TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6601 | Trịnh Thị Liên | 07/9/1971 | Đại học dược | 3051 | | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6602 | Trương Khánh Hiền | 01/5/1988 | Đại học dược | 3264 | | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6603 | Nguyễn Anh Tấn | 01/8/1986 | Đại học dược | 774 | | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6604 | Hồ Thị Ngân | 07/8/1986 | Đại học dược | 766 | | Phường Nguyên Bình, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6605 | Phan Thị Nga | 17/3/1992 | Đại học dược | 3783 | | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6606 | Nguyễn Thị Hoa | 26/8/1973 | Đại học dược | 1597 | | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6607 | Lê Quý Đôn | 07/11/1987 | Đại học dược | 6724 | 23/5/2022 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6608 | Ngân Thị Minh | 02/11/1997 | Cao đẳng dược | 6725 | 23/5/2022 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6609 | Nguyễn Thị Phượng | 03/02/1991 | Cao đẳng dược | 6726 | 23/5/2022 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6610 | Vũ Thị Nga | 05/3/1998 | Cao đẳng dược | 6727 | 23/5/2022 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6611 | Trịnh Đình Thi | 15/3/1992 | Đại học dược | 3186 | 12/12/2016 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6612 | Trần Thị Lệ | 05/11/1988 | Cao đẳng dược | 939 | 18/3/2014 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6613 | Lê Thị Giang | 05/4/1989 | Đại học dược | 3619 | 17/7/2017 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6614 | Nguyễn Thị Ngọc | 29/6/1994 | Trung học dược | 6735 | 27/5/2022 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6615 | Nguyễn Hữu Tiến | 08/4/1989 | Trung học dược | 6736 | 27/5/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6616 | Đỗ Thị Lệ | 02/5/1996 | Trung học dược | 6737 | 27/5/2022 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6617 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 05/10/1995 | Đại học dược | 6738 | 27/5/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6618 | Vũ Văn Nam | 06/10/1995 | Cao đẳng dược | 6739 | 27/5/2022 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6619 | Nguyễn Thị Thủy | 25/5/1988 | Trung học dược | 6740 | 27/5/2022 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6620 | Nguyễn Trung Tâm | 06/5/1988 | Đại học dược | 6741 | 27/5/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6621 | Lê Linh Nga | 04/6/1988 | Cao đẳng dược | 6742 | 27/5/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6622 | Vũ Thị Thủy | 23/11/1993 | Đại học dược | 5084 | 25/7/2019 | xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6623 | Nguyễn Thị Long | 12/4/1988 | Cao đẳng dược | 6744 | 27/5/2022 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6624 | Đào Thị Phúc | 05/02/1990 | Cao đẳng dược | 6745 | 27/5/2022 | Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6625 | Nguyễn Thị Lan Anh | 11/10/1987 | Cao đẳng dược | 6746 | 27/5/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6626 | Nguyễn Thị The | 02/5/1981 | Cao đẳng dược | 6747 | 27/5/2022 | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình |
6627 | Nguyễn Thị Hoa | 12/6/1978 | Đại học dược | 6748 | | Phường Quảng Thằng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6628 | Hoàng Thị Thúy Hạnh | 05/11/1991 | Đại học dược | 6749 | 27/5/2022 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6629 | Nguyễn Trí Thắng | 10/4/1976 | Trung học dược | 6750 | 27/5/2022 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6630 | Nguyễn Hoàng Lan | 15/02/1992 | Trung học dược | 6751 | 27/5/2022 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6631 | Nguyễn Thị Tạo | 20/4/1964 | Trung học dược | 6752 | 27/5/2022 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6632 | Nguyễn Văn Đức Thắng | 05/9/1993 | Cao đẳng dược | 6753 | 27/5/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6633 | Bùi Thị Hà | 02/01/1987 | Trung học dược | 6754 | 27/5/2022 | Xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6634 | Lê Thị Dâng | 14/4/1996 | Cao đẳng dược | 6755 | 27/5/2022 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6635 | Dương Thị Trà My | 13/11/1998 | Cao đẳng dược | 6756 | 27/5/2022 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6636 | Nguyễn Thị Phượng | 02/3/1995 | Cao đẳng dược | 6757 | 27/5/2022 | Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6637 | Trương Nho Thanh | 28/6/1981 | Trung học dược | 6758 | 27/5/2022 | Xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6638 | Nguyễn Thị Bình | 10/10/1987 | Trung học dược | 6759 | 01/6/2022 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6639 | Lê Thị Hoa | 02/8/1985 | Cao đẳng dược | 6760 | 01/6/2022 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6640 | Nguyễn Văn Quân | 19/4/1997 | Cao đẳng dược | 6761 | 01/6/2022 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |