TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6681 | Đinh Thị Nhung | 04/3/1983 | Cao đẳng dược | 6935/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6682 | Nguyễn Thùy Giang | 16/6/1993 | Cao đẳng dược | 6936/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6683 | Nguyễn Thị Hồng | 11/02/1999 | Cao đẳng dược | 6937/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2022 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6684 | Nguyễn Thị Hằng | 07/8/1998 | Cao đẳng dược | 6938/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6685 | Lê Thị Nhung | 10/5/1992 | Trung học dược | 6939/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6686 | Đỗ Thanh Nam | 23/9/1994 | Đại học dược | 6940/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6687 | Trần Thị Nụ | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 6941/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6688 | Lưu Thị Hải Yến | 22/12/1994 | Đại học dược | 6942/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6689 | Trần Thị Hoa | 03/01/1995 | Đại học dược | 6943/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6690 | Lê Thị Thư | 10/11/1977 | Trung học dược | 6944/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6691 | Nguyễn Thị Vinh | 01/6/1990 | Trung học dược | 6945/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6692 | Đinh Văn Bảo | 05/9/1997 | Cao đẳng dược | 6946/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2022 | xã Thạch Lâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6693 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/12/1999 | Cao đẳng dược | 6948/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6694 | Dương Thị Quỳnh | 26/9/1999 | Cao đẳng dược | 6949/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6695 | Hoàng Thị Thắm | 27/7/1996 | Cao đẳng dược | 6950/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6696 | Vũ Thị Hoa | 22/8/1996 | Cao đẳng dược | 6951/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6697 | Đào Thị Hồng Thắm | 02/6/1987 | Đại học dược | 6952/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2022 | Phường Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6698 | Lê Thị Thương | 13/8/1995 | Cao đẳng dược | 6953/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6699 | Nguyễn Thị Yến | 06/3/1987 | Cao đẳng dược | 6954/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2022 | TT Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6700 | Đinh Thị Thanh | 24/5/1985 | Đại học dược | 6955/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2022 | TT Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6701 | Phạm Huy Tới | 03/3/1987 | Trung học dược | 6956/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6702 | Phan Thị Trà Giang | 05/6/1994 | Cao đẳng dược | 6957/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6703 | Nguyễn Thị Thúy | 27/9/1973 | Trung học dược | 6958/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6704 | Nguyễn Thị Châm | 08/8/1995 | Trung học dược | 6959/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6705 | Hà Thị Thu | 06/8/1995 | Cao đẳng dược | 6960/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6706 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 10/12/1997 | Cao đẳng dược | 6961/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2022 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6707 | Nguyễn Thị Tuyến | 07/8/1980 | Cao đẳng dược | 6962/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6708 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 08/8/1991 | Cao đẳng dược | 6963/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6709 | Đỗ Viết Chung | 04/5/1996 | Đại học Dược | 6964/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | TT Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6710 | Lê Minh Vũ | 08/5/1993 | Đại học Dược | 6965/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6711 | Nguyễn Thị Dung | 29/01/1987 | Cao đẳng dược | 6966/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6712 | Vũ Thị Hòa | 10/9/1997 | Cao đẳng dược | 6967/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6713 | Tống Thị Hà | 13/12/1989 | Đại học Dược | 6968/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | Phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6714 | Nguyễn Thị Nhung | 16/5/1998 | Cao đẳng dược | 6969/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6715 | Lê Thị Linh | 19/8/1997 | Cao đẳng dược | 6970/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6716 | Nguyễn Thu Hằng | 02/8/1992 | Đại học Dược | 6971/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6717 | Hà Thị Tường | 03/7/1990 | Đại học Dược | 6972/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6718 | Lê Thị Phương Thảo | 12/6/1994 | Đại học Dược | 6973/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6719 | Trần Thị Lệ | 11/5/1999 | Cao đẳng dược | 6974/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6720 | Lê Thị Thụy | 02/01/1999 | Cao đẳng dược | 6975/CCHN-D-SYT-TH | 12/9/2022 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |