TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6641 | Lê Thị Dung | 12/01/1993 | Trung học dược | 6762 | 01/6/2022 | Xã Yên Hùng, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6642 | Lê Thị Oanh | 10/02/1977 | Đại học dược | 4029 | 07/12/2017 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6643 | Trần Thị Phương | 03/5/1986 | Cao đẳng dược | 6765 | 03/6/2022 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6644 | Nguyễn Trọng Hải | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 6766 | 03/6/2022 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6645 | Đỗ Thị Lan | 12/3/1994 | Cao đẳng dược | 6767 | 03/6/2022 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6646 | Trần Thái Sơn | 16/3/1990 | Trung học dược | 6768 | 03/6/2022 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6647 | Vũ Thị Linh | 21/4/1997 | Cao đẳng dược | 6769 | 03/6/2022 | Phường Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6648 | Đậu Văn Tiến | 24/01/1989 | Cao đẳng dược | 6770 | 03/6/2022 | Xã Ngọc Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6649 | Lê Thị Thu Hiền | 14/8/1991 | Trung học dược | 6771 | 03/6/2022 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6650 | Lê Thị Tuyến | 10/6/1997 | Cao đẳng dược | 6772 | 03/6/2022 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6651 | Lục Thị Bích | 26/3/1994 | Cao đẳng dược | 6773 | 03/6/2022 | Xã Thiết Kế, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
6652 | Lê Thị Thúy | 02/6/1996 | Cao đẳng dược | 6774 | 03/6/2022 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6653 | Lê Thị Hòa | 24/4/1982 | Trung học dược | 6775 | 03/6/2022 | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6654 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 17/02/1988 | Cao đẳng dược | 6776 | 03/6/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6655 | Trương Việt Đức | 12/12/1997 | Cao đẳng dược | 6777 | 03/6/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6656 | Nguyễn Thu Phương | 06/3/1996 | Trung học dược | 6778 | 03/6/2022 | Xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6657 | Nguyễn Thị Vân | 05/5/1985 | Trung học dược | 6779 | 03/6/2022 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6658 | Lê Văn Thi | 02/8/1989 | Trung học dược | 6780 | | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6659 | Nguyễn Thị Nga | 10/5/1964 | Trung học dược | 6781 | 03/6/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6660 | Phan Thị An Thương | 10/6/1999 | Cao đẳng dược | 6782 | 03/6/2022 | Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6661 | Đỗ Thị Thủy | 15/6/1998 | Cao đẳng dược | 6783 | 03/6/2022 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6662 | Lê Thị Thùy | 22/02/1982 | Cao đẳng dược | 427 | 06/8/2013 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6663 | Đào Thị Thùy Huyền | 30/11/1995 | Cao đẳng dược | 6784 | 03/6/2022 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6664 | Nguyễn Thị Thủy | 30/4/1995 | Đại học dược | 6786 | 14/6/2022 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6665 | Phạm Thị Phương Lan | 03/5/1988 | Cao đẳng dược | 6787 | 14/6/2022 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6666 | Lê Thị Liên | 12/10/1993 | Cao đẳng dược | 6788 | 14/6/2022 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6667 | Nguyễn Thị Quế | 27/9/1993 | Trung học dược | 6789 | 14/6/2022 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6668 | Phạm Thị Hồng | 15/8/1988 | Trung học dược | 6790 | 14/6/2022 | xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6669 | Lê Thị Huyền | 13/10/1996 | Cao đẳng dược | 6791 | 14/6/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6670 | Trương Thị Vân | 01/10/1985 | Trung học dược | 6792 | 14/6/2022 | xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6671 | Nguyễn Thị Trang | 26/8/1998 | Cao đẳng dược | 6793 | 14/6/2022 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6672 | Trịnh Lâm Anh | 28/02/1996 | Cao đẳng dược | 6794 | 14/6/2022 | Phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6673 | Lê Đình Hậu | 06/3/1995 | Đại học dược | 6795 | 14/6/2022 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6674 | Tào Thị Nguyệt | 02/5/1985 | Trung học dược | 6796 | 14/6/2022 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6675 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08/7/1995 | Cao đẳng dược | 6797 | 14/6/2022 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6676 | Hoàng Thị Thuận | 07/11/1996 | Cao đẳng dược | 6798 | 14/6/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6677 | Đỗ Thị Phúc | 23/5/1999 | Cao đẳng dược | 6799 | 14/6/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6678 | Nguyễn Thị Hương | 04/5/1995 | Trung học dược | 6800 | 14/6/2022 | xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6679 | Vũ Thị Hoài | 29/6/1994 | Đại học dược | 6801 | 14/6/2022 | Phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6680 | Trần Hùng Đức | 22/12/1990 | Trung học dược | 6802 | 14/6/2022 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |