TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
6561 | Lê Thị Phúc | 13/9/1992 | Cao đẳng dược | 6817/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6562 | Lê Tùng Dương | 10/11/1999 | Trung học dược | 6818/CCHN-D-SYT-TH | 14/6/2022 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6563 | Lò Thị Khuê | 29/11/1991 | Trung học dược | 6819/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6564 | Hà Văn Thuật | 20/11/1989 | Trung học dược | 6820/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6565 | Trần Thị Phương Liên | 06/7/1986 | Trung học dược | 6821/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6566 | Phạm Thanh Bách | 24/11/1992 | Cao đẳng dược | 6822/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6567 | Lê Thị Loan | 09/12/1991 | Trung học dược | 6823/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6568 | Lê Thị Hà | 25/10/1972 | Cao đẳng dược | 6824/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Phường Tân Dân, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6569 | Trịnh Thị Xuân | 15/3/1994 | Trung học dược | 6825/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6570 | Trịnh Văn Ngọc | 07/8/1984 | Trung học dược | 6826/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6571 | Nguyễn Thị Thương | 17/10/1982 | Trung học dược | 6827/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6572 | Nguyễn Thị Ngân | 20/5/1993 | Trung học dược | 6828/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6573 | Trần Thị Mến | 11/01/1991 | Cao đẳng dược | 6829/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
6574 | Hách Thị Linh | 08/5/1999 | Cao đẳng dược | 6830/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
6575 | Trịnh Thị Mai | 19/5/1989 | Trung học dược | 6831/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Xuân Hồng, huyện thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6576 | Nguyễn Thị Hồng | 27/9/1989 | Trung học dược | 6832/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6577 | Vũ Thị Hằng | 26/6/1994 | Cao đẳng dược | 6833/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6578 | Trần Thị Thúy | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6834/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6579 | Nguyễn Kim Thoa | 22/11/1993 | Cao đẳng dược | 6835/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6580 | Nguyễn Thị Giang | 12/8/1997 | Cao đẳng dược | 6836/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6581 | Bùi Thị Yến | 25/9/1993 | Trung học dược | 6837/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6582 | Nguyễn Thị Thu | 21/7/1996 | Trung học dược | 6838/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6583 | Nguyễn Thị Lệ | 18/7/1991 | Cao đẳng dược | 6839/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6584 | Hoàng Thị Linh | 10/7/1997 | Cao đẳng dược | 6840/CCHN-D-SYT-TH | 23/6/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
6585 | Nguyễn Thị Hà | 15/12/1999 | Cao đẳng dược | 6841/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6586 | Đặng Khánh Chi | 08/3/1993 | Đại học dược | 6842/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6587 | Phạm Duy Tân | 05/5/1994 | Đại học dược | 6843/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6588 | Ngô Như Việt | 12/9/1985 | Cao đẳng dược | 6844/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Phường Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
6589 | Nguyễn Thị Hà | 23/02/1999 | Cao đẳng dược | 6845/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
6590 | Nguyền Văn Hậu | 31/7/1984 | Đại học dược | 4796/CCHN-D-SYT-TH | 01/7/2022 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6591 | Cao Thị Chuyên | 07/8/1990 | Cao đẳng dược | 6847/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6592 | Trần Thị Tuyết | 01/7/1986 | Trung học dược | 6848/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6593 | Lường Thị Út Liên | 18/01/1995 | Đại học dược | 6849/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
6594 | Nguyễn Thị Thu | 20/6/1989 | Cao đẳng dược | 6850/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6595 | Trần Thu Hương | 15/10/1996 | Cao đẳng dược | 6851/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6596 | Đoàn Thị Hải | 09/12/1996 | Cao đẳng dược | 6852/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6597 | Đoàn Thị Nhật Mai | 22/10/1996 | Cao đẳng dược | 6853/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
6598 | Trần Thị Dung | 20/8/1999 | Cao đẳng dược | 6854/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
6599 | Trình Văn Quang | 26/6/1998 | Cao đẳng dược | 6855/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
6600 | Nguyễn Thị Hương | 08/7/1998 | Cao đẳng dược | 6856/CCHN-D-SYT-TH | 05/7/2022 | Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |