TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6521 | Tào Thị Nguyệt | 02/5/1985 | Trung học dược | 6796/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6522 | Nguyễn Thị Nguyệt | 08/7/1995 | Cao đẳng dược | 6797/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6523 | Hoàng Thị Thuận | 07/11/1996 | Cao đẳng dược | 6798/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6524 | Đỗ Thị Phúc | 23/5/1999 | Cao đẳng dược | 6799/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6525 | Nguyễn Thị Hương | 04/5/1995 | Trung học dược | 6800/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6526 | Vũ Thị Hoài | 29/6/1994 | Đại học dược | 6801/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6527 | Trần Hùng Đức | 22/12/1990 | Trung học dược | 6802/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
6528 | Lê Thị Kim Nhung | 05/3/1982 | Trung học dược | 6803/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6529 | Nguyễn Nhật Đức | 03/10/1995 | Cao đẳng dược | 6804/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6530 | Nguyễn Thị Huê | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 6805/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6531 | Lê Hữu Lương | 02/9/1984 | Đại học dược | 6807/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6532 | Hà Thị Ngọc Ánh | 31/12/1994 | Đại học dược | 6808/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6533 | Đỗ Thị Lệ | 14/12/1995 | Cao đẳng dược | 6816/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6534 | Lò Tùng Dương | 10/11/1999 | Trung học dược | 6818/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6535 | Lê Đức Anh | 09/10/1995 | Đại học dược | 4859/CCHN-D-SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6536 | Lê Thị Thanh Hiền | 14/12/1980 | Đại học dược | 881/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2014 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6537 | Đào Văn Hải | 18/11/1986 | Đại học dược | 4943/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6538 | Lê Thị Trọng | 12/12/1983 | Đại học dược | 1959/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2022 | Xã Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6539 | Lê Thị Phương | 01/5/1993 | Đại học dược | 3838/CCHN-D-SYT-TH | 20/6/2022 | Xã Xuân Hồng, huyện thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6540 | Nguyễn Thị Bình | 10/10/1987 | Trung học dược | 6885/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6541 | Nguyễn Văn Quân | 19/4/1997 | Cao đẳng dược | 6761/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6542 | Lê Thị Dung | 12/01/1993 | Trung học dược | 6762/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | Xã Yên Hùng, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
6543 | Lê Như Quỳnh | 27/10/1994 | Trung học dược | 6763/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6544 | Lê Thị Oanh | 10/02/1977 | Đại học dược | 6764/CCHN-D-SYT-TH | 01/6/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6545 | Trần Thị Phương | 03/5/1986 | Cao đẳng dược | 6765/CCHN-D-SYT-TH | 03/6/2022 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
6546 | Lê Thị Tuyến | 10/6/1997 | Cao đẳng dược | 6772/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6547 | Lê Thị Thúy | 02/6/1996 | Cao đẳng dược | 6774/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6548 | Lê Thị Thùy | 22/02/1982 | Cao đẳng dược | 427/CCHN-D-SYT-TH | 06/6/2022 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6549 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 22/8/1995 | Đại học dược | 6785/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6550 | Lê Thị Liên | 12/10/1993 | Cao đẳng dược | 6788/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6551 | Lê Đình Hậu | 06/3/1995 | Đại học dược | 6795/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6552 | Nguyễn Thị Huê | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 6805/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6553 | Phạm Thị Dung | 20/5/1995 | Trung học dược | 6806/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6554 | Đoàn Thị Tiến | 08/10/1999 | Cao đẳng dược | 6809/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6555 | Trần Thị Ngà | 21/9/1986 | Cao đẳng dược | 6810/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
6556 | Hoàng Thị Linh | 24/02/1995 | Trung học dược | 6811/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6557 | Lê Thị Tươi | 27/3/1996 | Đại học dược | 6812/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6558 | Lò Thị Cúc | 27/5/1995 | Cao đẳng dược | 6813/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6559 | Phạm Thị Huyền | 06/11/1983 | Cao đẳng dược | 6814/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6560 | Nguyễn Thị Hồng | 02/9/1993 | Trung học dược | 6815/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |