TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6521 | Phạm Thị Vân | 21/8/1992 | Cao đẳng dược | 6647 | 28/4/2022 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6522 | Lê Thị Linh | 02/9/1995 | Đại học dược | 6648 | 28/4/2022 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6523 | Phan Thị Liên | 11/12/1998 | Cao đẳng dược | 6649 | 28/4/2022 | Xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6524 | Đinh Thị Ngọc Lan | 22/9/1994 | Đại học dược | 6650 | 28/4/2022 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6525 | Trần Thị Tú | 08/6/1994 | Cao đẳng dược | 6651 | 28/4/2022 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6526 | Lê Đình Đức | 20/01/1994 | Đại học dược | 6652 | 28/4/2022 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6527 | Lường Thị Hồng Thương | 30/4/1995 | Cao đẳng dược | 6653 | 28/4/2022 | Xã Ngọc Lĩnh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6528 | Mai Thị Hiên | 08/01/1991 | Trung học dược | 6654 | 28/4/2022 | Phường Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6529 | Vũ Thị Bền | 15/7/1994 | Trung học dược | 6655 | 29/4/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6530 | Cù Thị Lý | 21/10/1994 | Cao đẳng dược | 6656 | 29/4/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6531 | Trần Thị Lan | 04/5/1996 | Cao đẳng dược | 6657 | 29/4/2022 | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6532 | Nguyễn Thị Nhung | 07/02/1994 | Trung học dược | 6658 | 29/4/2022 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
6533 | Nguyễn Thị Giang | 12/6/1993 | Trung học dược | 6659 | 04/5/2022 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6534 | Lê Thị Thúy | 26/7/1998 | Cao đẳng dược | 6660 | 04/5/2022 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6535 | Trịnh Thị Hoa | 05/4/1988 | Đại học dược | 6661 | 04/5/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6536 | Nguyễn Thị Toàn | 16/10/1979 | Trung học dược | 6662 | 04/5/2022 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6537 | Nguyễn Hữu Hoàng | 06/6/1993 | Cao đẳng dược | 6663 | 04/5/2022 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6538 | Lê Văn Tuấn | 03/5/1998 | Cao đẳng dược | 6664 | 04/5/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6539 | Hà Thị Ngọc Mai | 20/3/1994 | Đại học dược | 6665 | 04/5/2022 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6540 | Lê Thị Bình | 16/3/1998 | Cao đẳng dược | 6666 | 04/5/2022 | xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6541 | Lê Thị Hằng | 03/4/1992 | Cao đẳng dược | 6667 | 04/5/2022 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6542 | Đỗ Thị Hòa | 11/7/1994 | Cao đẳng dược | 6668 | 04/5/2022 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6543 | Đỗ Thị Hải Yến | 02/9/1994 | Cao đẳng dược | 6669 | 04/5/2022 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6544 | Lê Thị Nguyệt | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 6670 | 04/5/2022 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6545 | Vũ Thị Hoài | 12/6/1998 | Cao đẳng dược | 6671 | 04/5/2022 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6546 | Lê Thị Hậu | 30/6/1998 | Cao đẳng dược | 6672 | 04/5/2022 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6547 | Trần Thị Hiền | 05/3/1994 | Cao đẳng dược | 6673 | 04/5/2022 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6548 | Đặng Thị Dung | 13/02/1992 | Trung học dược | 6674 | 04/5/2022 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6549 | Bùi Thị Xuân | 27/6/1998 | Cao đẳng dược | 6675 | 04/5/2022 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6550 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Cao đẳng dược | 6676 | 04/5/2022 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6551 | Đỗ Thị Huế | 10/10/1999 | Cao đẳng dược | 6677 | 04/5/2022 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6552 | Nguyễn Thị Dương | 26/02/1995 | Cao đẳng dược | 6678 | 04/5/2022 | Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6553 | Nguyễn Thị Trà Mi | 08/3/1996 | Cao đẳng dược | 6679 | 04/5/2022 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6554 | Lê Thị Loan | 07/7/1993 | Đại học dược | 6680 | 04/5/2022 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6555 | Lê Thị Quyên | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6681 | 04/5/2022 | Phường Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6556 | Mai Thị Huyền | 03/7/1991 | Cao đẳng dược | 6682 | 05/5/2022 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6557 | Trịnh Thị Nhàn | 22/8/1985 | Đại học dược | 5024 | | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6558 | Nguyễn Thị Phước | 02/4/1989 | Cao đẳng dược | 6683 | 10/5/2022 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6559 | Bùi Thị Hằng | 10/10/1989 | Cao đẳng dược | 6684 | 10/5/2022 | xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6560 | Lê Thị Yến Nhi | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 6685 | 10/5/2022 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |