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6684 | Phạm Thị Dung | 20/5/1995 | Trung học dược | 6806 | 14/6/2022 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6685 | Lê Hữu Lương | 02/9/1984 | Đại học dược | 6807 | 14/6/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6686 | Hà Thị Ngọc Ánh | 31/12/1994 | Đại học dược | 6808 | 14/6/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6687 | Đoàn Thị Tiến | 08/10/1999 | Cao đẳng dược | 6809 | 14/6/2022 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6688 | Trần Thị Ngà | 21/9/1986 | Cao đẳng dược | 6810 | | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6689 | Hoàng Thị Linh | 24/02/1995 | Trung học dược | 6811 | 14/6/2022 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6690 | Lò Thị Cúc | 27/5/1995 | Cao đẳng dược | 6813 | 14/6/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6691 | Phạm Thị Huyền | 06/11/1983 | Cao đẳng dược | 6814 | 14/6/2022 | xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6692 | Nguyễn Thị Hồng | 02/9/1993 | Trung học dược | 6815 | 14/6/2022 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6693 | Đỗ Thị Lệ | 14/12/1995 | Cao đẳng dược | 6816 | 14/6/2022 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6694 | Lê Thị Phúc | 13/9/1992 | Cao đẳng dược | 6817 | 14/6/2022 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6695 | Lò Tùng Dương | 10/11/1999 | Trung học dược | 6818 | 14/6/2022 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6696 | Lê Đức Anh | 09/10/1995 | Đại học dược | 4859 | 21/4/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6697 | Lê Thị Thanh Hiền | 14/12/1980 | Đại học dược | 881 | 17/01/2014 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6698 | Đào Văn Hải | 18/11/1986 | Đại học dược | 4943 | 24/4/2019 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6699 | Lê Thị Trọng | 12/12/1983 | Đại học dược | 1959 | 27/7/2015 | Xã Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6700 | Lê Thị Phương | 01/5/1993 | Đại học dược | 3838 | 14/9/2017 | Xã Xuân Hồng, huyện thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6701 | Lò Thị Khuê | 29/11/1991 | Trung học dược | 6819 | 23/6/2022 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6702 | Hà Văn Thuật | 20/11/1989 | Trung học dược | 6820 | 23/6/2022 | xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6703 | Trần Thị Phương Liên | 06/7/1986 | Trung học dược | 6821 | 23/6/2022 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6704 | Phạm Thanh Bách | 24/11/1992 | Cao đẳng dược | 6822 | 23/6/2022 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6705 | Lê Thị Loan | 09/12/1991 | Trung học dược | 6823 | 23/6/2022 | xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6706 | Lê Thị Hà | 25/10/1972 | Cao đẳng dược | 6824 | 23/6/2022 | Phường Tân Dân, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6707 | Trịnh Thị Xuân | 15/3/1994 | Trung học dược | 6825 | 23/6/2022 | Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6708 | Trịnh Văn Ngọc | 07/8/1984 | Trung học dược | 6826 | 23/6/2022 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6709 | Nguyễn Thị Thương | 17/10/1982 | Trung học dược | 6827 | 23/6/2022 | Thị trấn Quán lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6710 | Nguyễn Thị Ngân | 20/5/1993 | Trung học dược | 6828 | 23/6/2022 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6711 | Hách Thị Linh | 08/5/1999 | Cao đẳng dược | 6830 | 23/6/2022 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6712 | Trịnh Thị Mai | 19/5/1989 | Trung học dược | 6831 | 23/6/2022 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6713 | Nguyễn Thị Hồng | 27/9/1989 | Trung học dược | 6832 | 23/6/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6714 | Vũ Thị Hằng | 26/6/1994 | Cao đẳng dược | 6833 | 23/6/2022 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6715 | Trần Thị Thúy | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6834 | 23/6/2022 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6716 | Nguyễn Kim Thoa | 22/11/1993 | Cao đẳng dược | 6835 | 23/6/2022 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6717 | Nguyễn Thị Giang | 12/8/1997 | Cao đẳng dược | 6836 | 23/6/2022 | xã khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6718 | Bùi Thị Yến | 25/9/1993 | Trung học dược | 6837 | 23/6/2022 | xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6719 | Nguyễn Thị Thu | 21/7/1996 | Trung học dược | 6838 | 23/6/2022 | xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6720 | Nguyễn Thị Lệ | 18/7/1991 | Cao đẳng dược | 6839 | 23/6/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |