TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6601 | Trần Đại Sơn | 10/8/1987 | Cao đẳng dược | 6857/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6602 | Bùi Văn Mẫu | 11/02/1984 | Cao đẳng dược | 1869/CCHN-D-SYT-TH | 27/4/2023 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6603 | Lê Thị Xuyến | 15/4/1995 | Cao đẳng dược | 6859/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6604 | Trần Thị Hà | 13/7/1999 | Cao đẳng dược | 6860/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6605 | Trịnh Thị Yến | 04/02/1995 | Cao đẳng dược | 6861/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6606 | Lê Thị Thắm | 12/02/1994 | Đại học dược | 6862/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6607 | Lê Thị Lan | 02/6/1993 | Cao đẳng dược | 6863/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6608 | Phạm Thị Huyền | 23/7/1993 | Cao đẳng dược | 6864/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6609 | Lê Thị Minh Ánh | 06/12/1999 | Cao đẳng dược | 6865/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6610 | Trần Thị Bích | 06/10/1990 | Đại học dược | 6866/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6611 | Lê Thị Tĩnh | 12/3/1994 | Trung học dược | 6858/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6612 | Phạm Ngọc Thơm | 01/7/1962 | Dược sỹ chuyên khoa cấp II | 6869/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6613 | Trần Thị Hằng | 26/10/1996 | Cao đẳng dược | 6846/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6614 | Mai Thị Doan | 22/10/1995 | Trung học dược | 6867/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6615 | Lê Thị Thủy | 23/4/1993 | Cao đẳng dược | 6870/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6616 | Lê Thị Thùy Linh | 10/3/1997 | Cao đẳng dược | 6868/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | Phường Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6617 | Trịnh Thị Bảy | 08/5/1964 | Cao đẳng dược | 6871/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6618 | Nguyễn Thị Ninh | 21/12/1989 | Đại học dược | 3919/CCHND-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6619 | Nguyễn Thị Thơm | 02/3/1996 | Cao đẳng dược | 6873/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | Phường Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6620 | Nguyễn Thị Thanh | 04/01/1995 | Cao đẳng dược | 4811/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6621 | Nguyễn Thị Như Khánh | 01/9/1999 | Cao đẳng dược | 6875/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Trí Nang, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
6622 | Nguyễn Thị Nhung | 28/8/1998 | Cao đẳng dược | 6876/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6623 | Nguyễn Thị Thanh | 17/4/1996 | Cao đẳng dược | 6877/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6624 | Lê Thị Thu Nguyên | 01/3/1993 | Đại học dược | 6878/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6625 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 02/6/1995 | Cao đẳng dược | 6879/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6626 | Nguyễn Văn Cường | 27/9/1999 | Cao đẳng dược | 6880/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6627 | Trương Thị Dung | 01/6/1993 | Cao đẳng dược | 6881/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6628 | Lê Thị Thanh | 06/10/1996 | Đại học dược | 6882/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6629 | Vũ Thị Bình | 10/4/1993 | Trung học dược | 6883/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6630 | Bùi Thị Thu Hà | 22/12/1991 | Trung học dược | 6884/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6631 | Nguyễn Thị Hương | 08/9/1990 | Trung học dược | 6885/CCHN-D-SYT-TH | 18/7/2022 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6632 | Trịnh Thị Hà | 24/9/1977 | Trung học dược | 6872/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6633 | Trịnh Thị Oanh | 15/5/1993 | Cao đẳng dược | 6874/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6634 | Lại Thị Duyên | 24/6/1988 | Cao đẳng dược | 6888/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6635 | Nguyễn Thị Hồng | 25/01/1991 | Trung học dược | 6889/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6636 | Nguyễn Thị Hảo | 10/10/1990 | Trung học dược | 6890/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6637 | Lê Đình Cảnh | 20/3/1995 | Đại học dược | 6891/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6638 | Lê Thị Thành | 14/11/1987 | Trung học dược | 6892/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6639 | Lê Thị Trang | 10/9/1990 | Trung học dược | 6893/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6640 | Đỗ Thị Quỳnh | 09/9/1999 | Cao đẳng dược | 6894/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2022 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |